Số Bình Quân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. số bình quân
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

số bình quân tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ số bình quân trong tiếng Trung và cách phát âm số bình quân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ số bình quân tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm số bình quân tiếng Trung số bình quân (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm số bình quân tiếng Trung 平均数 《两个或两个以上的数相加的和, 除以相加的数的个数, 所得的商叫平均数。例如(3+5+7)¸3=5, 5就是3, 5和7的平均数。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
平均数 《两个或两个以上的数相加的和, 除以相加的数的个数, 所得的商叫平均数。例如(3+5+7)¸3=5, 5就是3, 5和7的平均数。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ số bình quân hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • dán liền tiếng Trung là gì?
  • chị em dâu tiếng Trung là gì?
  • téc bin non tiếng Trung là gì?
  • thiên tử tiếng Trung là gì?
  • dàn nhạc đệm tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của số bình quân trong tiếng Trung

平均数 《两个或两个以上的数相加的和, 除以相加的数的个数, 所得的商叫平均数。例如(3+5+7)¸3=5, 5就是3, 5和7的平均数。》

Đây là cách dùng số bình quân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ số bình quân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 平均数 《两个或两个以上的数相加的和, 除以相加的数的个数, 所得的商叫平均数。例如(3+5+7)¸3=5, 5就是3, 5和7的平均数。》

Từ điển Việt Trung

  • thuỷ binh tiếng Trung là gì?
  • quế kịch kịch quảng tây tiếng Trung là gì?
  • thuyết giáo tiếng Trung là gì?
  • không trở ngại tiếng Trung là gì?
  • mánh tiếng Trung là gì?
  • hoá đơn đặt hàng tiếng Trung là gì?
  • Ulan Bator tiếng Trung là gì?
  • đinh chốt tiếng Trung là gì?
  • từ vay mượn tiếng Trung là gì?
  • vỏ già tiếng Trung là gì?
  • sáo trúc tiếng Trung là gì?
  • hướng dẫn viên tiếng Trung là gì?
  • đèn trộn sóng tiếng Trung là gì?
  • xám sịt tiếng Trung là gì?
  • Na mi bi a tiếng Trung là gì?
  • thuỵ điểu tiếng Trung là gì?
  • sắt bán nguyệt tiếng Trung là gì?
  • chấn thương tiếng Trung là gì?
  • dẫn dụ tiếng Trung là gì?
  • thanh mai trúc mã tiếng Trung là gì?
  • dầu ma dút tiếng Trung là gì?
  • kê tiếng Trung là gì?
  • sa cơ lỡ bước tiếng Trung là gì?
  • toàn bộ hành trình tiếng Trung là gì?
  • đủ số tiếng Trung là gì?
  • ngẩng đầu sải bước tiếng Trung là gì?
  • xinh xắn tiếng Trung là gì?
  • chấn cụ tiếng Trung là gì?
  • buồm cánh én tiếng Trung là gì?
  • vân anh tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Số Bình Quân Là Gì