SÒ HUYẾT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SÒ HUYẾT " in English? Nounsò huyếtcocklessò
Examples of using Sò huyết in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
sònounoysterclamsshellfishshellsscallopshuyếtnounbloodTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sò huyết Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sò Huyết Rang Me Tiếng Anh
-
Sò Huyết Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hải Sản
-
Con Sò Huyết Tiếng Anh Là Gì
-
Sò Huyết Tiếng Anh Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Về Hải Sản
-
Sò Huyết Tiếng Anh Là Gì - SaiGonCanTho
-
Sò Huyết Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Món ăn
-
3 Cách Làm Sò Huyết Xào Me, Rang Muối Và Nướng Mỡ Hành Nhâm ...
-
99 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Hải Sản Nhân Viên Nhà Hàng ...
-
Cách Làm Sò Huyết Rang Me
-
Từ Vựng Tên Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Cách Làm Sò Huyết Rang Me Ngon Bá Cháy
-
May Be An Image Of Food And Indoor - Facebook