27 thg 8, 2021
Xem chi tiết »
Như vậy, nếu bạn thắc mắc số 33 tiếng anh là gì thì câu trả lời rất đơn giản, số 33 trong tiếng anh viết là thirty-three, phiên âm đọc là /ˈθɜː.ti θriː/. Cách ...
Xem chi tiết »
3: Three, 13: thirteen, 23 twenty- three, 33 thirty- three, 43 forty- three ; 4 : Four, 14: fourteen, 24 twenty- four, 34 thirty- four, 44 forty- four ; 5: Five ...
Xem chi tiết »
1.Từ Vựng Về Các Số Đếm Từ 1 Đến 100 ; 21. twenty- one. 22. twenty- two. 23. twenty- three ; 31. thirty- one. 32. thirty- two. 33. thirty- three ; 41. forty- one.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (129) 6 thg 6, 2017 · – 30 là thirty; tiếp tục với 31 thirty-one, 32 thirty-two, 33 thirty-three… 1.2. Các trường hợp thường hay sử dụng số đếm: Đếm số lượng: There ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2016 · Dưới đây là cách viết số thứ tự trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, English4u sẽ hướng dẫn các bạn ... 33 (thirty-three) → 33rd (thirty-third).
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · Những số kết thúc bằng số 3 như 3rd, 23rd, 33rd,… được viết là third, twenty-third, thirty-third,… còn 13th sẽ được viết là thirteenth (rd là 2 ...
Xem chi tiết »
Trong nội dung bên dưới wiki sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số đếm trong Tiếng Anh đơn giản qua video minh họa giúp các bạn phát âm đúng cách. Các số đếm trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
Cách viết các số trong tiếng Anh từ 1 đến 100. Nếu nắm một vài quy luật và nhớ các số thứ tự từ 1 đến 10 trong tiếng Anh thì bạn có thể ... 33: thirty-three
Xem chi tiết »
Bất kỳ số nào kết thúc bằng chữ số 4 sẽ nhận được kết thúc của YouTube. Ví dụ: 101st = one hundred and first; 42nd = forty-second; 33 = thirty-third; 74th = ...
Xem chi tiết »
Hầu hết các bạn đều rất e ngại mỗi khi gặp phải các bài tập về phân số trong tieng Anh. Đừng lo lắng nhé! Việc đọc và viết đúng phân số sẽ rất đơn giản nếu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (1.573) Hướng dẫn số đếm trong tiếng anh từ 1 đến 100 ; 31. thirty- one. 32. thirty- two. 33. thirty- three ; 41. forty- one. 42. forty- two. 43. forty- three ; 51. fifty-
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,4 (313) 4 ngày trước · Ví dụ: 3rd= third, 23rd= twenty-third, 33rd= thirty- third,… d. Các số có hàng đơn vị là 5 (trừ 15th= fifteenth). Đọc: Số thứ ...
Xem chi tiết »
+ Số 31st được viết là Thirty – firrst. Các số 41st, 51st, 61st, 71st… được viết tương tự như trên, trừ số 11th được viết là Eleventh theo cấu trúc ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? 1000, 2000, 3000, 4000, 5000, 6000, 7000, 8000, 9000, 10000.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Số 33 Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề số 33 trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu