So Sánh Chi Tiết Điện Thoại Xiaomi Redmi 8 ...

Banner top bar X Chọn địa chỉ nhận hàng

Địa chỉ đang chọn: Thay đổi

Hoặc chọn Tỉnh/TP Quận/Huyện Phường/Xã
  • Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Đà Nẵng
  • An Giang
  • Bà Rịa - Vũng Tàu
  • Bắc Giang
  • Bắc Kạn
  • Bạc Liêu
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Bình Định
  • Bình Dương
  • Bình Phước
  • Bình Thuận
  • Cà Mau
  • Cần Thơ
  • Cao Bằng
  • Đắk Lắk
  • Đắk Nông
  • Điện Biên
  • Đồng Nai
  • Đồng Tháp
  • Gia Lai
  • Hà Giang
  • Hà Nam
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hải Phòng
  • Hậu Giang
  • Hòa Bình
  • Hưng Yên
  • Khánh Hòa
  • Kiên Giang
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Lâm Đồng
  • Lạng Sơn
  • Lào Cai
  • Long An
  • Nam Định
  • Nghệ An
  • Ninh Bình
  • Ninh Thuận
  • Phú Thọ
  • Phú Yên
  • Quảng Bình
  • Quảng Nam
  • Quảng Ngãi
  • Quảng Ninh
  • Quảng Trị
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thừa Thiên Huế
  • Tiền Giang
  • Trà Vinh
  • Tuyên Quang
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Phúc
  • Yên Bái
Vui lòng cho Thế Giới Di Động biết số nhà, tên đường để thuận tiện giao hàng cho quý khách. Vui lòng nhập địa chỉ số nhà, tên đường để giao hàng. Xác nhận địa chỉ Không hiển thị lại, tôi sẽ cung cấp địa chỉ sau Thông tin giao hàng Thêm thông tin địa chỉ giao hàng mới Xác nhận Xóa địa chỉ Bạn có chắc chắn muốn xóa địa chỉ này không? Hủy Xóa

Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác giá và khuyến mãi

Chọn địa chỉ Đóng
  • So sánh sản phẩm

    Xiaomi Redmi 8 (4GB/64GB)

    Xiaomi Redmi 8 (3GB/32GB)

    Chỉ xem điểm khác biệt
  • Xiaomi Redmi 8 (4GB/64GB)

    Xiaomi Redmi 8 (4GB/64GB)

    HD+ 6.22"

    Ngừng kinh doanh

    3.6
  • Xiaomi Redmi 8 (3GB/32GB)

    Xiaomi Redmi 8 (3GB/32GB)

    HD+ 6.22"

    Ngừng kinh doanh

    4
  • Thêm sản phẩm
So sánh nhanh

So sánh nhanh

Màn hình IPS LCD, 6.22", HD+

Chip Snapdragon 439

RAM: 4 GB

Dung lượng: 64 GB

Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 2 MP

Camera trước: 8 MP

Pin 5000 mAh

Xem thêm

Màn hình IPS LCD, 6.22", HD+

Chip Snapdragon 439

RAM: 3 GB

Dung lượng: 32 GB

Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 2 MP

Camera trước: 8 MP

Pin 5000 mAh

Xem thêm

Cấu hình & Bộ nhớ

Hệ điều hành

Android 9 (Pie)

Android 9 (Pie)

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 439 8 nhân

Snapdragon 439 8 nhân

Tốc độ CPU

2 nhân 1.95 GHz & 6 nhân 1.45 GHz

2 nhân 1.95 GHz & 6 nhân 1.45 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 505

Adreno 505

RAM

4 GB

3 GB

Dung lượng lưu trữ

64 GB

32 GB

Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng

Khoảng 48 GB

Khoảng 22 GB

Thẻ nhớ

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB

Danh bạ

Không giới hạn

Không giới hạn

Camera & Màn hình

Độ phân giải camera sau

Chính 12 MP & Phụ 2 MP

Chính 12 MP & Phụ 2 MP

Quay phim camera sau

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@30fps

Đèn Flash camera sau

Tính năng camera sau

Tự động lấy nét (AF)

Chạm lấy nét

Nhận diện khuôn mặt

HDR

Xóa phông

Lấy nét theo pha (PDAF)

AI Camera

Xem thêm

Tự động lấy nét (AF)

Chạm lấy nét

Nhận diện khuôn mặt

HDR

Xóa phông

Lấy nét theo pha (PDAF)

AI Camera

Xem thêm

Độ phân giải camera trước

8 MP

8 MP

Tính năng camera trước

Nhận diện khuôn mặt

Quay video Full HD

Tự động lấy nét (AF)

HDR

Quay video HD

Làm đẹp A.I

Xem thêm

Nhận diện khuôn mặt

Quay video Full HD

Tự động lấy nét (AF)

HDR

Quay video HD

Làm đẹp A.I

Xem thêm

Công nghệ màn hình

IPS LCD

IPS LCD

Độ phân giải màn hình

HD+ (720 x 1520 Pixels)

HD+ (720 x 1520 Pixels)

Kích thước màn hình

6.22"

6.22"

Mặt kính cảm ứng

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5

Pin & Sạc

Dung lượng pin

5000 mAh

5000 mAh

Loại pin

Li-Po

Li-Po

Công nghệ pin

Tiết kiệm pin

Sạc nhanh Quick Charge 3.0

Tiết kiệm pin

Sạc nhanh Quick Charge 3.0

Tiện ích

Bảo mật nâng cao

Mở khóa bằng vân tay

Mở khoá khuôn mặt

Mở khóa bằng vân tay

Mở khoá khuôn mặt

Tính năng đặc biệt

Chặn cuộc gọi

Chặn tin nhắn

Chặn cuộc gọi

Chặn tin nhắn

Radio

Xem phim Xem thêm

MP4

H.264(MPEG4-AVC)

H.265

MP4

H.264(MPEG4-AVC)

H.265

Nghe nhạc Xem thêm

MP3

WAV

AAC

FLAC

MP3

WAV

AAC

FLAC

Kết nối

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Hỗ trợ 4G

SIM

2 Nano SIM

2 Nano SIM

Wifi

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n

Wi-Fi Direct

Wi-Fi hotspot

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n

Wi-Fi Direct

Wi-Fi hotspot

GPS

GPS

GLONASS

GPS

GLONASS

Bluetooth

A2DP

LE

A2DP

LE

Cổng kết nối/sạc

Type-C

Type-C

Jack tai nghe

3.5 mm

3.5 mm

Kết nối khác

OTG

Hồng ngoại

OTG

Hồng ngoại

Thiết kế & Chất liệu

Thiết kế

Nguyên khối

Nguyên khối

Chất liệu

Khung & Mặt lưng nhựa

Khung & Mặt lưng nhựa

Khối lượng

188 g

188 g

Thời điểm ra mắt

10/2019

10/2019

Xem chi tiết Xem chi tiết Đóng

Hoặc nhập tên để tìm

Điện thoại đã xem gần nhất

Điện thoại đang khuyến mãi sốc

Vui lòng chờ trong giây lát...

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...

Từ khóa » điện Thoại Redmi 8 Thegioididong