7 thg 1, 2015 · TỪ VỰNG ĐIỆN THOẠI phone number (viết tắt của telephone number) :số điện thoại mobile (viết tắt của mobile phone) :điện thoại di động phone ...
Xem chi tiết »
International Directory Enquiries : Tổng Đài Báo Số Điện Thoại Quốc Tế 15. Message : Tin Nhắn 16. Missed Call : Cuộc Gọi Nhỡ 17. Mobile (Viết Tắt Củamobile ...
Xem chi tiết »
Spotting the boat's number, he gets her phone number and calls her; she promises that, after a while, she will call him back. more_vert.
Xem chi tiết »
Số điện thoại tiếng Anh là phone number, phiên âm là /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ Số điện thoại là một dãy số được gán cho một thuê bao sử dụng điện thoại cố định được ...
Xem chi tiết »
số) dây nói, điện thoại ( telephone ( number)). tel 8442.694: số điện thoại 8442. 694 ...
Xem chi tiết »
SDT là viết tắt của cụm từ "Số Điện Thoại" trong tiếng Việt, ... Danh sách SDT viết tắt: + Software Development and Technology: Công nghệ và phát triển phần ...
Xem chi tiết »
operator, người trực tổng đài. outside line, kết nối với số bên ngoài công ty. personal call, cuộc gọi cá nhân. phone (viết tắt của telephone), điện thoại.
Xem chi tiết »
HP có nghĩa là gì? HP là viết tắt của Điện thoại di động. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2017 · Hàng đợi trên kênh điện thoại. Cuộc gọi đổ vào tổng đài có thể đi vào các nhánh số khác nhau dựa theo thiết lập của doanh nghiệp. Ví dụ: theo ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (3) 22 thg 9, 2021 · Area Code/ˈeə.ri.ə ˌkəʊd/: Mã vùng. · Battery /ˈbæt.ər.i/: Pin · Business Call : Cuộc gọi công việc. · Country Code : Mã nước. · Dialling Tone/ˈdaɪ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 11, 2021 · Use / answer / call (somebody on) / get a message on your mobile phone / mobile / cell phone / cell: Sử dụng / trả lời /gọi (ai) / nhận được tin ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · phone foʊn (viết tắt của telephone): điện thoại ... Luyện tập từ vựng tiếng Anh về điện thoại và công nghệ là rất quan trọng ...
Xem chi tiết »
Nếu chưa rõ hãy xem ngay bài viết của studytienganh bạn nhé! ... Để đọc được số điện thoại trong tiếng Anh cũng khá đơn giản,bạn chỉ việc sử dụng số đếm ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2019 · Ngoài nghĩa "Số điện thoại" được hiểu phổ biến nhất, thì sdt còn được xem như kiểu viết rút gọn của khá nhiều cụm từ khác trong tiếng Anh. Phần ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · Outѕide Line /ˌaʊtˈѕaɪd/: Kết nối ᴠới ѕố bên ngoài công tу. Perѕonal Call Perѕonal Call: Cuộc gọi cá nhân. Phone Book Hoặc Telephone Directorу ...
Xem chi tiết »
Số điện thoại là một dãy số được gán cho: a) một thuê bao sử dụng điện thoại ... (tiếng Anh: Public switched telephone network, viết tắt là PSTN) hoặc các ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2019 · – number (số); P.S. – Postscript (Tái bút); tel. – telephone (số điện thoại); temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm ...
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2021 · Kể từ đó, một loạt những định nghĩa, từ viết tắt mới chuyên sử dụng trong thiên nhiên và môi trường Call Center sinh ra. Bài viết dưới đây sẽ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Số điện Thoại Tiếng Anh Viết Tắt
Thông tin và kiến thức về chủ đề số điện thoại tiếng anh viết tắt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu