Số đếm Và Số Thứ Tự - Học Từ Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
* Khi một số cần kết hợp giữa hàng triệu/ngàn/trăm ngàn/ngàn/trăm với hàng đơn vị hoặc hàng chục, ta thêm AND ngay trước hàng đơn vị hoặc hàng chục.
Thí dụ:
110 - one hundred and ten
1,250 - one thousand, two hundred and fifty
2,001 - two thousand and one
* Trong tiếng Việt, ta dùng dấu . (dấu chấm) để phân cách mỗi 3 đơn vị số từ phải sang trái. Nhưng trong tiếng Anh, PHẢI dùng dấu , (dấu phẩy)
57,458,302
* Số đếm khi viết ra không bao giờ thêm S khi chỉ muốn cho biết số lượng của danh từ đi liền sau số.
VD: THREE CARS = 3 chiếc xe hơi (THREE không thêm S )
* Nhưng khi bạn muốn nói số lượng con số nào đó nhiều hơn hai, bạn thêm S vào số chỉ số lượng con số
VD: FOUR NINES, 2 ZEROS = 4 SỐ 9, 2 SỐ 0
* Ngoài ra, những số sau đây khi thêm S sẽ có nghĩa khác, không còn là 1 con số cụ thể nữa mà là một cách nói ước chừng, nhớ là bạn phải có OF đằng sau:
TENS OF = hàng chục..
DOZENS OF = hàng tá...
HUNDREDS OF = hàng trăm
THOUSANDS OF = hàng ngàn
MILLIONS OF = hàng triệu
BILLIONS OF = hàng tỷ
Thí dụ: EVERYDAY, MILLIONS OF PEOPLE IN THE WORLD ARE HUNGRY. (Mỗi ngày có hàng triệu người trên thế giới bị đói)
* Cách đếm số lần:
- ONCE = một lần (có thể nói ONE TIME nhưng không thông dụng bằng ONCE)
- TWICE = hai lần (có thể nói TWO TIMES nhưng không thông dụng bằng TWICE)
- Từ ba lần trở lên, ta phải dùng " Số từ + TIMES" :
+ THREE TIMES = 3 lần
+ FOUR TIMES = 4 lần
- Thí dụ:
+ I HAVE SEEN THAT MOVIE TWICE. = Tôi đã xem phim đó hai lần rồi.
SỐ THỨ TỰ
Từ khóa » Số đếm Ta
-
Phân Biệt Số Thứ Tự Và Số đếm Trong Tiếng Anh
-
Tất Tần Tật Về Số Thứ Tự Và Số đếm Trong Tiếng Anh
-
Cách Phân Biệt Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Số đếm Trong Tiếng Anh – Paris English Từ Vựng Tiếng Anh
-
Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh - Cách đọc Và Phân Biệt
-
Cách Nói Về Số Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Toàn Diện 2022 - Eng Breaking
-
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh (Đầy Đủ Nhất) | .vn
-
Cách đọc Số đếm Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - StudyTiengAnh
-
Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 10 20 30 50 100 200 Phiên âm
-
Tất Tần Tật Về Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh - Tài Liệu ...
-
Tá (số đếm) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Số Thứ Tự - Số đếm Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Số Thứ Tự Và Số đếm Trong Tiếng Anh - StudyPhim
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh: Bảng Số đếm Tiếng Anh - TOPICA Native
-
Cách đọc Số Thứ Tự, Số đếm Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh [Cách Viết Tắt, Sử Dụng Và Ghi ...
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 8 Số đếm Từ 1 đến 10 - LingoHut