So As To Trong Tiếng Anh - Cấu Trúc Và Bài Tập áp Dụng - IELTS LangGo
Có thể bạn quan tâm
Cấu trúc In order to và So as to là hai cấu trúc dùng diễn đạt mục đích thông dụng trong Tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm được.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn nắm vững ý nghĩa, cách sử dụng và phân biệt hai cấu trúc So as to và In order to một cách dễ hiểu nhất, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
1. Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc In order to và So as to
Cấu trúc In order to và So as to đều có nghĩa là để, nhằm mục đích, với ý định; thường dùng để diễn tả mục đích của hành động, trả lời cho câu hỏi ‘tại sao’.
Đặc điểm chung:
- Diễn đạt mục đích của hành động
- Trả lời cho câu hỏi "Why?" (Tại sao?)
- Có thể thay thế cho nhau trong hầu hết trường hợp
- Đều theo sau bởi động từ nguyên mẫu (infinitive)
1.1. Cấu trúc In order to
Công thức:
S + V + in order to + V (infinitive) + ...
Ý nghĩa: In order to được sử dụng để diễn đạt mục đích, có nghĩa là để, nhằm mục đích, với mục đích là.
Ví dụ:
- She studies hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
- He saved money in order to buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
1.2. Cấu trúc So as to
Công thức:
S + V + so as to + V (infinitive) + ...
Ý nghĩa: So as to cũng được sử dụng để diễn đạt mục đích, có nghĩa tương tự như In order to là để, nhằm, với mục đích
Ví dụ:
- He left early so as to catch the first train. (Anh ấy rời đi sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.)
- We booked the tickets online so as to save time. (Chúng tôi đặt vé trực tuyến để tiết kiệm thời gian.)
1.3. Cấu trúc phủ định của In order to và So as to
Cả hai cấu trúc đều có thể sử dụng ở dạng phủ định bằng cách thêm ‘not’ vào trước ‘to’:
Cấu trúc: S + V + in order not to + V (infinitive) + ...
Ví dụ:
- He left early in order not to be stuck in traffic. (Anh ấy rời đi sớm để không bị kẹt xe.)
- The students studied hard in order not to fail the final exam. (Các học sinh học chăm chỉ để không trượt kỳ thi cuối kỳ.)
Cấu trúc: S + V + so as not to + V (infinitive) + ...
Ví dụ:
- He spoke softly so as not to wake the children. (Anh ấy nói nhỏ để không đánh thức bọn trẻ.)
- They arrived on time so as not to miss the beginning of the movie. (Họ đến đúng giờ để không bỏ lỡ phần đầu của bộ phim.)
2. Phân biệt 2 cấu trúc So as to và In order to
Mặc dù In order to và So as to đều diễn đạt mục đích và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, nhưng vẫn có một số sự khác biệt nhỏ về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng mà bạn cần lưu ý.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | In order to | So as to |
| Mức độ phổ biến và trang trọng | Phổ biến hơn, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết | Ít phổ biến hơn In order to, ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày |
| Tính trang trọng | Mang sắc thái trang trọng vừa phải, phù hợp với hầu hết các ngữ cảnh | Thường mang tính trang trọng hơn, chủ yếu xuất hiện trong văn viết chính thức, các tài liệu học thuật, báo cáo, luận văn |
| Vị trí trong câu | Có thể đứng giữa câu hoặc đầu câu (có dấu phẩy) | Giữa câu hoặc đầu câu (t khi đứng đầu câu) |
Tóm lại:
- In order to được sử dụng phổ biến hơn trong cả văn nói và văn viết, có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
- So as to ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hơn, ít đứng ở đầu câu.
Có thể bạn quan tâm:
3. Các cấu trúc tương đương với In order to/So as to
Ngoài In order to và So as to, chúng ta còn có nhiều cách khác để diễn đạt mục đích trong tiếng Anh:
- To + infinitive (đơn giản nhất)
Ví dụ: He studies English to get a better job. (Anh ấy học tiếng Anh để có công việc tốt hơn.)
- For + V-ing
Ví dụ: This tool is for cutting vegetables. (Dụng cụ này dùng để cắt rau.)
- With the purpose/aim/intention of + V-ing
Ví dụ: She joined the course with the aim of improving her skills. (Cô ấy tham gia khóa học với mục đích cải thiện kỹ năng.)
- With a view to + V-ing
Ví dụ: They are saving money with a view to buying a house. (Họ đang tiết kiệm tiền để mua nhà.)
- In order that + clause
Ví dụ: The company provides training in order that employees can improve their skills. (Công ty cung cấp đào tạo để nhân viên có thể cải thiện kỹ năng.)
- So that + clause
Ví dụ: She speaks slowly so that everyone can understand. (Cô ấy nói chậm để mọi người có thể hiểu.)
4. Bài tập cấu trúc In order to và So as to - có đáp án
Sau khi đã nắm vững cách dùng cấu trúc So as to và In order to, các bạn hãy thực hành làm 2 bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
1. She turned down the music _______ disturb the neighbors.
-
in order to not
-
so as not to
-
for not
2. _______ improve his English, he decided to take a course.
-
Because
-
In order to
-
For
3. He worked late _______ he could finish the project on time.
-
in order to
-
so as not to
-
so that
4. They bought a bigger car _______ travel more comfortably.
-
so that
-
because
-
so as to
5. _______ everyone understand the lesson, the teacher used simple examples.
-
In order to
-
So as to
-
In order that
6. She saved money _______ a new laptop.
-
so as to buy
-
so that buy
-
in order that buy
7. We left early _______ stuck in traffic.
-
so as to not get
-
in order not to get
-
so that not get
8. The sign was placed there _______ people about the danger.
-
so that warn
-
so as warn
-
in order to warn
9. He studies every day _______ his grades.
-
so as to improve
-
so that improve
-
for improve
10. _______ the meeting on time, she took a taxi.
-
For attend
-
In order to attend
-
So that attend
Đáp án:
-
B (so as not to)
-
B (In order to)
-
C (so that)
-
C (so as to)
-
C (In order that)
-
A (so as to buy)
-
B (in order not to get)
-
C (in order to warn)
-
A (so as to improve)
-
B (In order to attend)
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng In order to/So as to
1. He opened the window. He wanted to let fresh air in.Từ khóa » Câu để Mà Trong Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp - In Order To, So As To - TFlat
-
CẤU TRÚC IN ORDER TO VÀ SO AS SO TRONG TIẾNG ANH GIAO ...
-
Cấu Trúc In Order To Và So As To Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Sử Dụng Cấu Trúc IN ORDER TO Và SO AS TO Trong Tiếng Anh Như ...
-
Cấu Trúc In Order To Và So As To Trong Tiếng Anh - ELSA Speak
-
Glosbe - để Mà In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cấu Trúc In Order To Và So As To | Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết [PDF]
-
'để Mà' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Mệnh đề Chỉ Mục đích To - In Order To - So That Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Về Cấu Trúc In Order To Và So As To Trong Tiếng Anh
-
In Order To Là Gì? Cấu Trúc In Order To Và So As To - IIE Việt Nam
-
Cấu Trúc "in Order To" Trong Tiếng Anh | Từ Vựng TOEIC
-
“In Order To” Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết Và Các Cấu Trúc Tương ...
-
Full Cấu Trúc Và Cách Phân Biệt "in Order To / In Order For/ So As To