Sò điệp In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sò điệp" into English
scallops, scallop are the top translations of "sò điệp" into English.
sò điệp + Add translation Add sò điệpVietnamese-English dictionary
-
scallops
nounQui trình này áp dụng cho cả cá ngừ và sò điệp.
And this also actually happens with tuna and scallops.
GlTrav3 -
scallop
nounQui trình này áp dụng cho cả cá ngừ và sò điệp.
And this also actually happens with tuna and scallops.
wiki
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sò điệp" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sò điệp" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sò điệp Dịch Tiếng Anh
-
Scallop : Loài Sò điệp (sơ-có-lợp) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
"Sò Điệp" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sò điệp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SÒ ĐIỆP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cồi Sò điệp Dịch
-
Sò điệp Nướng Mỡ Hành Dịch
-
Sò điệp Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Cồi Sò Điệp Tiếng Anh Là Gì, Sò ĐiệP Tên TiếNg Anh Là Gì
-
'sớ điệp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Sò điệp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản - Leerit
-
Top 20 Sò điệp Nướng Mỡ Hành Tiếng Anh Mới Nhất 2022