SÒ HUYẾT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SÒ HUYẾT " in English? Nounsò huyếtcockles

Examples of using Sò huyết in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ốc hương, sò huyết, ghẹ….Snails, oysters, crabs….Sò huyết Nhật và gạo cous cous với tartar cá hồi.Japanese Ark Shell with cous cous salmon tartar.Bò cuộn hành tỏi, Sò huyết Nhật, tôm sú biển, Gà.Rolled beef with onions& garlic, Japanese ark shell, Fresh sea shrimp, Chicken.Canada, sò huyết Nhật, bào ngư Úc, cá tuyết và thực đơn phong phú của sushi vàsashimi tại nhà hàng.Canadian, Japanese oysters, Australian abalone, hake and extensive menu of sushi and.Sushi topping sò ốc hàng đầu, sò huyết đã phổ biến từ rất lâu.The top shellfish sushi topping, bloody clam has been popular since a long time ago.Combinations with other parts of speechUsage with adjectiveshuyết áp rất thấp huyết áp rất cao Usage with verbstăng huyết áp hạ huyết áp hạ đường huyếtđo huyết áp tăng đường huyếthuyết áp tăng áp huyếthuyết áp giảm tăng calci huyếtđổ huyếtMoreUsage with nounshuyết áp huyết áp cao huyết thanh huyết áp thấp nhiệt huyếtsốt xuất huyếthuyết mạch lượng đường huyếthệ bạch huyếthuyết học MoreMón này có nước lèo cay mang màu sắc của hoàng hôn rực cháy, với hương vị của nước cốt dừa và tôm khô,phủ bên trên là các nguyên liệu như sò huyết, tôm và chả cá.It has a spicy soup stock the colour of a flaming sunset, flavoured with coconut milk and dried shrimp,and topped with ingredients like cockles, prawns and fishcake.Bạn thích ăn cácmón thịt bò hơi tái, hay sò huyết nướng vừa để không bị khô quắt?You like to eat the pale beef, or grilled oysters just to not dry intolerable?Nhà hàng giản dị ở khu vực phía đông này chuyên phục vụ những món ăn Việt Nam đích thực, như món phở( bò hoặc gà) giúp bạn ấm bụng, và các món ăn nhẹ như chả giò chiên,chim cút quay, và sò huyết nướng tỏi.This no-frills east-side haunt puts out authentic Vietnamese dishes such as belly-warming pho(chicken and beef are available), and sides like fried spring rolls, grilled quail,and garlic cockles.Ngeav bắt đầu từ tiếngKhmer là tên một loại sò huyết, do thịt của chúng có màu đỏ như máu người.Ngeav is the Khmer language for blood cockle which has meat as red as human blood..Khu chợ Tiong Bahru Market được coi là một trong những khu ăn uống bình dân tuyệt nhất trong thành phố- hãy thử món chwee kueh( bánh gạo hấp rắc củ cải muối) nổi tiếng,món mì xào Kway Teow( mì gạo xào với trứng, sò huyết và xúc xích) hoặc các loại thịt quay Quảng Đông tại đây.Tiong Bahru Market is considered one of the best hawker centres in town- try the famous chwee kueh(steamed rice cake topped with preserved radish),fried kway teow(rice noodles stir-fried with eggs, cockles and Chinese pork sausage) or Cantonese roast meats here.Ngeav bắt đầu từ tiếng Khmer là tên một loại sò huyết, do thịt của chúng có màu đỏ như máu người.Ngeav derived from the Khmer language is a type of cockles, because their meat is as red as human blood.Bạn sẽ tìm thấy tất cả các món ăn Trung Hoa tập trung dưới một mái nhà của trung tâm ăn uống Maxwell Food Centre ở khu Chinatown, như:cháo trứng bắc thảo, char kway teow( hủ tiếu xào với mỡ heo và sò huyết), và cơm gà Hải Nam nổi tiếng thế giới tại cửa hàng Tian Tian Hainanese Chicken Rice.You will find all sorts of Chinese dishes under one roof at Maxwell Food Centre in Chinatown: century egg congee,char kway teow(flat rice noodles stir-fried with pork lard and cockles) and the world-famous Hainanese chicken rice from Tian Tian Hainanese Chicken Rice.Ngoài ra khi đến đây du khách sẽ được thưởng thức đặc sản sò huyết trứ danh nổi tiếng trên khắp cả nước.Moreover, coming here, you can enjoy the special blood cockle which is famous throughout the country. Results: 13, Time: 0.0153

Word-for-word translation

nounoysterclamsshellfishshellsscallopshuyếtnounblood

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sò huyết Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Sò Huyết Rang Me Tiếng Anh