"sớ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sớ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sớ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sớ

sớ
  • noun
    • petition to the king
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sớ

- dt. 1. Tờ trình dâng lên vua để báo cáo, cầu xin điều gì: dâng sớ tâu vua sớ biểu sớ tấu tấu sớ. 2. Tờ giấy viết lời cầu xin thần thánh phù hộ, đọc khi cúng tế: đọc sớ đốt sớ.

nd.x.Thớnd.1. Tờ trình lên vua để báo cáo hay xin điều gì. 2. Bài văn cầu xin điều gì với thần thánh, đọc khi cúng lễ.

Từ khóa » Sớ Gỗ Tiếng Anh