Sơ đồ Tổ Chức Công Ty - Cảng Hải An

EXCHANGE RATES
20 - Dec 13 - Dec CHG
$-VND 25,540 25,477 63
$-EURO 0.963 0.952 11
SCFI 2,390 2,384 6
BUNKER PRICES
20 - Dec 13 - Dec CHG
RTM 380cst 451 456 5
LSFO 0.50% 516 511 5
MGO 643 650 7

SGP

380cst 464 460 4
LSFO 0.50% 549 544 5
MGO 671 674 3

Từ khóa » Sơ đồ Công Ty Tnhh Vận Tải