22 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Witnesses described how, undaunted, he continued on foot to reach the wounded man. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sợ hãi" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự sợ hãi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sợ hãi tịnh tiến thành: scared, fear, fearful . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy sợ hãi ít nhất 5.003 lần. sợ ...
Xem chi tiết »
SỢ HÃI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; fear · sợ hãinỗi sợlo sợ ; afraid. sợengại ; fearful · sợ hãiđáng sợlo sợ ; dread. sợdreadnỗi sợ hãi ; scary · đáng ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2011 · Sợ hãi là một cảm giác mà hầu như ai cũng có. Có người sợ ít, người sợ nhiều, và phụ nữ thường hay sợ hơn đàn ông. Để chỉ sự sợ hãi ngoài ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "sợ hãi" · You smell of fear, fear and piss and old bones. · Scared out of your wits. · Do not be afraid or be terrified.” · Brown hair, blue eyes, ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2020 · 1. Tiếng Anh giao tiếp Pasal - Tính từ mô tả sự sợ hãi · Afraid (sợ hãi, lo sợ) · Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ) · Scared (bị hoảng sợ, e sợ).
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. fear. * danh từ - sự sợ, sự sợ hãi =to be in fear+ sợ - sự kinh sợ =the of fear God+ sự kính sợ Chúa - sự lo ngại; sự e ngại
Xem chi tiết »
6 ngày trước · afraid. lo lắng và sợ hãi. Chloe gave him a fearful look. ; terrible. kinh khủng; ghê sợ. The lion gave a fearful roar. ; very bad. tệ hại. a ...
Xem chi tiết »
scared (verb: làm kinh sợ) · ghost story · goosebumps · uneasy · positive things · frightened/ scared/spooked/ terrified · made the hairs on the back of my neck stand ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2022 · Dịch từ sợ hãi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. sợ hãi. to be frightened; to be overcome by fear. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. sợ hãi.
Xem chi tiết »
Afraid, Scared, Frightened đều được dùng để diễn tả thái độ lo lắng, sợ hãi. Vậy thì chúng có điểm gì giống và khác nhau? Cùng tìm hiểu với Studytienganh.vn ...
Xem chi tiết »
... định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sợ hãi sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. sợ hãi. to be frightened; to be overcome by fear ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sợ Hãi Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sợ hãi dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu