SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT VÀ CÁCH ĐỌC NGÀY THÁNG NĂM tiengnhatkhongkho.com › Chưa được phân loại Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) . ; 7, nana. なな ; 8. hachi, はち ; 9. kyuu. きゅう ; 10, juu. じゅう ...
Xem chi tiết »
Giống như phương Tây coi số 13 là con số không may mắn, thì đối với người Nhật, 4 và 9 cũng ... Số đếm trong tiếng nhật – 2... · Đếm số tiếng Nhật từ 2000...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật :: Số đếm từ 1 đến 10 · 1 一 (ichi) · 2 二 (ni) · 3 三 (san) · 4 四 (yon) · 5 五 (go) · 6 六 (roku) · 7 七 (nana) · 8 八 (hachi).
Xem chi tiết »
a,Cách đếm số tiếng nhật hàng đơn vị 1-10 · 1 : いち · 2 : に · 3 : さん · 4 : よん、よ、し · 5 : ご · 6 : ろく · 7 : なな、しち · 8 : はち.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2017 · Tất tần tật bảng số đếm trong tiếng Nhật và cách dùng · 1 : ichi いち · 2 : ni に · 3 : san さん · 4 : yon よん · 5 : go ご · 6 : roku ろく · 7 : nana ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2019 · Số đếm từ 0 tới 10 ; 4, 四, よん, yon ; 5, 五, ご, go.
Xem chi tiết »
1. Số đếm tiếng Nhật từ 0 đến 99 ; 7. nana. なな ; 8. hachi. はち ; 9. kyuu. きゅう ; 10. juu. じゅう ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2015 · Trong tiếng Nhật, số 0 thường được mượn từ tiếng Anh là "Zero" thành ゼロ. Ngoài ra còn dùng chữ kanji "LINH" 零 đọc là "Rei". Tuy nhiên, trong ...
Xem chi tiết »
4 thg 9, 2015 · Trong 10 số, số 9 va 10 không chỉ được đọc là kyuu và juu mà còn có thể đọc khác là ku thay cho kyuu và ju thay cho juu.
Xem chi tiết »
Ví dụ: trong tiếng Việt khi đọc số 11 ta ghép số 10 và số 1 ( 10 + 1 = 11), thì trong tiếng Nhật cũng vậy. • 11: じゅういち ( juu + ichi ). • 12: じゅうに ( juu ...
Xem chi tiết »
Thay vì phải sử dụng cách đọc hàng ngàn, thì người Nhật sử dụng đơn vị hàng vạn, 1 man, 10 man, 20 man,… để thay thế. Công thức: Số đếm + 万 (man). 10,000 : ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2018 · Số đếm trong tiếng Nhật từ 1 đến những số hàng chục · 1 : ichi いち · 2 : ni に · 3 : san さん · 4 : yon よん · 5 : go ご · 6 : roku ろく · 7 : nana な ...
Xem chi tiết »
Các loại số đếm · Còn lại thì cả 2 bên đều giống nhau.2 ngày, ngày 2: futsuka ふつか · 3 ngày, ngày 3: mikka みっか · 4 ngày, ngày 4: yokka よっか · 5 ngày, ngày 5: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) ... 10: juu じゅう Kanji: 十. Số 0 trong số đếm tiếng Nhật có chữ Kanji là 零 (rei). Nhưng nó thường được đọc với 2 cách đọc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Số 10 Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề số 10 trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu