Terrified - Khiếp sợ. Afraid - Sợ Fear - Nỗi sợ. I'm scared. Tớ rất sợ. I get scared when I'm alone at night. Tớ cảm thấy sợ hãi khi ở một mình vào ban đêm.
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Sợ hãi tiếng Anh là fear, phiên âm là /fɪər/. Sợ hãi là trạng thái được sinh ra bởi tâm lý bất an, bồn chồn, được tạo bởi niềm tin rằng ai đó ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2011 · Để chỉ sự sợ hãi ngoài việc dùng scared ta còn có thể dùng: frightened, freaked out, terrified, afraid, fear, petrified. (...).
Xem chi tiết »
scared afraid frightened. Để diễn tả nỗi sợ hãi ở mức độ cao hơn, hãy sử dụng các từ. terrified horrified petrified. be + scared of / afraid of / frightened ...
Xem chi tiết »
She is not afraid of the creature, but the townspeople frighten him away, thinking him to be a savage brute. more_vert.
Xem chi tiết »
Be conscious of an emotion inside you- e.g. fear or worry.
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2021 · She is afraid of the dark. Hồng luôn để đèn sáng đó. Cậu ấy bị sợ bóng tối. (adj) scared (of): sợ hãi, lo sợ.
Xem chi tiết »
bản dịch sợ hãi ; scared. adjective · afraid, frightened ; fear. verb · feel fear about (something) ; fearful. adjective · frightened, filled with terror.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (5) 26 thg 4, 2020 · 1 Các cấu trúc câu với Scared · 2 Dùng từ Willies để diễn tả sự sợ hãi · 3 Sử dụng Heebie-Jeebies · 4 Sử dụng Goosebumps · 5 Sử dụng Blood Run Cold ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "sợ hãi" · You smell of fear, fear and piss and old bones. · Scared out of your wits. · Do not be afraid or be terrified.” · Brown hair, blue eyes, ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Afraid (sợ hãi, lo sợ) ; Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ) ; Scared (bị hoảng sợ, e sợ) ; Feel uneasy (cảm thấy không yên tâm, không thoải mái, lo ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · Và những cụm từ tiếng Anh diễn tả cảm xúc sợ hãi sau đây sẽ giúp bạn có ... Terrified: cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ ... Afraid: sợ hãi, lo sợ.
Xem chi tiết »
Tính từ mô tả sự sợ hãi. Afraid (sợ hãi, lo sợ). She is afraid of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối). Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ). I'm frightened of snakes.
Xem chi tiết »
Tính từ mô tả sự sợ hãi. Afraid (sợ hãi, lo sợ). She is afraid of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối). Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ). I'm frightened of snakes.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sợ Hãi Afraid
Thông tin và kiến thức về chủ đề sợ hãi afraid hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu