Sơ Khai - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| səː˧˧ xaːj˧˧ | ʂəː˧˥ kʰaːj˧˥ | ʂəː˧˧ kʰaːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂəː˧˥ xaːj˧˥ | ʂəː˧˥˧ xaːj˧˥˧ | ||
Từ nguyên
Khai: mởTính từ
sơ khai
- Mới bắt đầu mở mang. Giai đoạn sơ khai.
Đồng nghĩa
- khởi đầu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sơ khai”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thuở Sơ Khai Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "sơ Khai" - Là Gì?
-
Trái Đất Sơ Khai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sơ Khai Là Gì, Nghĩa Của Từ Sơ Khai | Từ điển Việt
-
Từ Sơ Khai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sơ Khai Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Sơ Khai - Từ điển Việt
-
Nghi Thức Tôn Giáo Thuở Sơ Khai Và Thách Thức Thời Trục - BBC
-
Nghĩa Của Từ Sơ Khai Bằng Tiếng Anh
-
Sơ Khai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tóm Tắt Lịch Sử Singapore – Visit Singapore Trang Chính Thức
-
SƠ KHAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Evolink
-
Vị Thế Người Phụ Nữ Qua Các Thời Kỳ Lịch Sử