Sổ Cái Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sổ cái" thành Tiếng Anh
ledger, leger là các bản dịch hàng đầu của "sổ cái" thành Tiếng Anh.
sổ cái + Thêm bản dịch Thêm sổ cáiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ledger
nounAnh ta sẵn sàng mạo hiểm, miễn là nhận được cuốn sổ cái.
He's willing to run the risk, provided he gets the ledgers.
GlosbeMT_RnD -
leger
adjective verb noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sổ cái " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "sổ cái" có bản dịch thành Tiếng Anh
- vào sổ cái post
Bản dịch "sổ cái" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sổ Cái Tiếng Anh Là Gì
-
Sổ Cái (ledger) Là Gì? Đặc Trưng Sổ Cái - VietnamBiz
-
Sổ Cái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỔ CÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sổ Cái (kế Toán)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "sổ Cái" - Là Gì?
-
SỔ CÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sổ Cái Tiếng Anh Là Gì - Thế Giới đầu Tư Tài Chính Của LuyenKimMau
-
Sổ Cái - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Sổ Cái Tiếng Anh Là Gì
-
Sổ Cái Tiếng Anh Là Gì
-
Sổ Cái Tiếng Anh Là Gì
-
Sổ Cái Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Sổ Cái Tiếng Anh Là Gì ? Đặc Trưng Sổ Cái Mẫu Sổ Cái ( Tiếng ...