1. 1 cái: 一つ ( ひとつ ) 2 cái: 二つ ( ふたつ ) 3 cái: 三つ ( みっつ ) 5 cái: 五つ ( いつつ ) 6 cái: 六つ ( むっつ ) 7 cái: 七つ (ななつ ) 8 cái: 八つ ( やっつ ) 9 cái: 九つ (ここのつ)
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2017 · 1 : ichi いち · 2 : ni に · 3 : san さん · 4 : yon よん · 5 : go ご · 6 : roku ろく · 7 : nana なな · 8 : hachi はち ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2017 · [Hướng dẫn] Cách đọc số đếm trong tiếng Nhật thông dụng và đầy đủ nhất ... 台・だい( dai ): Đếm các đồ là máy móc hoặc phương tiện: điều hòa, tivi ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2020 · はい hai, ぱいpai, ばい bai, 杯, Cốc. đếm số cốc nước, rượu, đồ uống… ; ひき hiki, ぴきpiki, びき biki, 匹, Con. Dùng để đếm những con vật nhỏ, ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2021 · Cách đếm các đồ vật trong tiếng Nhật Học số đếm trong tiếng Nhật. 1. Đếm đồ vật nói chung. Cách đếm: つ (tsu). 1 cái: 一つ ( ひとつ )
Xem chi tiết »
件, ken, Đếm số kiện, số vấn đề ; 丁, chou, Đếm bìa đậu ; 時間, jikan, Đếm giờ ; 分, fun, Đếm phút ; 秒, byou ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2017 · Tùy vào tính chất riêng mà cách đọc số đếm trong tiếng nhật dành cho đồ vật, người,...khác nhau, ví dụ như đếm người là hitori, futari..đếm ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2021 · Hôm nay Tầm Nhìn Việt xin mời các bạn đến với bài học Đếm đồ vật trong tiếng Nhật. Tiếng Nhật cũng giống như tiếng Việt vậy, bất cứ đồ vật ...
Xem chi tiết »
a,Cách đếm số tiếng nhật hàng đơn vị 1-10. so-dem-tieng-nhat ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) Người Nhật không sử dụng một cách đếm để áp dụng chung cho tất cả các đồ vật, thay vào đó họ có cách đếm đồ vật riêng trong tiếng Nhật. Đây là những kiến ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng HAVICO tìm hiểu nhé. Nội dung chính. Cách đếm các đồ vật trong tiếng Nhật; 1. Đếm đồ vật; 2. Đếm ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2015 · Trong tiếng Nhật, khi đếm số người/vật/con vật v.v ngoài số lượng thì chúng ta cần phải dùng cả trợ từ đếm (助数詞: じょすうし).
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Cách dùng số đếm trong tiếng Nhật. Trong tiếng Nhật, khi đếm số thứ tự, người, đồ vật, con vật…ngoài số lượng thì chúng ta cần phải dùng cả ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2018 · 1: いち(ICHI ) · 2: に(NI) · 3: さん(SAN) · 4: よん(YON), し(SHI) · 5: ご(GO) · 6: ろく(ROKU) · 7: なな(NANA), しち(SHICHI) · 8: はち(HACHI)
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2012 · Luyện thi Nhật ngữ JLPT N1, N2, N3, N4/5, JTEST. Dịch thuật tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · Tổng hợp các lượng từ trong tiếng nhật được dùng nhiều nhất, ... 30, Đếm đồ vật nói chung, つ (Từ số 11 sẽ không thêm “つ” mà đếm như số ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2018 · 1 : いち (ichi) · 2 : に (ni) · 3 : さん (san) · 4 : よん (yon) · 5 : ご (go) · 6 : ろく (roku) · 7 : なな (nana) · 8 : はち (hachi)
Xem chi tiết »
Đếm số từ 11 tới một trăm triệu ngàn tỷ! Công thức đếm từ 11 tới 19: 十 juu + [ichi, ni, san, yon, go, roku, nana, hachi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: Thứ 3, số 3: 三番 (san ban)、Thứ 9, số 9: 九番 (kyuu ban). 9. Cách đếm đồ vật nhỏ (個). Câu hỏi: 何個?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Số đếm đồ Vật Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề số đếm đồ vật tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu