Sợ Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sợ" thành Tiếng Anh

fear, fearful, afraid là các bản dịch hàng đầu của "sợ" thành Tiếng Anh.

sợ verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • fear

    verb

    feel fear about (something) [..]

    Một tôn giáo lấy nỗi sợ hãi làm động lực thì không phải là một tôn giáo tốt.

    A religion that uses fear as a motivator is not a good religion.

    omegawiki
  • fearful

    adjective

    frightened, filled with terror

    Một tôn giáo lấy nỗi sợ hãi làm động lực thì không phải là một tôn giáo tốt.

    A religion that uses fear as a motivator is not a good religion.

    en.wiktionary2016
  • afraid

    verb

    Having fear of or for something.

    Nó chính là con gấu đói mà dân làng sợ hãi.

    It was the hungry bears that the villagers were afraid of.

    omegawiki
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • I'm scared
    • be afraid
    • dread
    • funk
    • to be afraid
    • to be afraid of
    • to fear
    • fearsome
    • apprehend
    • shy
    • have fear
    • scared
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " sợ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Sợ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • fear

    adjective verb noun

    basic emotion induced by a perceived threat

    Một tôn giáo lấy nỗi sợ hãi làm động lực thì không phải là một tôn giáo tốt.

    A religion that uses fear as a motivator is not a good religion.

    wikidata

Hình ảnh có "sợ"

afraid, scared afraid, scared Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "sợ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tôi Rất Sợ Tiếng Anh Là Gì