vở ghi sổ ghi Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa vở ghi sổ ghi Tiếng Trung (có phát âm) là: 笔记本bǐjìběn.
Xem chi tiết »
sổ ghi chi tiết Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa sổ ghi chi tiết Tiếng Trung (có phát âm) là: 细帐 《 详细的帐目。》.
Xem chi tiết »
Giao tiếp trong công việc văn phòng là kỹ năng vô cùng. ... Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Văn phòng ... 16, 便笺, biàn jiān, sổ ghi nhớ.
Xem chi tiết »
bút sáp trắng: 白蜡笔 bái là bǐ; bút xóa: 修正液 xiū zhèng yè; ruột viết chì: 铅笔心 qiān bǐ xīn; tẩy chì: 橡皮 xiàng pí; mực: 墨水 ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · Nhưng là người học tiếng Trung bạn đã biết đồ dùng văn phòng phẩm như tẩy, bút chì,… gọi là gì chưa? ... 45, Vở ghi, sổ ghi, 笔记本, bǐjìběn ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2020 · Khi dịch qua tiếng Trung sẽ như thế nào? Cùng SGV tìm hiểu qua bài viết. Đối với người đi làm nhất là dân công sở thì chắc hẳn không ai là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 3 thg 7, 2022 · Tiếng Trung giao tiếp trong công việc văn phòng là kỹ năng vô cùng ... 20, 笔记本, bǐjì běn, Vở ghi, sổ ghi, sổ tay ... Xin hỏi chị cần gì?
Xem chi tiết »
Sau đây là một số từ vựng thông dụng liên quan đến tiếng Trung về văn phòng phẩm. Giúp cho chúng ta học tập, ... 笔记本 bǐjì běn: vở ghi, sổ ghi.
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2016 · Trung tâm tiếng trung xin chia sẻ đến bạn đọc những từ vựng mới và hữu ... Giấy nến: 蜡光纸 Là guāng zhǐ ... Vở ghi, sổ ghi 笔记本 Bǐjìběn
Xem chi tiết »
Chính vì thế, bài viết Từ vựng tiếng Trung Hoa về văn phòng phẩm sẽ là 1 chủ đề rất ... Sổ giấy rời 活页本 Huóyè běn ... Sổ ghi thông tin 通讯录Tōngxùn lù
Xem chi tiết »
Đồ dùng văn phòng phẩm là những vật dụng vô cùng quen thuộc với chúng ta. ... Bạn đã biết những đồ dùng này trong tiếng Trung là gì chưa? ... Sổ nhật ký ...
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2019 · 73. Bút sắt (để viết giấy nến). 铁笔. Tiě bǐ ; 74. Giấy nến. 蜡纸. Là zhǐ ; 75. Ruy băng. 色带. Sè dài.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2017 · TT, Tiếng Việt, Tiếng Trung, Phiên âm. 1, Văn phòng phẩm, 文具, Wénjù ... 16, Sổ nhật kí, 日记本, rìjì běn ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,7 (6) 21 thg 1, 2021 · Sổ sách, 账本, Zhāngtǐ ; Thẻ bảo hiểm, 保险卡, Bǎoxiǎnkǎ ; Thước, 直尺, Zhí chǐ ; Tủ đựng hồ sơ, 文件柜, Wénjiàn guì ; Vở ghi, sổ ghi, 笔记本, Bǐjì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sổ Ghi Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sổ ghi tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu