Sổ điểm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sổ điểm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ sổ điểm trong tiếng Trung và cách phát âm sổ điểm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sổ điểm tiếng Trung nghĩa là gì.
sổ điểm (phát âm có thể chưa chuẩn) 记分册 《登记分数的簿子, 特指教员用来登记学生学业成绩的登记簿。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)记分册 《登记分数的簿子, 特指教员用来登记学生学业成绩的登记簿。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ sổ điểm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- Lương Sơn Bạc tiếng Trung là gì?
- nam hàn đới tiếng Trung là gì?
- chuyên sâu tiếng Trung là gì?
- cây táo hồng tiếng Trung là gì?
- vu oan tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sổ điểm trong tiếng Trung
记分册 《登记分数的簿子, 特指教员用来登记学生学业成绩的登记簿。》
Đây là cách dùng sổ điểm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sổ điểm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 记分册 《登记分数的簿子, 特指教员用来登记学生学业成绩的登记簿。》Từ khóa » Sổ điểm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sổ điểm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sổ điểm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sổ điểm Tiếng Anh Là Gì
-
"sổ điểm Danh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sổ điểm Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ điển Việt Anh "sổ điểm Danh" - Là Gì?
-
Sổ điểm Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Điểm Số Tiếng Anh Là Gì - Điểm Số Là Gì, Nghĩa Của Từ Điểm Số
-
“Bảng điểm” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Điểm Số Tiếng Anh Là Gì
-
Bảng điểm Tiếng Anh Là Gì? Các Dạng Form Mẫu điền Thông Tin
-
Điểm Số Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Bảng điểm Tiếng Anh Là Gì? Transcript HayTranscript Of Records (ToR)
-
Tiếng Anh "đội Sổ" Và Có Nhiều điểm Liệt Nhất - Tiền Phong