sơ giao - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › sơ_giao
Xem chi tiết »
sơ giao có nghĩa là: - t. (cũ). Mới quen nhau. Bạn sơ giao. Đây là cách dùng sơ giao Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
- t. (cũ). Mới quen nhau. Bạn sơ giao. ht. Mới quen nhau.
Xem chi tiết »
sơ giao. sơ giao. adj. newly acquainted. Họ mới là bạn sơ giao: They are new acquaintances. Phát âm sơ giao. - t. (cũ). Mới quen nhau. Bạn sơ giao.
Xem chi tiết »
tt (H. giao: trao đổi với nhau) Mới quen biết nhau: Chỉ là chỗ sơ giao mà đã tận tình giúp đỡ. Nguồn tham khảo ...
Xem chi tiết »
t. (cũ). Mới quen nhau. Bạn sơ giao. Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sơ giao trong Từ điển Tiếng Việt sơ giao [sơ giao] tính từ newly acquainted Họ mới là bạn sơ giao They are new acquaintances.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sơ giao trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sơ giao * adj - newly acquainted =Họ mới là bạn sơ giao+They are new acquaintances.
Xem chi tiết »
sơ giao, tt (H. giao: trao đổi với nhau) Mới quen biết nhau: Chỉ là chỗ sơ giao mà đã tận tình ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): sơ giao ...
Xem chi tiết »
bạn sơ giao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bạn sơ giao sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
sơ giao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sơ giao ... newly acquainted. họ mới là bạn sơ giao they are new acquaintances ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Sơ Giao Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sơ giao nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu