SO CRAZY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
SO CRAZY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [səʊ 'kreizi]so crazy
[səʊ 'kreizi] điên rồ như vậy
crazy suchsuch foolishđiên rồ đến mức
so crazyrất điên
is crazyvery crazyso crazyvery madcó điên
be crazyyou're insaneso crazyđiên cuồng như vậy
{-}
Phong cách/chủ đề:
Điên thế nào cũng ổn.He was acting so crazy.
Nó hành động thật điên cuồng.So crazy watching that.
Có điên mà nhìn vào nó.And her hair is so crazy.
Tóc của bà ấy như con điên vậy.That's so crazy for me to imagine!
Mình bị điên nên tưởng tượng thế thôi! Mọi người cũng dịch issocrazy
Things have become so crazy!
Mọi thứ trở nên quá điên rồ!But things just get so crazy, living life gets hard to do.
Nhưng mọi thứ trở nên điên cuồng, đời khó sống lắm.I don't know why that drives me so crazy!
Tôi cũng không hiểu sao tôi lại điên đến như thế!Why is everyone so crazy about that guy?
Tại sao ai nấy đều như phát cuồng về anh chàng đó vậy?Or,"In a New Orleans Jazz Parade,"so crazy.".
Hay," Đang diễuhành nhạc Jazz ở New Orleans, quá điên rồ.".So maybe it's not so crazy after all.
Thì có thể nó không phải là quá điên sau khi tất cả.Thinking back on it now, it feels so crazy.
Lúc này đây, khi nghĩ lại chuyện đó, tôi cảm thấy thật điên rồ.This is all so crazy, everybody seems so famous!
Tất cả đều rất điên cuồng, ai ai cũng dường như rất nổi tiếng!Only Paragot could have had so crazy a thought!
Nghệ Phong saocó thể có suy nghĩ điên cuồng như vậy!He was acting so crazy that it took six men to hold him down.
Anh chàng hành động điên rồ đến mức phải có 6 người đàn ông khỏe mạnh để giữ lại.This world is so crazy now.
Thế giới này hiện tại điên cuồng như vậy sao.It was the first andonly time she would ever done anything so crazy.
Đây là lần đầu tiên vàcũng là lần duy nhất anh hành động điên rồ như vậy.You tell them,‘This guy's so crazy he could pull out any minute!'”.
Ông hãy nói“ gã này điên rồ đến mức có thể rút thỏa thuận bất cứ lúc nào”".I would say to my dad,“Why is my life so crazy?
Anh nói," Công tử à- tại sao cuộc đời hoàn toàn điên khùng như thế?"?Things get so crazy around our house now that their father isn't around anymore.
Mọi thứ trở nên điên rồ quanh nhà chúng tôi khi bố chúng không còn ở đó nữa.What are bitcoins and why are people so crazy about them?
Bitcoin là gì và tại sao mọi người lại điên cuồng vì nó?The company sold 74.5 million iPhones in the first quarter of the year and another 61.2 million in the second quarter, breaking its own records in the process, so preparing to meet demand with 90million new phones doesn't sound so crazy.
Công ty đã bán 74,5 triệu iPhone trong quý đầu tiên của năm và 61,2 triệu trong quý II, phá vỡ kỷ lục của riêng mình trong quá trình, vì vậy chuẩn bị để đáp ứng nhu cầu với 90 triệu điệnthoại mới không âm thanh quá điên rồ.Mr. Bibbit, you might warn this Mr. Harding that I'm so crazy I admit to voting for Eisenhower.
Ông Bibbit, ông có thể báo cho ngài Harding rằng qua là người điên khùng đến mức đã bỏ phiếu cho Eisenhower.".Given the active development of browser games and impressive graphics,this does not seem so crazy.
Với sự phát triển tích cực của các trò chơi trình duyệt và đồ họa ấn tượng,điều này dường như không quá điên rồ.On August 3,T-arahad their Korean comeback with title track"So Crazy" from their album So Good and surpassed 1 million view in 2 days.
Đến ngày 4 tháng8, T- ara có sự trở lại với đĩa đơn" So Crazy" cùng mini- album thứ 11" So Good" đã vượt qua triệu lượt xem trong 2 ngày.On that Halloween crazy night, use this party string, just press spray nozzle, colorful string shoot out,please image, so crazy!!
Vào đêm Halloween điên, sử dụng dây bên này, chỉ cần bấm vòi phun, dây đầy màu sắc bắn ra,xin vui lòng hình ảnh, rất điên!Even his own son Damian died,which wound up driving Batman so crazy that he tracked down Frankenstein to figure out how to bring corpses back to life.
Ngay cả con trai riêng của anhta, Damian cũng chết, khiến Batman phát điên đến nỗi đi truy lùng“ Frankenstein” để tìm ra cách đưa người chết sống trở lại.T-ara is a group that has a lot of creative dances and is known for songs such as“Bo Peep Bo Peep”,“Roly Poly”,“Cry Cry”,“Lovey Dovey”,“Day By Day”,”“Number 9”,“SugarFree”,“Little Apple” and most recently“So Crazy”.
T- ara là nhóm nhạc có nhiều vũ đạo sáng tạo và được biết nhiều qua các bài hát như“ Bo Peep Bo Peep”,“ Roly Poly”,“ Cry Cry”,“ Lovey Dovey”,“ Day By Day”,“” Number 9”,“ Sugar Free”,“ Little Apple” vàgần đây nhất là“ So Crazy”.It was front page of the New York Times a couple monthsago. Instantly ridiculed by the media for being so crazy complicated. And the stated goal was to increase popular support for the Afghan government.
Đây là trang đầu của tờ New York Times một hai tháng trước-- ngay lập tức bị giớitruyền thông làm cho ngớ ngẩn vì quá điên rồ rắc rối. và mục tiêu là tăng sự hỗ trợ thường xuyên hơn cho chính phủ Afghanistan.The programmed rest guarantees the effort and the following attention,provided that it is not excessively long and so crazy that it produces an irremediable deconcentration.
Phần còn lại được lập trình đảm bảo nỗ lực và sự chú ý sau đây,với điều kiện là nó không quá dài và điên rồ đến mức nó tạo ra một sự mất tập trung không thể chối cãi.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 40, Thời gian: 0.0459 ![]()
![]()
![]()
so convenientso customers

Tiếng anh-Tiếng việt
so crazy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng So crazy trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is so crazythật điên rồSo crazy trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tan loco
- Người pháp - tellement fou
- Người đan mạch - så vild
- Thụy điển - så tokig
- Na uy - så gal
- Hà lan - zo gek
- Tiếng ả rập - مجنون جدا
- Tiếng slovenian - tako nor
- Tiếng do thái - כל כך מטורף
- Người hy lạp - τόσο τρελός
- Người serbian - toliko lud
- Tiếng slovak - taký blázon
- Người ăn chay trường - толкова луд
- Tiếng rumani - atât de nebun
- Người trung quốc - 那么疯狂
- Thổ nhĩ kỳ - çok delice
- Tiếng hindi - इतना पागल
- Đánh bóng - tak szalony
- Bồ đào nha - tão louco
- Người ý - così pazzo
- Tiếng indonesia - begitu gila
- Séc - tak šíleně
- Tiếng nga - так безумно
- Hàn quốc - 너무 미친
- Tiếng nhật - so crazy
- Người hungary - olyan őrült
Từng chữ dịch
sođại từvậysosự liên kếtnênsogiới từđểsotrạng từquárấtcrazytính từđiênkhùngcuồngcrazydanh từcrazycrazythật điên rồTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ So Crazy Sang Tiếng Việt
-
CRAZY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Crazy Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
CRAZY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của 'crazy' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Crazy Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Crazy Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Crazy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
CRAZY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Crazy
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'crazy' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điên Rồ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Crazy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Dòng Chữ Xuất Hiện Trên Trang Sách Cả Chục Năm Qua, Ai Ngờ Chỉ ...