23 thg 9, 2019
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (133) 24 thg 11, 2020 · 1. Số đếm từ 0 – 10 ; 1, 一, Yī ; 2, 二, Èr ; 3, 三, Sān ; 4, 四, Sì.
Xem chi tiết »
Số 1 thường đọc là yāo. Số điện thoại 339013: 三 三 九 零 一 三 sān sān jiǔ líng yāo sān; Số phòng 108 (một linh tám): 一 零 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 2 thg 5, 2022 · 2.1 Học đếm chữ số tiếng Trung bằng tay từ 1 đến 10 · 1 (Một), Nhất, 一, Yī · 2 (Hai), Nhị, 二, Èr · 3 (Ba), Tam, 三, Sān · 4 (Bốn), Tứ, 四, Sì · 5 ( ...
Xem chi tiết »
Cách đếm từ 0 đến 10 bằng tiếng Trung ; 三, sān, 3, tam ; 四, sì, 4, tứ ; 五, wǔ, 5, ngũ. Cách đếm số hàng chục tiếng... · Cách đọc số trong Tiếng Trung...
Xem chi tiết »
Chữ hoa mã là kiểu duy nhất còn lại của hệ thống gậy toán thuật (counting rods hay rod numeral) và ngày nay chỉ được dùng ở những chợ Trung Quốc (Ví dụ ở Hồng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 18 thg 4, 2022 · Đánh giá: 1 2 3 4 5 (5 ☆ trên 10 đánh giá). Học số đếm trong tiếng Trung là một trong những bài học đầu tiên khi bạn học tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Chữ số từ 0 đến 9 có ý nghĩa gì trong tiếng Trung ; Số 1, 一. 幺. yī. yāo ; Số 2, 二, èr ; Số 3, 三, sān ; Số 4, 四, sì ; Số 5, 五, wǔ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung :: Số đếm từ 1 đến 10. Số đếm 数字 (shù zì). 1 一 (yī). 2 二 (èr). 3 三 (sān). 4 四 (sì). 5 五 (wŭ). 6 六 (liù). 7 七 (qī). 8 八 (bā).
Xem chi tiết »
Cách đọc số trong tiếng Trung là câu hỏi của nhiều bạn mới học. Trong bài học này sẽ giúp ... 3 Qui tắc – Cách ghép số thứ tự trong tiếng Trung; 4 Chú ý:.
Xem chi tiết »
1 一 (yī, nhất) · 2 二 (èr, nhị) = 兩 (liǎng, lưỡng) · 3 三 (sān, tam) · 4 四 (sì, tứ) · 5 五 (wǔ, ngũ) · 6 六 (liù, lục) · 7 七 (qī, thất) · 8 八 (bā, bát).
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · 1. Bảng số đếm tiếng Trung từ 1- 10 ; 4, 四, Sì ; 5, 五, Wǔ ; 6, 六, Liù ; 7, 七, Qī ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2022 · Đó là người Trung Quốc khi nói số đếm sẽ lấy 4 số 0 làm một mốc. 100.000 thì người Trung Quốc không nói là 一百千, mà sẽ nói là 十万 (10.0000) ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2022 · Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung là gì? Các con số 520, 521, 1314920 có ý nghĩa như thế nào trong tình ... 4, 4 四, đời người, thế gian.
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2018 · SỐ ĐẾM TỪ 1-10: · 1 一 yī (nhất) · 2 二 èr (nhị) · 3 三 sān (tam) · 4 四 sì (tứ) · 5 五 wǔ (ngũ) · 6 六 liù (lục) · 7 七 qī (thất) · 8 八 bā (bát).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Số 4 Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề số 4 tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu