So Sánh Apple IPhone 12 Mini So Với Apple IPhone XR - MobileSum

MobileSum.com
  • So sánh nâng cao
  • Anh English عربي français Deutsche italiano Español Polskie русский bahasa Indonesia हिंदी 한국어 日本人 Türkçe اردو česky dansk Ελληνικά suomi עברית Magyar Norsk Nederlands Português română svenska ไทย українська Tiếng Việt
Apple iPhone 12 mini vs Apple iPhone XR Apple iPhone 12 mini 6 3

VS

Apple iPhone XR 6 8
Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR Sự khác biệt
Tên thiết bị Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Ngày phát hành November 2020 October 2018
Giá bán ₫ 18,733,137.8 ₫ 19,272,775.5 539637.7 (3%)
Cân nặng 135 g 194 g 59 (44%)
Lưu trữ nội bộ 64 GB 64 GB 0 (0%)
Bộ nhớ ram 4 GB 3 GB 1 (25%)
Kích thước màn hình 5.4" 6.1" 0.7 (13%)
Loại bảng hiển thị LED LCD
Mật độ điểm ảnh 476 ppi 326 ppi 150 (32%)
Ca mê ra chính 12 MP 12 MP 0 (0%)
Hiệu suất pin 2227 mAh 2942 mAh 715 (32%)
CPU Apple A14 Bionic Apple A12 Bionic
Tốc độ bộ xử lý 3.1 GHz 2.5 GHz 0.6 (19%)
Chỉ số hiệu suất 6405 points 4705 points 1700 (27%)
Hiệu suất trò chơi 6730 points 5059 points 1671 (25%)
Camera selfie 12 MP 7 MP 5 (42%)
Giắc âm thanh 3,5mm No No
Vân tay No No
Máy quét Iris No No
ID mặt Yes Yes
Không thấm nước Yes Yes
Lưu trữ mở rộng No No
Phiên bản USB Version 2 Version 2 0 (0%)
Hiệu suất pin
2020 2018 2 (0%)
11 10 1 (9%)
Mô hình A2105, A1984, A2107, A2108, A2106
Hiệu suất trò chơi trung bình 1080p 108.5 FPS 81.6 FPS 26.9 (25%)
Hiệu suất trò chơi trung bình 1440p 41.5 FPS 31.2 FPS 10.3 (25%)
Chia sẻ ý kiến của bạn 0

iPhone vs iPhone XR Specifications Comparison

Hiệu suất pin

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
SạcFast charging 20W, 50% in 30 min (advertised) USB Power Delivery 2.0 Qi magnetic fast wireless charging 12WFast battery charging 15W: 50% in 30 min USB Power Delivery 2.0 Qi wireless charging
Up to 50 hUp to 65 h

Thân hình

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Xây dựngGlass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), aluminum frameFront/back glass, aluminum frame (7000 series)
Chiều cao (mm)131.5150.9
SIMSingle SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - for ChinaSingle SIM (Nano-SIM and/or Electronic SIM card) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - for China
Độ dày (mm)7.48.3
Cân nặng135194
Chiều rộng (mm)64.275.7

Truyền thông và kết nối

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Bluetooth5.0, A2DP, LE5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFCYesYes
ĐàiNoNo
Phiên bản USBLightning, USB 2.02.0, proprietary reversible connector
Không dâyWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot

Loại bảng hiển thị

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Tỷ lệ khung hình19.5:919.5:9
Dolby Vision Wide color gamut True-tone625 nits True-tone Wide color gamut 120 Hz touch-sensing
Điểm ảnh dọc23401792
Điểm ảnh ngang1080828
Mật độ điểm ảnh476326
Sự bảo vệScratch-resistant ceramic glass, oleophobic coatingScratch-resistant glass, oleophobic coating
Giải pháp1080x2340828x1792
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể85.179.0
Kích thước màn hình5.46.1
Loại bảng điều khiển màn hìnhSuper Retina XDR OLED, HDR10, 625 nits (typ), 1200 nits (peak)Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors

Đặc trưng

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Đặc trưngSiri natural language commands and dictation Ultra Wideband (UWB) supportSiri natural language commands and dictation
Cảm biếnFace ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometerFace ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Ngày công bố2020, October 132018, September
khả dụngAvailable. Released 2020, November 13Available. Released 2018, October

Ca mê ra chính

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Máy ảnh12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/3.6"12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, PDAF, OIS
Đặc trưngDual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)
Video4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 30fps), stereo sound rec.2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.

Ký ức

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Khe cắm thẻ nhớNoNo
Bộ nhớ trong (GB)64;128;25664;128;256
Bộ nhớ ram43
Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Màu sắcBlack, White, Red, Green, BlueBlack, Red, Yellow, Blue, Coral, White
Mô hìnhA2399, A2176, A2398, A2400, A2399A2105, A1984, A2107, A2108, A2106
Giá bán$ 729.00 / € 730.09 / £ 659.00 / ₹ 63,900About 750 EUR
0.99 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)     0.99 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    

Mạng

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Băng tần 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM) - for ChinaGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM) - for China
Băng tần 3GHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 - A2176LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 32(1500), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 66(1700/2100), 71(600)
1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 Sub6 - A2398, A2399, A2400CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Công nghệGSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5GGSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE

Nền tảng

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
ChipsetApple A14 Bionic (5 nm)Apple A12 Bionic (7 nm)
CPUHexa-core (2x3.1 GHz Firestorm + 4x1.8 GHz Icestorm)Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
Màu CPU11
Tốc độ CPU3.12.5
GPUApple GPU (4-core graphics)Apple GPU (4-core graphics)
Hệ điều hànhiOS 14.1, upgradable to iOS 14.4iOS 12, upgradable to iOS 13

Camera selfie

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Máy ảnh12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" SL 3D, (depth/biometrics sensor)7 MP, f/2.2, 32mm (standard) TOF 3D camera
Đặc trưngHDRHDR
Video4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS1080p@60fps

Âm thanh

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Giắc âm thanh (3,5mm)NoNo
LoaYes, with stereo speakersYes, with stereo speakers

Xét nghiệm

Apple iPhone 12 mini Apple iPhone XR
Endurance rating 69h Endurance rating 78h

Apple iPhone 12 mini

Điện thoại thông minh Apple iPhone 12 mini chạy trên hệ điều hành iOS 14.1, upgradable to iOS 14.4 . Điện thoại được cung cấp bởi bộ xử lý Apple A14 Bionic . Nó chạy trên Apple A14 Bionic (5 nm) . Nó có 4 GB RAM và GB bộ nhớ trong.

Điện thoại thông minh Apple iPhone 12 mini có Super Retina XDR OLED, HDR10, 625 nits (typ), 1200 nits (peak) . Nó đo 131.5 mm x 64.2 mm x 7.4 mm và nặng 135 gram. Màn hình có độ phân giải 1080x2340 pixel và mật độ pixel 476 ppi. Nó có tỷ lệ khung hình là 19.5:9 và 19.5:9 màn hình và thân máy là 85.1 %.

Camera chính là 12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/3.6" . Nó có tính năng Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) và đối với video, nó có khả năng 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 30fps), stereo sound rec. . Đối với camera selfie phía trước, nó cung cấp 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" SL 3D, (depth/biometrics sensor) . Thiết bị được hỗ trợ bởi 2227 mAh.

Apple iPhone 12 mini Giá

Giá điện thoại thông minh Apple iPhone 12 mini là khoảng ₫ 18733137.8 . Apple iPhone 12 mini đã được đưa ra vào November 2020 (Chính thức). Đối với các tùy chọn màu sắc, điện thoại thông minh Apple iPhone 12 mini có các Black, White, Red, Green, Blue .

Apple iPhone XR

Điện thoại thông minh Apple iPhone XR chạy trên hệ điều hành iOS 12, upgradable to iOS 13 . Điện thoại được cung cấp bởi bộ xử lý Apple A12 Bionic . Nó chạy trên Apple A12 Bionic (7 nm) . Nó có 3 GB RAM và GB bộ nhớ trong.

Điện thoại thông minh Apple iPhone XR có Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors . Nó đo 150.9 mm x 75.7 mm x 8.3 mm và nặng 194 gram. Màn hình có độ phân giải 828x1792 pixel và mật độ pixel 326 ppi. Nó có tỷ lệ khung hình là 19.5:9 và 19.5:9 màn hình và thân máy là 79.0 %.

Camera chính là 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, PDAF, OIS . Nó có tính năng Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) và đối với video, nó có khả năng 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. . Đối với camera selfie phía trước, nó cung cấp 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) TOF 3D camera . Thiết bị được hỗ trợ bởi 2942 mAh.

Apple iPhone XR Giá

Giá điện thoại thông minh Apple iPhone XR là khoảng ₫ 19272775.5 . Apple iPhone XR đã được đưa ra vào October 2018 (Chính thức). Đối với các tùy chọn màu sắc, điện thoại thông minh Apple iPhone XR có các Black, Red, Yellow, Blue, Coral, White .

Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
Bình luận

Từ khóa » Xr Với 12