Các số trong tiếng Hàn được viết bằng ký tự gọi là Hangul, và không sử dụng bảng chữ cái La-tinh. ... 1 하나 (phát âm là "ha-na") 2 둘 (đul) 3 셋 (sết) 4 넷 (nết) 5 다섯 (đa-sót) 6 여섯 (yo-sót) 7 일곱 (il-gốp)
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn :: Số đếm từ 1 đến 10 · 1 일 (il) · 2 이 (i) · 3 삼 (sam) · 4 사 (sa) · 5 오 (o) · 6 육 (yug) · 7 칠 (chil) · 8 팔 (pal).
Xem chi tiết »
Số đếm Tiếng Hàn ; 10. 열 (yeol). 십 (sip) ; 11. 열한 (yeol-han). 십일 (sip-il) ; 12. 열두 (yeol-du). 십이 (sip-i) ; 20. 스물 (seu-mul). 이십 (i-sip).
Xem chi tiết »
Cụ thể, từ 1 đến 10 tiếng Hàn đếm như sau : hoc dem so tu 1 den 10 trong tieng han. Học đếm số từ 1 đến 10 trong tiếng hàn. Số trong tiếng Hàn có 2 loại là ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:19 Đã đăng: 26 thg 1, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 43:40 Đã đăng: 22 thg 11, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 14:25 Đã đăng: 18 thg 9, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Chú ý: các số 하나 (1), 둘 (2), 셋 (3), 넷 (4), 스물 (20) khi kết hợp với các danh từ chỉ số đêm như 살 (tuổi), 시 ( giờ), 마리 (con vật), 사람/ 명 (người), 개 ...
Xem chi tiết »
20, 스물 (seu-mul), 이십 (i-sip) ; 30, 서른 (seo-reun), 삼십 (sam-sip) ; 40, 마흔 (ma-heun), 사십 (sa-sip) ; 50, 쉰 (shwin) ...
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2016 · Tiếng Hàn có bảng chữ cái Hangeul với 40 kí tự và bảng số tiếng Hàn ... 2 loại số đếm trong bảng số tiếng Hàn dưới đây: 1. Số đếm thuần Hàn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (132) 6 thg 5, 2020 · Tương tự như vậy, với các số còn lại từ 13 đến 19. Đối với các số từ 21 – 29, bạn hãy ghép số 20 với lần lượt các số từ 1 – 9. Đối với các số ...
Xem chi tiết »
Học hai hệ thống số đếm · 1 하나 (Hana hoặc Hah nah) · 2 둘 (Dul hoặc Dool) · 3 셋 (Đặt hoặc Seht) · 4 넷 (Net hoặc Neht) · 5 다섯 (Dausut hoặc Dah sut) · 6 여섯 ( ...
Xem chi tiết »
1 일 (eel) · 2 이 (ee) · 3 삼 (sahm) · 4 사 (sah) · 5 오 (oh) · 6 육 (yoogh) · 7 칠 (Chil) · 8 팔 (Pahl) ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2021 · Tìm hiểu bảng số đếm tiếng Hàn cùng Zila. Đầu tiên, chúng ta cần nắm được định nghĩa của số từ là gì? Số từ (수사) là từ chỉ số lượng hoặc ...
Xem chi tiết »
Các chữ số Trung Quốc (Ngày, Phút và Giá]. Chìa khóa để ghi nhớ sự phát âm của chữ số Trung Quốc là học từ 1 (일) đến 10 (십) ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Từ vựng tiếng Hàn :: Số đếm từ 1 đến 10 · 1 일 (il) · 2 이 (i) · 3 삼 (sam) · 4 사 (sa) · 5 오 (o) · 6 육 (yug) · 7 칠 (chil) · 8 팔 (pal).
Xem chi tiết »
Top 7 từ 1 đến 10 tiếng hàn 2022. Bảng Số Tiếng Hàn Quốc Là Gì. Bảng Số Thuần Hàn. Học hai hệ thống số đếm. Vượt qua số 10 trong tiếng Hàn . Từ 1 đến 10 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 2 thg 5, 2022 · 2.1 Học đếm chữ số tiếng Trung bằng tay từ 1 đến 10 ... Khi đọc các số đếm hàng từ 20 đến 99, bạn chỉ cần nhớ đơn giản 十 (Thập) / shí / là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Số đếm Tiếng Hàn Từ 1 đến 20
Thông tin và kiến thức về chủ đề số đếm tiếng hàn từ 1 đến 20 hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu