Sơ đồ Tổ Chức Công Ty - Cảng Hải An

EXCHANGE RATES
15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80
BUNKER PRICES
15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11

Từ khóa » Sơ đồ Công Ty Tnhh Vận Tải