Số đếm tiếng Nhật | WeXpats Guide we-xpats.com › guide › detail Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật :: Số đếm từ 1000 đến 10000. 1000 千 (sen). 2000 二千 (nisen). 3000 三千 (sansen). 4000 四千 (yonsen). 5000 五千 (gosen).
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật :: Số đếm từ 100 đến 1000 ; 100 百 (hyaku) ; 200 二百 (nihyaku) ; 300 三百 (sanbyaku) ; 400 四百 (yonhyaku) ; 500 五百 (gohyaku).
Xem chi tiết »
1000 : sen 千 chú ý: không có số 1 (ichi). Như vậy, có 3 trường hợp đặc ... Số đếm trong tiếng nhật – 2... · Đếm số tiếng Nhật từ 2000...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · Công thức đếm số từ 10001 đến 99999 tiếng Nhật · 10.000 = ichi man · 100.000 = 10 x 10.000 = juu man · 1.000.000 = 100 x 10.000 = hyaku man.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2017 · Tất tần tật bảng số đếm trong tiếng Nhật và cách dùng · 1 : ichi いち · 2 : ni に · 3 : san さん · 4 : yon よん · 5 : go ご · 6 : roku ろく · 7 : nana ...
Xem chi tiết »
a,Cách đếm số tiếng nhật hàng đơn vị 1-10 · 1 : いち · 2 : に · 3 : さん · 4 : よん、よ、し · 5 : ご · 6 : ろく · 7 : なな、しち · 8 : はち.
Xem chi tiết »
Khi mới học tiếng Nhật, chắc hẳn ai cũng sẽ bỡ ngỡ trước cách dùng số đếm kiểu ... Trái lại 100 đọc là “hyaku” chứ không phải “ichi hyaku” và 1000 là “sen” ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 7 ngày trước · Bảng số đếm tiếng Nhật và cách đọc từng trường hợp · 0: rei れい Kanji: 零; 1: ichi いち Kanji: 一 · 17 = 10 + 7 →じゅうなな juu-nana · 100: hyaku ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2022 · Cách đếm số từ 1000 đến 9999 trong tiếng Nhật · 1000 đứng đơn lẻ chỉ đọc là (sen), không đọc là (ichi sen). · Các số tiếp theo từ 2000 - 9000 ta ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2017 · Bạn mới chập chững học tiếng Nhật? Những kiến thức cơ bản nhất bạn cần ... Các cách đếm số trong tiếng Nhật. ... 100 hyaku 百 1000 sen 千
Xem chi tiết »
Các loại số đếm · 1 cái: hitotsu ひとつ · 2 cái: futatsu ふたつ · 3 cái: mittsu みっつ · 4 cái: yottsu よっつ · 5 cái: itsutsu いつつ · 6 cái: muttsu むっつ · 7 cái: ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 25:39 Đã đăng: 18 thg 12, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
2. Số đếm tiếng Nhật từ 100 đến 1000 · 100: ひゃく hyaku · 101: ひゃくいち hyaku + ichi · 111: ひゃくじゅういち hyaku + juu + ichi · 200: にひゃく ni + hyaku · 300: ...
Xem chi tiết »
Các Số Đếm Tiếng Nhật Từ 100 Đến 1000 được SCR. ... Trong tiếng Nhật, 100 phát âm là hyaku và viết là ひゃく.
Xem chi tiết »
Ví dụ, 9784,5321 sẽ là kyuu-sen-nana-hyaku-hachi-juu-yon-man-go-sen-san-byaku-ni-juu-ichi. Không quá phức tạp lắm phải không? Số đếm hàng ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2018 · じゅうく: 19 (mười chín). Số đếm hàng trăm 200 - 1000: 200 ni hyaku 二百; 300 san ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Số đếm Tiếng Nhật 1000
Thông tin và kiến thức về chủ đề số đếm tiếng nhật 1000 hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu