SO HIGH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SO HIGH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [səʊ hai]so high
[səʊ hai] quá cao
too highso highexcessiveexcessively hightoo tallvery hightoo highlyoverly highextremely highexorbitantrất cao
very highhighlyextremely highvery tallso highbe highreally highcao như vậy
such highso tallsuch a highlyso highlysuch heightssuch a premiumsuch high-profilecao đến mức
is so highas high asis so tallrất lớn
hugegreatvery largeenormousvery bigtremendousimmensemassivevastso muchso highquá đắt
too expensiveheftyoverpricedso expensivetoo costlyvery expensivetoo priceyoverly expensivetoo highexcessively expensivequá phêrất đắt
is very expensivevery expensiveis so expensiveis too expensivevery costlyis costlyare quite expensiveheftyis really expensivevery dearly
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ép lên cao quá!So high I almost touch the sky.
Thật cao em gần như chạm vào bầu trời.That looks so high..
Trông nó cao thế..He kept me so high, I didn't know what day it was.
Anh ta làm tôi quá phê, tôi không biết ngày tháng gì cả.The sky is so high.
Bầu trời vẫn cao như thế. Mọi người cũng dịch issohigh
aresohigh
wassohigh
weresohigh
besohigh
I can fly so high, I can fall so deep.
Tôi có thể bay thật cao, tôi có thể đi thật xa.You let me fly so high.
You cho em bay thật cao.How can you jump so high? Come down this minute!
Sao em nhảy cao thế, xuống đây chút đi!Your price seems so high?
Giá này của bạn có vẻ cao quá.Living in a tower so high, it touches the clouds.
Sống trong một tòa tháp thật cao, chạm đến mây xanh.Clever Hobbits to climb so high!
Bọn Hobbit trèo cao nhỉ!When does the PPI become so high that it becomes meaningless?
Khi nào PPI trở nên quá cao đến nỗi nó trở nên vô nghĩa?So why was the wall so high?
Sao cái tường này cao thế?Electricity prices so high that the poor can not tolerate.
Giá điện mà cao quá thì người nghèo không thể chịu đựng được.Why does the spider climb so high?
Tại sao con nhện lại leo cao thế?Unfortunately the blooms are so high up I couldn't smell them.
Hoa ở cao quá mình không ngửi được.These are some of the reasons it is ranked so high.
Đây là 1 số lý do mà theme này lại được vị trí cao đến như vậy.Oh, I'm getting so high tonight.
Ồ, tối nay vậy là quá phê rồi.It's easy to understand why expectations have been set so high.
Do đó cũng dễ hiểu vì sao NĐT đặt kỳ vọng cao như thế.With the rate so high, others"that don't go to tutoring begin to feel nervous," Bray said.
Với tỷ lệ cao như vậy, những người khác" mà không đi kèm bắt đầu cảm thấy lo lắng", Bray nói.What makes oil prices so high?
Điều gì thúc đẩy giá dầu lên cao đến thế?The purchasing power of this currency is so high that the government has to issue 1/4 and 1/2 Rial paper banknotes.
Điều đáng chú ý là sức mua của loại tiền này cao đến mức chính phủ phải phát hành 1/ 4 và 1/ 2 tiền giấy Rial.Gustav whispered,“Whose idea was it to tie the paper so high?
Gustav trầm giọng hỏi,“ Là ai ra chủ ý đem tờ giấy buộc như vậy cao?Sometimes, though, their views are so lofty and their standards so high that they set themselves up for frustration and disappointment.
Tuy nhiên, đôi khi tiêu chuẩn của họ cao đến mức họ tự đặt ra cho mình sự thất vọng.The price we and the world pay for this hubris is so high.
Cái giá mà thế giới, và Việt Nam, phải trả cho sự cuồng dại này đã quá đắt.Ahrefs helps you to learn why your competitors are ranking so high and what you need to do to outrank them..
Ahrefs giúp bạn tìm hiểu lý do tại sao đối thủ cạnh tranh của bạn xếp hạng rất cao và những gì bạn cần làm để nâng thứ hạng của mình.You're the fear, I don't care'cause I have never been so high.
Anh là nỗi sợ nhưng em chẳng hề bận tâm' Cause I have never been so high.Because the cost of following Christ can be so high in the Muslim world, information was strictly on a need-to-know basis;
Cái giá phải trả khi bước theo Đức Kitô có thể là rất đắt trong thế giới Hồi giáo, thông tin lại rất hạn chế;So high that I get stressed and cry just thinking about it, because I have tried so many things to naturally lower it.
Cao đến mức tôi bị căng thẳng và khóc khi nghĩ về nó, bởi vì tôi đã cố gắng rất nhiều thứ để hạ thấp nó một cách tự nhiên.The last time New Yorkers could gaze so high at a totally eclipsed moon was in 1797, when John Adams was president;
Lần cuối cùng người dân New York có thể nhìn rất cao vào một mặt trăng hoàn toàn bị che khuất là vào năm 1797, khi John Adams là tổng thống;Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 552, Thời gian: 0.0704 ![]()
![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
so high English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng So high trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is so highrất caoquá caocao như vậyare so highrất caoquá caocao đến mứcwas so highrất caoquá caocao đến mứccao như vậywere so highquá caobe so highquá caocao như vậycao đến mứcSo high trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tan alto
- Người pháp - tellement haut
- Người đan mạch - så høj
- Thụy điển - så hög
- Na uy - så høy
- Hà lan - zo hoog
- Tiếng ả rập - عالية جدا
- Hàn quốc - 그렇게 높 은
- Kazakhstan - соншалықты жоғары
- Tiếng slovenian - tako visok
- Tiếng do thái - כה גבוה
- Người hy lạp - τόσο υψηλή
- Người hungary - olyan magasra
- Người serbian - tako visoko
- Người ăn chay trường - толкова висок
- Tiếng rumani - atât de mare
- Người trung quốc - 这么高
- Tiếng tagalog - kaya mataas
- Thái - สูงมาก
- Thổ nhĩ kỳ - çok yükseldi
- Tiếng hindi - इतना ऊंचा
- Đánh bóng - tak naćpany
- Bồ đào nha - tão alto
- Người ý - così alto
- Tiếng phần lan - niin korkea
- Tiếng croatia - tako visok
- Tiếng indonesia - begitu tinggi
- Séc - tak vysoko
- Tiếng slovak - tak vysoko
Từng chữ dịch
sovì vậysođại từvậysosự liên kếtnênsotrạng từquárấthightính từcaohighdanh từhighhighđộng từhọcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Get Me So High Là Gì
-
"You Get Me So High" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
So High Nghĩa Là Gì? Khó Hiểu Dữ :))? - 1QUIZZ.COM
-
"Get High" Nghĩa Là Gì Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Một Số Từ Lóng Tiếng Anh Hay Dùng Trong Giao Tiếp Giữa Người Bản Ngữ
-
MỘT SỐ TỪ LÓNG GIỚI TRẺ MỸ... - Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả
-
IS SO HIGH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
So High Nghĩa Là Gì? Khó Hiểu Dữ :))? - VQUIX.COM
-
Get Me Là Gì - Nghĩa Của Từ Get Me Đầy đủ - Ý Nghĩa Là Gì ?
-
So High, Lời Dịch Bài Hát | Nghe Trực Tuyến Doja Cat
-
You Get Me So High - The Neighbourhood
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
The Neighbourhood - You Get Me So High - Bilibili
-
Ý Nghĩa Của High Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Don't Get Me Wrong Trong Tiếng Anh