SƠ ĐỒ ĐIỆN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SƠ ĐỒ ĐIỆN " in English? sơ đồ điệnelectrical diagramsơ đồ điệnelectric diagram
Examples of using Sơ đồ điện in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
sơnounsisterprofilerecordssơadjectiveprimarypreliminaryđồnounstuffthingsclothesitemsđồpronounyouđiệnadjectiveelectricelectronicđiệnnounpowerelectricityphone sơ đồ lớpsơ đồ màuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sơ đồ điện Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sơ đồ Nối điện Chính Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ đồ điện Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sơ đồ Mạch điện - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
SƠ ĐỒ KẾT NỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mạch điện Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Aroma
-
Bảng Mạch Điện Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Sơ Đồ Mạch ...
-
218+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật điện
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành điện
-
5000 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện | ADVANCE CAD
-
Từ điển Việt Anh "sơ đồ Mạch điện" - Là Gì?