4 lưu ý khi học số đếm tiếng Hàn Quốc để hoàn thiện khả năng ... duhocsunny.edu.vn › Học tiếng Hàn Quốc Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2016 · 2. Số đếm Hán Hàn · 1: 일 · 2: 이 · 3: 삼 · 4: 사 · 5: 오 · 6: 육 · 7: 칠 · 8: 팔.
Xem chi tiết »
Số đếm Tiếng Hàn ; 7. 일곱 (il-gop). 칠 (chil) ; 8. 여돎 (yeo-deol). 팔 (pal) ; 9. 아홉 (a-hop). 구 (gu) ; 10. 열 (yeol). 십 (sip).
Xem chi tiết »
Cách sử dụng số đếm tiếng Hàn · Thứ nhất : 첫째 · Thứ nhì : 둘째 · Thứ ba : 섯째 · Thứ tư : 넛째 · Thứ năm : 다섯째 ...
Xem chi tiết »
Số đếm hán hàn · 1: 일 · 2: 이 · 3: 삼 · 4: 사 · 5: 오 · 6: 육 · 7: 칠 · 8: 팔.
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2021 · I. Số đếm (양수사) ; 3, 셋, 삼 ; 4, 넷, 사 ; 5, 다섯, 오 ; 6, 여섯, 육.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn :: Số đếm từ 1 đến 10 · 1 일 (il) · 2 이 (i) · 3 삼 (sam) · 4 사 (sa) · 5 오 (o) · 6 육 (yug) · 7 칠 (chil) · 8 팔 (pal).
Xem chi tiết »
Thời lượng: 43:40 Đã đăng: 22 thg 11, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:58 Đã đăng: 9 thg 10, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:31 Đã đăng: 12 thg 4, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:19 Đã đăng: 26 thg 1, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · Số đếm thuần Hàn ; 하나 : 1, 스물: 20 ; 둘 : 2, 서른: 30 ; 셋 : 3, 마흔: 40 ; 넷 : 4, 쉰: 50 ; 다섯: 5, 예순: 60.
Xem chi tiết »
Bây giờ chúng ta đã đạt đến "chín nghìn chín trăm chín mươi chín ngàn vạn", chúng ta tạo ra một không gian khác trong lời nói của chúng ta. so dem tieng han. Số ...
Xem chi tiết »
2. Số đếm thuần Hàn · 1: 한나 (한) · 2 : 둘 (두) · 3 : 셋 (세) · 4 : 넷 (네) · 5 : 다섯 · 6 : 여섯 · 7 : 일곱 · 8 : 여덟.
Xem chi tiết »
hoc dem so tu 1 den 10 trong tieng han. Học đếm số từ 1 đến 10 trong tiếng hàn. Số trong tiếng Hàn có 2 loại là số Hán Hàn và số Thuần Hàn. Như bài học mà ...
Xem chi tiết »
Cách Đọc Số Tiền Trong Tiếng Hàn ; 1,200, 천이백, [chon i-baek] ; 3,650, 삼천육백오십, [sam-cheon yuk-baek o-sip] ; 12,000, 만이천, [man i-cheon] ; 25,900, 이만오천 ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2021 · Học đếm số cơ bản bằng tiếng Hàn ; 하나 (hana), 일 (il): Số 1. ; 둘 (dul), 이 (i): Số 2 ; 셋 (sết), 삼 (sam): Số 3 ; 넷 (nết), 사 (sa): Số 4 ; 다섯 ( ...
Xem chi tiết »
HỆ THỐNG SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG HÀN · 처음 ( đầu tiên ) · 첫번째 (lần thứ nhất) · 두번째 (lần thứ 2) · 세번째 (lần thứ 3) · 네번째 (lần thứ 4) · 다섯번째 (lần thứ 5) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Số đếm Bằng Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề số đếm bằng tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu