SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN ECU ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ - 123doc
Có thể bạn quan tâm
SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ TRÊN XE FORD Bảng2.1.. Bảng mã lỗi dành cho các xe đọc lỗi bằng đèn chẩn đoán Mã lỗi Mô tả / Tình trạng Nguyên nhân hư hỏng Mạng điện máy th
Trang 113 Điện áp cảm biến oxy không thay đổi
14 Điện áp cảm biến nhiệt độ nước làm mát thấp
21 Điện áp cảm biến nhiệt độ nước làm mát cao
23 Điện áp cảm biến nhiệt độ nước làm mát không ổn định
24 Hư hỏng cảm biến tốc độ xe
33 Điện áp cảm biến MAP cao
42 Hư hỏng mạch EST
44 Điện áp cảm biến oxy thấp (nghèo)
45 Điện áp cảm biến oxy cao (giàu)
51 Lỗi lắp các đầu dây ECM
53 Bình accu yếu điện
Trang 2L C
K D
J E
H F G
Giắc chẩn đoán
A B C
CB vị trí bướm ga (Matiz)
A B C
MAP Sensor
(Nubira)
A B C D Mô tơ bước (Nubira)
D C B A Bô bin và
IC đánh lửa (Nubira)
B A
CB vị trí bướm ga (Nubira)
C
CB áp lực gas (Nubira) C A B
CB vị trí bướm ga (Espero)
C A B
CB áp lực gas (Lanos)
A B C
D C B A C
CB áp lực gas (Lacetti) 3 2 1 6
Bộ ĐK tốc độ cầm chừng (Lacetti)
4
Sơ đồ chân các cảm biến và cơ cấu chấp hành quan trọng trên xe Daewoo
Trang 3B5D4D5B3
D6D10
Điều hòa không khíA4
CT vị trí số P hoặc NRelay quạt giàn lạnhTín hiệu ĐHKK
Tín hệu áp lực gas
A2
D1D3A12
C7C2
C9B10B1
B2
C1B8
ECU HSTĐ
10AB5
B3C16B1
C7C6C5C4C3C2C1
CD
Cuộn kích
M
Mô tơ bước
AB
C6C5C3C4
CB tốc độ xe3
4 3 2
+IG
1
D16D15
GMBA
D1
B2A9A8D2
D3
D6D5D4D7 D7
Giắc chẩn đoánRelay bơm
CB Ôxy
D10C12
D16 C13D15
D2
CB nhiệt độ khí nạp
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Cielo và xe Espero
(Động cơ IEFI - S) Hộp ECM
A12A11A10A9A8A7A6A5A4
A2A1
Relay bơm
A1
Bô bin
Chân G (giắc chẩn đoán)
Công tắc áp suất dầu bôi trơn
+IG20A
C
CB vị trí bướm gaB
A
C11C14A11C10
VoutBVccMAP SensorC
GNDA
CB nhiệt độ nước
Trang 4Hình 1.3
CB tốc độ xe
CB mức xăng+IGN
42128554
CB kích nổ
CB vị trí trục khuỷu
4
8990
85
8384
79
7678
644
4313
3544
1
23
14
2016
CB CMP
GNDVout
MAP SensorVccBCA
507513
CB nhiệt độ khí nạp
7866
2
3 4 1
2217
6089
5990
52 22 76
17 55
46 16
6162
74197943
5M
7248
60 30 46
21
CB VR
4575
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Daewoo Lacetti
(Động cơ SIRIUS - D4)
Hộp ECM
74
67666564
6261
Ef 18-10A
M
3029
CB Ôxy trước
F12-10A
IGN1Relay chính
5
35 Công tắc áp suất dầu trợ lực lái
Relay máy nén ĐHKKRelay quạt làm mát 2Relay quạt làm mát 1Công tắc ĐHKK9
408
1041
3132
52
33 3 39
Đồng hồ táp lô
F4-10AĐèn báo lỗi
1040
6
37 7
838
39 9 37
1941
42 12
43 13
44 14
455
Van khí phụ
2
Ef 19-15AVan luân hồi khí xả
136
Trang 5Hình 1.4
M
A2A1A4A3
BC
1 2 3
Kim phun
4
C6C4
A
C11B3
D5D6D7
B4B2
CB nhiệt độ nước
CB nhiệt độ khí nạp
D10
D5
D8D9
D11
D8
D15D14 A7D16 D15
MAP Sensor
B
CB vị trí bướm gaC
A
VoutGNDB
C VccA
CB vị trí trục khuỷu
D
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Daewoo Lanos
(Động cơ 1.3L/1.6L DOHC)
C14D14
B1
D16
C9D7C7
C16B13A6
B3B2B4
D11
GM
B9
B10
D6C13
A
B13 D9
B11B14
CT chọn trị số octane1
CB Ôxy
CB kích nổ A16
C11C14
C7
C16C15
F15-15A
Mô tơ bước
Trang 6Hình 1.5
48 2021
CT chọn trị số octane3
4421
MAP SensorVoutGNDB
C VccA
CB nhiệt độ giàn lạnh
15
CB nhiệt độ nước
CB kích nổ
124014
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Daewoo Matiz
Hộp ECM
Cảm biến tốc độ xe
Đèn báo lỗi
Đến bộ chia điện
CB tốc độ động cơ
Relay quạt làm mát 250
32
51 Relay máy nén ĐHKK
41
748
2647
13111
JC
33 5432
A
CT áp suất dầu trợ lực lái
CT an toàn1
32
M
CVan hơi xăngVan EGR
1 2
171042
41
M
3
Mô tơ bước
DC
30
3640
2250
45
20
45 17
2522
46 18
47 19
Trang 7Hình 1.6
1
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Daewoo Nubira
(Động cơ ITMS - 6F)
Hộp ECM
A16A15A14A13
A11A12
A8A10
A6
A1A2A3A4A7
B11Van xoáy lốc
Đèn báo lỗi
A
C14D14
C7D7D16C9B1
SDM J
Đồng hồ táp lô (Tín hiệu RPM)
CT số trung gian
Relay máy nén ĐHKKRelay quạt làm mát 2Relay quạt làm mát 1Công tắc ĐHKK
B13A15B1
B2A10A14A8B3
B4
B8
B9B10
B8B9 D11B11
TCMF2-10A
B13
B14
C13D6B3
BGiắc chẩn đoánC
GMA
Giắc chọn chỉ số octane3
21
CB nhiệt độ nước
C14C15C16
C11
C7C9
C4C6
C13
CB tốc độ xe
A
CDB
F15-15A
DMô tơ bước
M
A1
A3
A2A4
Van hơi xăng
BC
1 2 3
4
C6C4
D9
BD9
B2D5
D15
D5
D6
B8A7D7
B
CB vị trí bướm ga
AC
A GND
MAP Sensor
Vout
B VccC
CB áp lực gas
D14
D10D11
C15
B4D15
D16* C11
AC
CB nhiệt độ khí nạp
CB kích nổ
CB Ôxy
B14A16
CB vị trí trục khuỷu
Trang 82 SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ TRÊN XE FORD
Bảng2.1 Bảng mã lỗi dành cho các xe đọc lỗi bằng đèn chẩn đoán
Mã lỗi Mô tả / Tình trạng Nguyên nhân hư hỏng
Mạng điện máy thu phát vô tuyến, giắc nối máy thu phát
vô tuyến, máy thu phát vô tuyến hoặc PCM hư hỏng
13
Chìa khóa không có PATS hoặc chìa khóa
công tắc có mã hóa bị hỏng hoặc không
nhận được mã của khóa.Xe không đề máy
sóng Crypto mà thôi Xe không đề máy
Chìa khóa công tắc máy có
mã khóa PATS.Bộ thu phát
vô tuyến
15
Mã chìa khóa không đúng Chìa khóa
PATS không được lập trình Xe không đề
máy được( 20 giây chống trộm dó sóng)
Chìa khóa công tắc máy có
mã khóa PATS
16
Kết nối mạng CAN giữa PCM và môđun
điều khiển bơm cao áp ( chỉ có ở động cơ
diesel) Xe không đề máy được
Mạng điện, mô đun điều khiển bơm cao áp
21
Số lương chìa khóa có PATS đã lập trình
ít hơn số lượng ít nhất cho phép.Xe không
đề máy được
Chìa khóa đã lập trình hoặc chìa khóa công tắc máy có mã khóa PATS không đúng số
22
Cấu hình NVM hỏng Không có trao đổi
thông tin an toàn ID giữa PCM và môđun
điều khiển bơm cao áp ( chỉ có ở động cơ
diesel).Xe không đề máy được
PCM mới hoặc mô đun điều khiển bơm cao áp mới
23
Dữ liệu không tương xứng ( dữ liệu nhận
được không như mong đợi ) Thông điệp
an ninh không tương xứng giữa PCM và
môđun điều khiển bơm cao áp.Xe không
đề máy được
PCM mới hoặc mô đun điều khiển bơm cao áp mới
Trang 9Hình 2.1
F Van EGR (Laser 1.6L)
A C E
CB vị trí trục khuỷu (Laser 1.6L)
C
CB vị trí trục cam (Laser 1.6L)
Giắc chẩn đoán
+BTENMEN
FEN
GNDFAB IG- TFA F/B TAB
TACFACTBS
TAT
GND FAT FBS
TSCTWSFWS FSC
Giắc chẩn đoán bằng máy (DLC2)
CB vị trí bướm ga (Laser 1.8L)
Bộ đo gió (Laser 1.8L)
Bô bin (Laser 1.8L)
Mô tơ bước (Laser 1.8L)
Sơ đồ chân các cảm biến và cơ cấu chấp hành quan trọng trên xe Ford
Bộ đo gió (Mondeo 2.5L)
CB vị trí bướm ga (Mondeo 2.5L)
4 5 6
Bộ đo gió (Escape 3.0L) CB vị trí bướm ga (Escape 3.0L)
Trang 10Hình 2.2
CB Ôxy sau phải
EF
6 5
9973
9535
CB Ôxy sau trái
6196
CB Ôxy trước phải
6093
CB Ôxy trước trái
8794
25517610324
Relay quạt làm mát 2Relay quạt làm mát 1Relay quạt làm mát TBCông tắc đèn phanhRelay ĐHKKCông tắc vị trí sốCông tắc đèn OD/OFF
92696429359
21
8522
CB tốc độ cánh turbine (HSTĐ)
CB vị trí trục cam
CB vị trí trục khuỷu
84
CB tốc độ xe32
9065
J54
Giắc ATX
Sau relay chính (+B)
Bô bin số 2Bô bin số 4Bô bin số 6
Hộp PCM
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Ford Escape
(Động cơ 3.0L Duratec)
213
71
83
91
398836
9610174100
89
5731
18
CT áp suất dầu trợ lực láiVan hơi xăng
Van cầm chừng
CB nhiệt độ nước
BC
CB áp suất EGRA
Bộ đo gió
Giao tiếp dữ liệu
CT áp lực gas
44 Tín hiệu đề
4186131516
CB kích nổ
Kim phun
4 3 2 1
Bô bin số 1
26
5278
12753
Bô bin số 3
Bô bin số 5
36 88
51 10352
101
76757410020
1817
977169
4115
92
393837
13
9064659189
531
8531
2829
8357
5481558027
596061
8687
99
Trang 11-Hình 2.3
1G
3B3D
3J
3N3P3L3H
4B
4F4C
4N4L4H
4X4T
4W
ENG 10A (+IG1)
4G
4M4O
3P
3C
3N3M3O
Công tắc áp lực gas
Đồng hồ táp lô1O
2C
CT ly hợp1V
3G
CB kích nổ
1F1D
1L
1R1P
1V1T
Kim phun
3 1 2
CB Ôxy
4
4W
4Y4X
2C
4Z
1Q1S
CB nhiệt độ nước
1E
4O
1HGiắc chẩn đoán
E
3B3L4F
CB vị trí bướm ga
Đồng hồ táp lô
4A4B4C1N
1D1E1L
Giao tiếp dữ liệu
3K3D1Q
1B
1G 1H
3I
Trang 12Hình 2.4
CT ly hợp
CT HOLD
Các Solenoid chuyển số HSTĐ
Máy phát
Giao tiếp với các ECU khác
Relay ACRelay quạt làm mátHộp cầu chì
Relay quạt giàn nóng
CB nhiệt độ dầu HSTĐ
CB nhiệt độ khí nạp
CB vị trí bướm ga
Tụ điện
ROOM-10A 1A
4Z4X4Y4W4U 4V4T4R4P4N4L4J4H4F4D4B
4S4Q4O4M
4G4E4A
2L2H
2K
2G
2F2E2C 2D
2B2A
3B3D3F3H3J3L3N3P3O3M3K
3G3E3C3A
1O
1V1T1R1P1Q1S
1M1L
1J1I
1E 1F1D1A
1L1E1D3K2D2A1I1M1O1T4J1P1F1J1R1S1V
4V4U4S4R4Q2C
4A4B
1V3F1G1Q4O4M4L4K2L2K3H3G3J3A
2E2F2G2H
4H4G
4P
1B4D3L3D4L4T4N3P3O3N3M4W4X4Y4Z
1U3C
4F4E3I3E3B2B
Van cầm chừng
CB kích nổ
CT áp suất dầu trợ lực lái
D+IG1
LRS
CT vị trí số (HSTĐ)Đèn số lùi
Công tắc áp lực gas
CT số trung gian
ENG 10A (+IG1)Relay chính
Bộ đo gió
M
Bơm xăng
Relay bơm
Hộp PCM
Trang 13Hình 2.5
3
5
2095
9894
8522
CB Ôxy sau
3688
CB Ôxy trước phải35
93
CT áp suất dầu trợ lực lái31
CB vị trí bướm ga
CB Ôxy trước trái
Van điều áp
99
56
CB nhiệt độ môi trường
3991
INJ - 30A
7197
Bơm xăng
CT an toàn
M
5440
5177103
2524
8641
1768
ECU HSTĐ
Relay A/CCông tắc đèn phanh
91
2 1
677096
4
949392
91908988878685
83
8180
12913M
76
12
19
53 HT chống trộm
59 Máy phát72
111213
2526
1516171920212224
52515049
424140
3938
3635
33
31
27
787776
7271706968
6564
616059585756
5453
103102
1009998979695
Trang 143 SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ TRÊN XE HONDA
Bảng3.1 Bảng mã lỗi dành cho các xe đọc lỗi bằng đèn chẩn đoán
Code Mạch hay hệ thống Trạng thái
1 Cảm biến ôxy “A”
- Hư hỏng về kết cấu
- Bị hở mạch hay ngắn mạch
- Bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu có vấn đề.
- Có sự rò rỉ không khí hay chân không
3 Cảm biến MAP - Hư hỏng về kết cấu
- Tín hiệu vượt quá phạm vi báo
- Bộ điều khiển điện tử sang số ôtô có vấn
- Tín hiệu cảm biến vị trí của EGR vượt quá phạm vi báo hay không có tín hiệu
- Cuộn dây điều khiển van EGR bị hở hay ngắn mạch
13 Cảm biến áp suất khí quyển - Hư hỏng về kết cấu
Trang 1517 Cảm biến tốc độ xe - Hư hỏng về kết cấu
- Hở mạch hoặc ngắn mạch
20 Electric load detec tor - Hư hỏng về kết cấu
- Hở hoặc ngắn mạch
30 Cảm biến chuyển tay số A - Mạch điện của bộ điều khiển hộp số bị hư
