4 thg 2, 2021 · I. Từ vựng về các loại hải sản bằng tiếng Anh ; blood cockle, /blʌd ˈkɑːkl/, sò huyết ; oyster, /ˈɔɪstər/, hàu ; sea urchin, /ˈsiː ɜːrtʃɪn/, nhím ...
Xem chi tiết »
I. Từ vựng về các nhiều loại hải sản bởi giờ Anh ; blood cockle, /blʌd ˈkɑːkl/, sò huyết ; oyster, /ˈɔɪstər/, hàu ; sea urchin, /ˈsiː ɜːrtʃɪn/, nhím biển ; squid, / ...
Xem chi tiết »
Sò huyết tiếng anh là gì · Anchovy /ˈænʧəvi/: · Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/: ...
Xem chi tiết »
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. ... blood cockle. sò huyết. clam. nghêu. scallop. /ˈskæləp/. sò điệp. mussel. con trai ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2022 · I. Từ vựng về các loại thủy thủy sản bằng tiếng Anh ; blood cockle, /blʌd ˈkɑːkl/, sò huyết ; oyster, /ˈɔɪstər/, hàu.
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2021 · I. Từ vựng về các loại hải sản bằng tiếng Anh ; blood cockle, /blʌd ˈkɑːkl/, sò huyết ; oyster, /ˈɔɪstər/, hàu ; sea urchin, /ˈsiː ɜːrtʃɪn/, nhím ...
Xem chi tiết »
Sò huyết (tên khoa học là Anadara granosa; tên tiếng Anh: Blood cockle) là loại thân mềm hai mảnh (Bivalvia), sống ở vùng trung triều ven biển và các đầm ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sò huyết trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Ngeav is the Khmer language for blood cockle which has meat as red as human blood.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · Bạn đang xem: “Sò huyết tiếng anh là gì”. Đây là chủ đề “hot” với 515,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng Eyelight Wiki tìm hiểu về Sò huyết ...
Xem chi tiết »
I. Từ vựng về những các loại hải sản bằng tiếng Anh ; lobster, /ˈlɒbstə(r)/, tôm hùm ; crab, /kræb/, cua ; Nhóm Thân mềm, octopus, /ˈɑːktəpʊs/ ; abalone, / ...
Xem chi tiết »
sò huyết kèm nghĩa tiếng anh blood clam, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh ... Englishblood clamblood cockle ... Tên tiếng Anh của các loại sò là gì nhỉ?
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2021 · Anchovy /ˈænʧəvi/: · cơmSnapper /ˈsnæpə/: ; hồngCodfish /ˈkɒdfɪʃ/: · thuTuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/: ; dươngScad /skæd/: · máGrouper /ˈgruːpə/: ; múHerring ...
Xem chi tiết »
III. Một số món hải Sản bằng tiếng Anh. fried noodles with seafood: mì xào hải sảnhot sour fish soup: canh cá chua caygrilled fish: chả cáboiled squid with ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Oyster. /'ɔistə/. Hàu ; Blood cockle. /blʌd ˈkɒkl/. Sò huyết ; Crab. /kræb/. Cua ; Cockle. /'kɔkl/. Sò ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sò Huyết Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sò huyết tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu