Translation for 'số điện thoại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Examples of using Số điện thoại in a sentence and their translations · Số điện thoại và địa chỉ trang web của bạn · Your telephone number and site address can ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Số điện thoại" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Check 'số điện thoại' translations into English. Look through examples of số điện thoại translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
số điện thoại · Phone number : · Telephone number : · Toll :.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "số điện thoại không hợp lệ" into English. Human translations with examples: invalid, telephone, telephone, disqualified, ...
Xem chi tiết »
Translation of «Số điện thoại» in English language: «Phone number» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2020 · Đầu số điện thoại tiếng Anh là prefix phone number, phiên âm là ˈpriːfɪks fəʊn ˈnʌmbə. Đầu số điện thoại là những con số giúp người sử dụng ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2022 · Hỏi số điện thoại của người đang nói chuyện: What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì). Để trả lời các bạn chỉ việc dùng cú pháp ...
Xem chi tiết »
If you want to learn Số điện thoại in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English. We hope this will ...
Xem chi tiết »
The word số điện thoại in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary.
Xem chi tiết »
Số điện thoại - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2021 · International Directory Enquiries : Tổng đài báo số điện thoại quốc tế. Message /ˈmes.ɪdʒ/: Tin nhắn. Missed Call : Cuộc gọi nhỡ. Mobile Phone ...
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2015 · This way we can keep in touch. Anh lấy số điện thoại của em được không? Để ta có thể giữ liên lạc. 2. What's your number? I'd ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 11, 2021 · I hope you can find ways to learn English with your phone. Bản dịch: Điện thoại di động, đặc biệt là điện thoại thông minh, mang lại rất nhiều ...
Xem chi tiết »
English/English ... Những số điện thoại (*) dưới đây, trường hợp bị ngừng dịch vụ vẫn có thể gọi đến tổng ... 157 (từ điện thoại di động au) hoặc 0077-7-111.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Học cách nói chuyện tiếng Anh qua điện thoại tự nhiên như người bản xứ. ... English, Vietnamese ... Số điện thoại của tôi là…
Xem chi tiết »
quay số (điện thoại/nhánh/sai)/mã vùng. call somebody/talk (to somebody)/speak (to somebody) on the phone/telephone; from home/work/the office
Xem chi tiết »
If you give me your phone number, … will call you back. Tôi sẽ gọi lại nếu anh/chị để lại số điện thoại. 12. Could I have your name, ...
Xem chi tiết »
10 - Apax English Định Công. Địa chỉ: Tầng 2A, Tòa nhà số 96 Định Công, Q. Thanh Xuân, Hà Nội. Điện thoại: 0247 306 1688. 11 - Apax Leaders Kim Giang.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Số điện Thoại In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề số điện thoại in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu