sở hữu - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › sở_hữu
Xem chi tiết »
chiếm hữu, sử dụng và hưởng thụ của cải vật chất trong xã hội , (Khẩu ngữ, Ít dùng) quyền sở hữu, sự sở hữu (nói tắt) ,
Xem chi tiết »
quan hệ xã hội phát triển trong lịch sử, biểu hiện đặc tính chiếm hữu của cải vật chất của xã hội bởi những thể nhân khác nhau (cá nhân riêng biệt, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sở hữu trong Tiếng Việt ... sở hữu có nghĩa là: - tt (H. hữu: có) Thuộc về mình: Những tư liệu sản xuất đều thuộc quyền sở hữu chung ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sở hữu trong Từ điển Tiếng Việt sở hữu [sở hữu] to have; to own Họ chẳng sở hữu món gì có giá trị lớn They own nothing of great value Hầu hết ...
Xem chi tiết »
Sở hữu trong kinh tế chính trị, là một phạm trù cơ bản, chỉ mối quan hệ giữa người với người trong việc chiếm dụng của cải. Nó là hình thức xã hội của sự ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt. sở hữu quyền, dt. Quyền làm chủ thực-sự, có giấy tờ hẳn-hoi. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của possessive trong tiếng Anh. possessive ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Việt. sở hữu, tỏ ý chiếm hữu…
Xem chi tiết »
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
The phrases belong to the melody in such a precise and delicate way, one can only surrender to the celebration of human frailty. more_vert.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (88) Từ điển tiếng Việt chất lượng – Kho tàng từ vựng phong phú. Từ điển là một trong những công cụ được nhiều người học ngoại ngữ sở hữu. Từ điển là nơi tập hợp hầu ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, hãy cùng mình điểm qua top 8 từ điển tiếng Anh chuyên ... Medisoft sở hữu kho từ vựng khoảng 300.000 thuật ngữ chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
632, TĐ2, Đại từ điẻn Tiếng Việt. Văn hoá thông tin, 1998, 1890tr, Nguyễn Như Ý. 633, TĐ3, Từ điển Bách Khoa Việt Nam 2 E-M, Từ điển bách khoa Hà Nội, 2002, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sở Hữu Trong Từ điển Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề sở hữu trong từ điển tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu