SỐ LƯỢNG ĐÁNG KỂ CÔNG VIỆC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỐ LƯỢNG ĐÁNG KỂ CÔNG VIỆC " in English? số lượng đáng kể công việca significant amount of worklượng công việc đáng kể
Examples of using Số lượng đáng kể công việc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
sốnounnumbersốprepositionofsốadjectivedigitalsốdeterminermanylượngnounamountintakequantityvolumenumberđángadjectiveworthworthwhilesignificantđángverbdeserveđángnounmeritkểverbtellsaidkểto mention số lượng đáng kể những ngườisố lượng đáng ngạc nhiênTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English số lượng đáng kể công việc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Một Số Lượng đáng Kể Tiếng Anh Là Gì
-
Số Lượng đáng Kể Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỐ LƯỢNG ĐÁNG KỂ - Translation In English
-
SỐ LƯỢNG ĐÁNG KỂ CÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỐ LƯỢNG ĐÁNG KỂ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÁNG KỂ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đáng Kể Bằng Tiếng Anh
-
đáng Kể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
COVID-19 Thay đổi Chuỗi Giá Trị Toàn Cầu Như Thế Nào? Bài Học Từ ...
-
[DOC] Report Of The Special Rapporteur On Freedom Of Religion Or ... - OHCHR
-
đáng Kể Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nền Kinh Tế Mở Thay đổi Hình Thức, Phân Phối, Chất Lượng Việc Làm ...