Số điện Thoại Ga Vinh Nghệ An
Có thể bạn quan tâm
- 1. Số điện thoại ga Vinh Nghệ An
- 2. Nghệ An có những ga tàu nào?
- 3. Bảng giá vé tàu Nghệ An
- 3.1 Giá vé tàu Hà Nội – Vinh
- 3.2 Giá vé tàu Sài Gòn – Vinh
- 4. Giá vé tàu SE1 Hà Nội – Vinh
Các ga tàu tại Nghệ An
Số điện thoại ga Vinh Nghệ An. Nghệ An có những ga tàu nào? Đây hẳn là câu hỏi được nhiều người quan tâm, bởi bên cạnh máy bay, ô tô, tàu hỏa là một trong những phương tiện được nhiều người lựa chọn khi đi du lịch.
1. Số điện thoại ga Vinh Nghệ An
Ga Vinh là một nhà ga xe lửa tại thành phố Vinh tỉnh Nghệ An. Nhà ga là một điểm của đường sắt Bắc Nam và nối với ga Quán Hành với ga Yên Xuân
2. Nghệ An có những ga tàu nào?
Tại Nghệ An, hiện đang có các ga tàu sau:
– Số di động bán vé ga Chợ Sy: 0919 302 302
– Số điện thoại bàn bán vé ga Chợ Sy: 02387 305 305
– Số điện thoại giải đáp thông tin ga Chợ Sy: 02383 675 081
– Tổng đài bán vé ga Chợ Sy: 1900 636 212 nhấn phím 5
– Số điện thoại bán vé tàu ga Cầu Giát: 02387 305 305
– Số điện thoại phòng vé ga Cầu Giát: 0335 023 023
– Tổng đài bán vé tàu ga Cầu Giát: 1900 636 212
– Số điện thoại giải đáp các vấn đề khác: 0238 3.864.900
3. Bảng giá vé tàu Nghệ An
3.1 Giá vé tàu Hà Nội – Vinh
Bảng giá vé tàu từ Hà Nội – Vinh của tàu SE7:
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 459,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 489,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 430,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 460,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 435,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 405,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 351,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 170,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 231,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 276,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 286,000 |
Bảng giá vé tàu từ Hà Nội – Vinh của tàu SE5:
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 443,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 455,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 485,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 473,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 407,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 418,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 448,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 437,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 417,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 372,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 321,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 170,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 203,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 276,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 286,000 |
3.2 Giá vé tàu Sài Gòn – Vinh
Giá vé tàu Sài Gòn – Vinh tàu SE8:
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,221,000 |
1 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,256,000 |
2 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,138,000 |
3 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,173,000 |
4 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,154,000 |
5 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1,069,000 |
6 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 943,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 645,000 |
8 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 783,000 |
9 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 793,000 |
Giá vé tàu Sài Gòn – Vinh tàu SE6:
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
0 | AnLT1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,176,000 |
1 | AnLT1M | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,211,000 |
2 | AnLT1Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,246,000 |
3 | AnLT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,211,000 |
4 | AnLT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,075,000 |
5 | AnLT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,107,000 |
6 | AnLT2Mv | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,142,000 |
7 | AnLT2v | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,110,000 |
8 | BnLT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,102,000 |
9 | BnLT2 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1,005,000 |
10 | BnLT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 860,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 428,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 528,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 785,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 795,000 |
4. Giá vé tàu SE1 Hà Nội – Vinh
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 506,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 506,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 536,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 536,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 459,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 459,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 489,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 489,000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 983,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 459,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 404,000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 376,000 |
13 | Ghế phụ | GP | 212,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 306,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 316,000 |
Trên đây, Hoatieu.vn đã cung cấp cho bạn đọc Số điện thoại ga Vinh Nghệ An. Mời các bạn đọc thêm các bài viết liên quan tại mảng Tài liệu.
Chia sẻ
- Đã sao chép
Từ khóa » Số điện Thoại Trực Ga Vinh
-
Số điện Thoại Ga Vinh Nghệ An - Các Ga Tàu Tại Nghệ An
-
Ga Vinh Cập Nhật Thông Tin đầy đủ Và Mới Nhất - Ga Tàu Hoả
-
Ga Vinh - Vé Tàu Hỏa
-
Số điện Thoại Trực Ga Vinh - Du Lịch Tại Nghệ An - 28668351 - Rongbay
-
Số điện Thoại Ga Vinh Nghệ An - Luật Trẻ Em
-
Ga Vinh - Điểm Bán Vé - Vé Tàu
-
THÔNG TIN CẦN BIẾT VỀ GA VINH – Số...
-
Số điện Thoại Ga Vinh Nghệ An - Show News
-
Số điện Thoại Ga Vinh Nghệ An
-
Số điện Thoại Ga Vinh Nghệ An - Tass Care
-
Chợ Ga Vinh, Phan Bội Châu, Lê Lợi, Thành Phố Vinh, Nghệ An
-
Số điện Thoại Ga Vinh Nghệ An - Các Ga Tàu Tại Nghệ An
-
Vé Tàu đi Vinh Nghệ An - Đại Lý Vé Tàu Hỏa Bắc Nam
-
Top 14 Ga Nghệ An
-
Danh Bạ điện Thoại Các Ga Tàu Hỏa đường Sắt Việt Nam - Vé Tàu
-
Đại Lý Vé Tàu Lửa đi Vinh Nghệ An - Giá Vé Ga Vinh Bán Trực Tuyến
-
Tổng Công Ty đường Sắt Việt Nam - Bán Vé Tàu Trực Tuyến