31 Cảm biến chuyển tay số B - Mạch điện của bộ điều khiển hộp số bị hư
41 Cháy cảm biến ôxy - Hư hỏng về kết cấu
Trang 17Hình 3.1 Honda Accord 2.2L (Động cơ F22A5) 1989 - 1993
Trang 18Hình 3.2 Honda Accord 2.0L (Động cơ A20A) 1986 - 1989
Trang 20Hình 3.3 Honda Civic 1.5L (Động cơ D15B7) 1995 - 1995
Trang 22Hình 3.4 Honda Integra 1.8L (Động cơ B18A1) 1990
Trang 24Hình 3.5 Honda Legend 2.7L V6 SOHC (Động cơ C27A1) 1988 - 1991
Trang 25Hình 3.6 Honda Prelude 2.2L, 2.3L (Động cơ H22A1/H23A1) 1991 - 1995
Trang 264 SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ TRÊN XE MAZDA
Bảng 4.1 Bảng mã lỗi dành cho các xe đọc lỗi bằng đèn chẩn đoán
01 Tín hiệu đánh lửa Không có tín hiệu
06 Cảm biến tốc độ xe Không có tín hiệu
08 Tín hiệu bộ đo gió Hở hoặc ngắn mạch
09 Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
động cơ
Hở hoặc ngắn mạch
10 Cảm biến nhiệt độ khí nạp Hở hoặc ngắn mạch
12 Tín hiệu cảm biến vị trí bướm ga Hở hoặc ngắn mạch
15 Cảm biến ôxy Tín hiệu ra không đạt trên 0.55 Volts
(Sau khi động cơ hoạt động 120 seconds tốc độ trên 1500 RPM)
17 Tín hiệu phản hồi cảm biến ôxy
(làm việc ở chế độ Closed loop)
Tín hiệu ra không thay đổi sau 20 seconds động cơ đã đạt 1500 RPM
25 Van cảm biến áp suất bình xăng Hở hoặc ngắn mạch
26 Cảm biến làm sạch Canister Purge
Solenoid Valve
Hở hoặc ngắn mạch
28 Cảm biến điện từ EGR Hở hoặc ngắn mạch
34 Cảm biến điều khiển tốc độ cầm
55 Máy tạo xung Không có tín hiệu
60 Mạch và cảm biến sang số 1 to 2 Không có tín hiệu
61 Mạch và cảm biến sang số 2 to 3 Không có tín hiệu
62 Mạch và cảm biến sang số 3 to 4 Không có tín hiệu
63 Mạch và cảm biến khóa sang số Không có tín hiệu
Trang 27Hình 4.1
Mô tơ bước (Mazda 6)
CB vị trí bướm ga (Mazda 6)
A B C
C
CB nhiệt độ nước (Mazda 323)
A B
Mô tơ bước (Mazda 323)
Giắc chẩn đoán
FEN MEN TEN +B
FSCFWSFACFBSFAT
GND
TAT TBS TAC TWS TSC
TABF/BTFAGNDIG-FAB
Bộ đo gió (Premacy) CB vị trí bướm ga (Premacy)
MAP sensor (Mazda 6)
C B
CB vị trí bướm ga (Mazda 323)
C B A
F B
C D
Trang 28Hình 4.2
3C
4E4K
1U
1O4T
1T1S
1R1Q
1C
1P1O
1N1M
1J1I
4U
1G
1F1E
1Q1T1S1R4W
1D1C
1B1A
4X
4S4Q
Relay chính
E
Van EGRB
Van cầm chừng
DCBiến trở
B Giắc kiểm tra
CB vị trí bướm ga
A
BC
Van hơi xăng
CB nhiệt độ nước
Van khí phụ
2
Kim phun1
4 3
3A4M
Hộp PCM
4F
4Z4Y
4N
4X4W
4V4U
4C4D4AĐèn báo HOLD3P
CT HOLD3H
4S4Q
1J
4P
4N4M
3E3G3F3D3Q
4O
4L4K
4J4I
4H4G
4F4E
3K
1E1I1D3O
Van điều áp
CB nhiệt độ dầu HSTĐ
Hộp điều khiển ĐHKKRelay máy nén ĐHKKRelay quạt giàn nóngRelay quạt làm mát
CT đèn phanh
1B1U
4Y4B
4D4C
4B4A
3P3O
1P
3J4Z1K1G
3N3M
3L3K
3H3G
1A3B
CB vận tốc cánh turbine
4G
4L
3F3E
3D3C
3B3A
CT số trung gian
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Mazda 323 (Động cơ B6)
Relay chính
+IG1 Đèn báo sạc
BATT
Relay bơm
Bộ đo gió và
CB nhiệt độ khí nạp
Trang 29CB nhiệt độ nước (ĐK quạt)
Relay quạt làm mát 1
1P1N1J1H1F
1B1D1A1C
1V
2Y2W2U
2Z2X2V
2C2A2D2F2H
2L2N
2T
2E2G
2K2M2O2Q2S
1N1P
2U2V2Y2Z
Van điều áp
Van hơi xăng
Bộ đo gió
Bô bin và
bộ chia điện
2C2A
CT đèn phanh1C
Đồng hồ táp lô1O
1MMỏ quẹt
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Mazda 626 (Động cơ FS)
Hộp PCM
1Q 1R
1U
1U1R
CT đèn chiếu sáng
CT quạt giàn lạnh1Q Hộp điều khiển A/C
ECU ABSTBS
F/B
FBSTENFENMENIG-
1F1K
2G2F
1D
Giắc chẩn đoán
2Q2H2L
Trang 30Hình 4.4
Hộp PCM
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Mazda 3 (Động cơ ZY)
CA
CD
EABF
Van EGR
1BH
1AW 1AY
1AU1AO
1AJ 1AI1AE1V
2BH2BF
2BB
2AZ2AW
2AT
2AI2AE
2T
2BD2AR
2AJ2AF2AB2X
2L2H
2BG2BC2AY2AU2AQ2AM
2AA2W2S2O2K2G
2AX
2Z2V2R2N2J2F2E
2BA2AS2AO2AK2AG2AC2Y2U
2D2C2B2A1AL
BACK 10A (+IG2)
CT đèn số lùi
1G
1BF 1BG1BE
1BC 1BD1AZ1AV1AR1AN1AJ
1BB1AX1AP
1AB1X1AA1W1S
1AC1U1Q
1O 1P1K1G
1BE1AW
1BB1BG1BF1AH
1AY1BC1AA1AE2BD2BH2AZ2A2Y2U2O2M
2AK2AG2X2AB2AO2AS2AJ2AF
2Z2V2R2N2BG2AU2BC2AQ2AY
2E2B2F2C2G2D
2W2S2J
2AX2AT2K
2AI2AW2AW2T2BF2BB
2P
2BA
2AC
1P1AB
1K1O1AJ1AR1AZ1BD1BH1AI1AV
CT số trung gian
CB tốc độ cánh turbine HSTĐ
ENG 20A (+IG1)ENG (30A)
Hộp điều khiển quạt làm mát1AP
Relay AC1AL
EG1 INJ (10A)EGN BAR 2 (10A)
A Bộ đo gió
Cần sang số (hộp số thường)Giao tiếp ECU ABS
CT áp lực gas
1AX ENGINE 10A (+B)
1U1Q1W1S1AB1P1AO
CT áp suất dầu trợ lực lái
B
C CB áp suất khí trời A
CB vị trí bướm ga
Tụ điện
ACA
C
AC
BB
B
A
B Bô bin số 4 C
Bô bin số 3
Bô bin số 2
Bô bin số 1
Các Sol ĐK số HSTĐ
Van ĐK áp suất dầu HSTĐ
Trang 31Hình 4.5
AC
CB
CB vị trí bướm ga
DA
CMAPsensorB
1A1D
CB tốc độ xe 3C
4J
2D
1E1B 1C
2J2G
2S
CB vị trí trục khuỷu
1G
CB áp suất khí trời
CB nhiệt độ dầu HSTĐBACK 10A (+IG2)
1D 2A
2D2G
2P2S
2Y2AB
CB Ôxy trước
4D1Y
4A1ABChân 2H
CB
ED
1E
2AB2E2AC
2U 1W
2AC
3G3J
2X2W
2R2M2H 2K
2E
1M
CB nhiệt độ nước làm mát
1J1M
1V1Y1AB
Van EGRFB
4V
1C4X
4N4K
Van xoáy lốc
EVan hơi xăng
4E4T
1AD1AC
1AB
1Z 1AA1W
INJ-15A
FP-20A
1AD Máy phát
CT áp lực gas
Relay quạt làm mát
Giao tiếp dữ liệu với các ECU khác
Hộp PCM
4Y4AB
4L
2R4B4F2U4AC 4AD
4Z 4AA
1AC1O
Relay AC
CT đèn phanhĐồng hồ táp lô
CT áp suất dầu trợ lực lái
CT số trung gian
Van ĐK áp suất dầu HSTĐ3Y
4J
4A4D4G
1
BATT
2
4Z4W
4K 4L
4W 4X
4T 4U
1K1AA2W
3O
3D3G3J
3P3S3V
Giắc chẩn đoán
4 3
4AA4AD2Y
3C
3S3P
CT ly hợp
CB Ôxy sau
Bô bin và IC đánh lửa
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Mazda 6 (Động cơ LF)
Kim phunRelay bơm
Trang 32+IG1
LRS
CT vị trí số (HSTĐ)Đèn số lùi
Công tắc áp lực gas
CT số trung gian
CT ly hợp
CT HOLD
Các Solenoid chuyển số HSTĐ
Máy phát
Giao tiếp với các ECU khác
Relay ACRelay quạt làm mátHộp cầu chì
Relay quạt giàn nóng
CB nhiệt độ dầu HSTĐ
Sơ đồ mạch điện điều khiển động cơ xe Mazda Premacy (Động cơ FP)
D
C
FBEA
Tụ điện
ROOM-10A 1A
4Z4X4Y4W4U 4V4T4R4P4N4L4J4H4F4D4B
4S4Q4O4M
4G4E4A
2L2H
2K
2G
2F2E2C 2D
2B2A
3B3D3F3H3J3L3N3P3O3M3K
3G3E3C3A
1O
1V1T1R1P1Q1S
1M1L
1J1I
1E 1F1D1A
1L1E1D3K2D2A1I1M1O1T4J1P1F1J1R1S1V
4V4U4S4R4Q2C
4A4B
1V3F1G1Q4O4M4L4K2L2K3H3G3J3A
2E2F2G
4H4G
4P
1B4D3L3D4L4T4N3P3O3N3M4W4X4Y4Z
1U3C
4F4E3I3E
Van cầm chừng
Trang 335 SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ TRÊN XE MITSUBISHI
Bảng 5.1 Bảng mã lỗi các xe đọc lỗi bằng đèn chẩn đoán
Mã lỗi Phạm vi hư hỏng Chẩn đoán
Nháy liên tục
- Điện áp ra >= 4.6 V trong 4 giây
- Điện áp ra <= 0.2 V trong 4 giây
- Không có tín hiệu khi xe chạy ở 50 v/ph
- Điện áp ngoài khoảng 0.2-4.5 V
- Ap suất ngoài khoảng 5.33-114kPa trong
4 giây
- Chân không đánh lửa sớm nối mass hay mạch điện chạm mass
- Mã 36 sẽ không được lưu trong bộ nhớ
được trong 4 giây
được trong 4 giây
được trong 4 giây
Trang 35Hình 5.1 Mitsubishi HG/HH Galant SOHC 2.0L 1989 - 1992
Trang 37Hình 5.2 Mitsubishi HG/HH Galant SOHC 2.0L 1989 - 1992
Trang 39Hình 5.3 Mitsubishi Lancer/ Mirage CE SOHC (Động cơ 4G15) 1990 - 1992
Từ khóa » Sơ đồ Mạch điện Ecu
-
SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN ECU ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ - Tài Liệu Text
-
MẠCH ĐIỆN BÊN TRONG 20 LOẠI ECU CƠ BẢN | OTO-HUI
-
Học Về Mạch Nguồn điều Khiển ECU động Cơ ô Tô
-
Hệ Thống Điều Khiển Điện Tử - Cấu Tạo, Vai Trò & Nguyên Lý Vận Hành
-
HƯỚNG DẪN ĐỌC SƠ ĐỒ MẠCH CẤP NGUỒN ECM - YouTube
-
Phân Tích Sơ đồ Mạch điện ECU Xe Nissan Sentra - YouTube
-
Cách đọc Sơ đồ Mạch điện Rất Chi Tiết - TPHCM
-
Lưu Trữ Sơ đồ Mạch điện - Máy Chẩn đoán
-
Sơ đồ Chân Cho Giắc Nguồn ECU Các Hãng Ô Tô - Máy Chẩn đoán
-
Sơ Đồ Mạch Điện Ecu – Trang Thông Tin Mua Bán ôtô Hàng đầu
-
ECU Pro - Phân Tích Sơ đồ Mạch điện Hyundai Santafe... | Facebook