Số đếm Trong Tiếng Trung - 123doc

Số đếm từ 1-10, chục, trăm, ngàn....

Trang 1

Con so - So dém

ling

yl

er

san

Si

ery

shi shí y1 shí èr shi jiu

ér shi

ér shí y1 JIù shí jit shi yi jitt shi jit

yi bai

yi bai ling vĩ

yi bai yi shi yi

yi bai er shi yi

vì bãi Jiũ shí Jiũ liang bai

èr bãi san bãi

si bai

wu bai ér shi

wu bai wii shi

liu bai wt shi wi

100

101

111

121

199

200

200

300

400

520

550

linh dzi

Ơ+r xan

xu

wu liu

*chi

ba

chiu

su

su dzi

SỬ ƠTT

sử chìu

o+r su otr su dzi

chìu sử chìu sử đzi chìu sử chìu

dzi bai

dzi bai linh dzi

dzi bài dz1 sử dzi

dzi bai o+r su dzi dzi bài chìu sử chìu lẻng bài

otr bai san bai

su bai

ủ bài ơ+r sử

ủ bài ù sử ù liu bài ù sử ù

Trang 2

tA

N\A

JVIH-bT

TL

ALA =

ALE ILP A

—F

=F

MT

Pe

WEST

Fs

ALFILE ALA

—]

PAA

tA

1G

qi bai

ba bai

ba bai qi shi JIù bãi JIù bãi líng sản JIù bãi Jj1ù shí Jiũ

yi qian

ér qian liang qian liang qian ling san liang qian ling qi shi er

qi qian ling er JIùq1an Jiũbãi Jiũshíjiù

ví wàn liang wan shi wan

yi bai wan

yi qian wan

yi yi shi yi

700

800

870

900

903

999

1000

2000

2000

2003

2072

7002

9999

10 000

20 000

100 000

1 000 000

10 000 000

100 000 000

1 000 000 000

*chi bai

ba bai

ba bài *chi sử chỉu bài chiu bai linh xan chỉu bài chìu sử chìu

dzi *chen

ơ+r *chen lèng *chen lèng chen lỉnh san lèng *chen linh *chi st ơ+r

chi chen linh o+r

chiu *chen chiu bai chiu str chiu dzi oan

lèng oan

su oan

dzi bai oan

dzi chen oan dzi dzi

su dzi

dzi bai dzi

® Số 1: đọc là

*vị: Khi đứng trước ầm mang thanh 1, thanh 2, thanh 3

*ví: khi đứng trước âm mang thanh 4

* vao: Khi đọc số liệt kê VD: số nhà, số điện thoại

wv

® số 2:

đọc là “liăšng” khi đứng trước lượng từ, hoặc số hàng trăm, ngàn, vạn

Từ khóa » Bài Tập Về Số đếm Trong Tiếng Trung