Sơ đồ Số 71 - Kế Toán Doanh Thu Bán Hàng Tiêu Thụ Nội Bộ (QĐ48)

Nhảy đến nội dung metadata-accounting-vua-min.png banner_2a_0-min.png homepage-slide_0.png homepage-slide-2-min.png homepage-slide-3-min.png homepage-slide-4-min.png homepage-slide-5.png mua-ngay-min.png banner_2a-1.png banner_2a-2.png banner_2a-3.png banner_2a-4.png banner_2a-5.png businesswoman-min.png banh_rang.png aaa2.png aaa3.png aaa4.png aaa5.png 4b.png 4c.png 4a.png banner_3a_0.png banner_3a-2.png banner_3a-3_1.png banner_3a-4.png banner_3a-5-min.png Hơn 10 năm phát triển và hoàn thiện ... với chất lượng ngày càng cao ...và tốt hơn nữa anh-mda-min.pngAlt

Sơ đồ kế toán QĐ48

Sơ đồ số 1 - Kế toán tiền mặt (QĐ48) Sơ đồ số 2 - Kế toán tiền mặt ngoại tệ (QĐ48) Sơ đồ số 3 - Kế toán tiền gửi ngân hàng VND (QĐ48) Sơ đồ số 4 - Kế toán gửi ngân hàng - Ngoại tệ (QĐ48) Sơ đồ số 5 - Kế toán đầu tư tài chính ngắn hạn (QĐ48) Sơ đồ số 6 - Kế toán phải thu của khách hàng (QĐ48) Sơ đồ số 7 - Kế toán thuế GTGT được khấu trừ (QD48) Sơ đồ số 8 - Kế toán các khoản phải thu khác (QĐ48) Sơ đồ số 9 - Kế toán tạm ứng (QĐ48) Sơ đồ số 10 - Kế toán chi phí trả trước ngắn hạn (QĐ48) Sơ đồ số 11 - Kế toán nguyên liệu, vật liệu (theo phương pháp KKTX) (QĐ48) Sơ đồ số 12 - Kế toán công cụ, dụng cụ (theo phương pháp KKTX) (QĐ48) Sơ đồ số 13 - Kế toán chi phí SXKD dở dang đối với doanh nghiệp sản xuất sảm phẩm công nghiệp, kinh doanh dịch vụ (QĐ48) Sơ đồ số 14 - Kế toán chi phí SXKD dở dang đối với doanh nghiệp xây lắp (QĐ48) Sơ đồ số 15 - Kế toán chi phí SXKD dở dang đối với hoạt động nông nghiệp (QĐ48) Sơ đồ số 16 - Kế toán thành phẩm (theo phương pháp KKTX) (QĐ48) Sơ đồ số 17 - Kế toán thành phẩm (theo phương pháp KKĐK) (QĐ48) Sơ đồ số 18 - Kế toán hàng hóa (theo phương pháp KKTX) (QĐ48) Sơ đồ số 19 - Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, hàng hóa (theo phương pháp KKĐK) (QĐ48) Sơ đồ số 20 - Kế toán hàng gửi đi bán (theo phương pháp KKTX) (QĐ48) Sơ đồ số 21 - Kế toán dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (QĐ48) Sơ đồ số 22 - Kế toán dự phòng phải thu khó đòi (QĐ48) Sơ đồ số 23- Kế toán dự phòng giảm giá hàng tồn kho (QĐ48) Sơ đồ số 24 - Kế toán tăng giảm TSCĐ (QĐ48) Sơ đồ số 25 - Kế toán thanh lý, nhượng bán TSCĐ (QĐ48) Sơ đồ số 26 - Kế toán TSCĐ thuê tài chính (1) (QĐ48) Sơ đồ số 27 - Kế toán TSCĐ thuê tài chính (2) (QĐ48) Sơ đồ số 28 - Kế toán tổng hợp tăng, giảm BĐS đầu tư (QĐ48) Sơ đồ số 29 - Kế toán cho thuê hoạt động BĐS đầu tư (QĐ48) Sơ đồ số 30 - Kế toán thanh lý, nhượng bán BĐS đầu tư (QĐ48) Sơ đồ số 31 - Kế toán hao mòn TSCĐ và BĐS đầu tư (QĐ48) Sơ đồ số 32 - Kế toán góp vốn liên doanh (QĐ48) Sơ đồ số 33 - Kế toán đầu tư vào công ty liên kết (QĐ48) Sơ đồ số 34 - Kế toán đầu tư dài hạn khác (QĐ48) Sơ đồ số 35 - Kế toán dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (QĐ48) Sơ đồ số 36 - Kế toán xây dựng cơ bản BĐS đầu tư (QĐ48) Sơ đồ số 37 - Kế toán chi phí đầu tư xây dựng cơ bản (QĐ48) Sơ đồ số 38 - Kế toán sửa chữa lớn TSCĐ (QĐ48) Sơ đồ số 39 - Kế toán chi phí trả trước dài hạn (QĐ48) Sơ đồ số 40 - Kế toán ký quỹ, ký cược dài hạn (QĐ48) Sơ đồ số 41 - Kế toán vay ngắn hạn (QĐ48) Sơ đồ số 42 - Kế toán nợ dài hạn đến hạn trả (QĐ48) Sơ đồ số 43 - Kế toán phải trả cho người bán (QĐ48) Sơ đồ số 44 - Kế toán thuế và các khoản khác phải nộp NSNN (QĐ48) Sơ đồ số 45 - Kế toán phải trả người lao động (QĐ48) Sơ đồ số 46 - Kế toán chi phí phải trả (QĐ48) Sơ đồ số 47 - Kế toán tài sản thừa chờ giải quyết (QĐ48) Sơ đồ số 48 - Kế toán các khoản phải trả phải nộp khác (QĐ48) Sơ đồ số 49 - Kế toán vay dài hạn (QĐ48) Sơ đồ số 50 - Kế toán nợ dài hạn (QĐ48) Sơ đồ số 51 - Kế toán phát hành trái phiếu có phát hành bằng mệnh giá (QĐ48) Sơ đồ số 52 - Kế toán phát hành trái phiếu có chiết khấu (QĐ48) Sơ đồ số 53 - Kế toán phát hành trái phiếu có phụ trội (QĐ48) Sơ đồ số 54 - Kế toán nhận kỹ quỹ, ký cược dài hạn (QĐ48) Sơ đồ số 55 - Kế toán dự phòng trợ cấp mất việc làm (QĐ48) Sơ đồ số 56 - Kế toán dự phòng phải trả (QĐ48) Sơ đồ số 57 - Kế toán vốn đầu tư của chủ sở hữu (QĐ48) Sơ đồ số 58 - Kế toán thặng dư vốn cổ phần (QĐ48) Sơ đồ số 59 - Kế toán chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ cuối năm (QĐ48) Sơ đồ số 60 - Kế toán chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư XDCB (QĐ48) Sơ đồ số 61 - Kế toán các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu (QĐ48) Sơ đồ số 62 - Kế toán cổ phiếu quỹ (QĐ48) Sơ đồ số 63 - Kế toán lợi nhuận chưa phân phối (QĐ48) Sơ đồ số 64 - Kế toán quỹ khen thưởng, phúc lợi (QĐ48) Sơ đồ số 65 - Kế toán tổng hợp doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (trường hợp tính thuế theo phương pháp khấu trừ) (QĐ48) Sơ đồ số 66 + 67 - Kế toán tổng hợp doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ ( trường hợp tính thuế theo phương pháp trực tiếp) (QĐ48) Sơ đồ số 68 - Kế toán doanh thu bán hàng đại lý bán đúng giá hưởng hoa hồng (đối với bên đại lý) (QĐ48) Sơ đồ số 69 - Kế toán doanh thu bán hàng theo phương thức bán đúng giá hưởng hoa hồng (bên nhận đại lý) (QĐ48) Sơ đồ số 70 - Kế toán doanh thu trợ cấp, trợ giá (QĐ48) Sơ đồ số 71 - Kế toán doanh thu bán hàng tiêu thụ nội bộ (QĐ48) Sơ đồ số 72 - Kế toán doanh thu hoạt động tài chính (QĐ48) Sơ đồ số 73 - Kế toán chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại (QĐ48) Sơ đồ số 74 - Kế toán vật tư, công cụ theo phương pháp kiểm kê định kỳ đối với doanh nghiệp sản xuất (QĐ48) Sơ đồ số 75 - Kế toán hàng hóa theo phương pháp kiểm kê định kỳ (QĐ48) Sơ đồ số 76 - Kế toán tập hợp chi phí sản xuất giá thành sản xuất (theo phương pháp KKĐK) (QĐ48) Sơ đồ số 77 - Kế toán giá vốn hàng bán (theo phương pháp KKTX) (QĐ48) Sơ đồ số 78 - Kế toán giá vốn hàng bán (theo phương pháp KKĐK đối với doanh nghiệp thương mại) (QĐ48) Sơ đồ số 79 - Kế toán giá vốn hàng bán (theo phương pháp KKĐK đối với doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh dịch vụ) (QĐ48) Sơ đồ số 80 - Kế toán chi phí tài chính (QĐ48) Sơ đồ số 81 - Kế toán chi phí quản lý kinh doanh (QĐ48) Sơ đồ số 82 - Kế toán thu nhập khác (QĐ48) Sơ đồ số 83 - Kế toán chi phí khác (QĐ48) Sơ đồ số 84 - Kế toán chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (QĐ48) Sơ đồ số 85 - Kế toán xác định kết quả kinh doanh (QĐ48)

SẢN PHẨM DỊCH VỤ

LIÊN KẾT

META DATA .,JSC

CÔNG TY CỔ PHẦN METADATA VIỆT NAM

ĐKKD số: 0103020508 - Sở KH&ĐT Hà Nội cấp ngày 09/11/2007

  • Số 6 ngõ 136/98 Phố Tây Sơn, P.Quang Trung, Q.Đống Đa, TP.Hà nội
  • (024) 8.58.58.333
  • homthu@metadata.com.vn

2007 © METADATA.,JSC All Rights Reserved.

Từ khóa » Sơ đồ Doanh Thu Bán Hàng Nội Bộ