Số đếm trong tiếng Hàn hoinhaphanquoc.com › so-dem-trong-tieng-han Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2019 · CÁCH ĐẾM SỐ NGÀY TRONG TIẾNG HÀN 하루: 1 ngày 이틀: 2 ngày. 사흘: 3 ngày. 나흘: 4 ngày 닷새: 5 ngày 엿새: 6 ngày 이레: 7 ngày 여드레: 8 ngày ...
Xem chi tiết »
하루 : 1 ngày · 이틀 : 2 ngày · 사흘 : 3 ngày · 나흘 : 4 ngày · 닷새 : 5 ngày · 엿새 : 6 ngày · 이레 : 7 ngày · 여드레 : 8 ngày ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên không chỉ có học nguyên bản chữ cái đâu nhé, những số đếm trong tiếng Hàn cũng rất quan trọng, nó sẽ giúp bạn đọc được ngày tháng, cũng như biết ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 16:00 Đã đăng: 21 thg 7, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 23:04 Đã đăng: 5 thg 12, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (132) 6 thg 5, 2020 · Các đơn vị đếm trong tiếng Hàn · Thứ nhất : 첫째 · Thứ nhì : 둘째 · Thứ ba : 섯째 · Thứ tư : 넛째 · Thứ năm : 다섯째 ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · Số đếm là số vô cùng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp chúng qua thông tin về thời gian, ...
Xem chi tiết »
주: tuần · 요일: thứ · Mùa · Buổi trong ngày · Đếm ngày · Cách viết ngày trong tiếng hàn · Các ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng liên quan đến thời gian.
Xem chi tiết »
Cách sử dụng số đếm tiếng Hàn · Thứ nhất : 첫째 · Thứ nhì : 둘째 · Thứ ba : 섯째 · Thứ tư : 넛째 · Thứ năm : 다섯째 ...
Xem chi tiết »
còn hán hàn là số h... bloghoctienghan fbgroup fighting hoctienghan hoctienghancobanvadehieu korea yeuhanquoc 한국.
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2017 · 일요일 : Chủ nhật. 보기: 오늘은 무슨요일 입니까 ? Hôm nay là thứ mấy ? 오늘은 화요일 입니다. Hôm nay là thứ 3. • Tháng ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn Quốc cơ bản - cách nói thứ, ngày, tháng · 월 요 일: (wol yo il): thứ hai · 화 요 일: (hwa yo il): thứ ba · 수 요 일: (su yo il): thứ tư · 목 요 일: ( ...
Xem chi tiết »
Về ngày: · Số Hán Hàn + 일: 5일 (오일) (ôil) 5 ngày, 10일 동안 (십일 동안) (sipil dongan) trong 10 ngày. · Trường hợp ngoại lệ bắt buộc phải sử dụng: 하루 (halu) ...
Xem chi tiết »
Số đếm Tiếng Hàn ; 7. 일곱 (il-gop). 칠 (chil) ; 8. 여돎 (yeo-deol). 팔 (pal) ; 9. 아홉 (a-hop). 구 (gu) ; 10. 열 (yeol). 십 (sip).
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn :: Các ngày trong tuần ; Các ngày trong tuần 요일 (yoil) ; Thứ Hai 월요일 (woryoil) ; Thứ Ba 화요일 (hwayoil) ; Thứ Tư 수요일 (suyoil) ; Thứ Năm ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2022 · Từ vựng về ngày tháng năm trong tiếng Hàn. Thứ trong tuần : 요일. 월요일 : Thứ 2 화요일 : Thứ 3 수요일 : Thứ 4 목요일 : Thứ 5 Bị thiếu: đếm | Phải bao gồm: đếm
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2016 · 2. Số đếm Hán Hàn · 1: 일 · 2: 이 · 3: 삼 · 4: 사 · 5: 오 · 6: 육 · 7: 칠 · 8: 팔.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Số đếm Ngày Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề số đếm ngày trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu