So Sánh Chi Tiết Vivo Y12 Với Vivo Y20
Có thể bạn quan tâm
Địa chỉ đang chọn: Thay đổi
Hoặc chọn Tỉnh/TP Quận/Huyện Phường/Xã- Hồ Chí Minh
- Hà Nội
- Đà Nẵng
- An Giang
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bạc Liêu
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Bình Định
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Cao Bằng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hậu Giang
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long An
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái
Hãy chọn địa chỉ cụ thể để chúng tôi cung cấp chính xác thời gian giao hàng và tình trạng hàng.
Chọn địa chỉ Đóng-
So sánh sản phẩm
Vivo Y12
Vivo Y20
Chỉ xem điểm khác biệt -
Vivo Y12
HD+ 6.35"Ngừng kinh doanh
3 -
Vivo Y20
HD+ 6.51"Ngừng kinh doanh
3.5 - Thêm sản phẩm
So sánh nhanh
Màn hình IPS LCD, 6.35", HD+
Chip MediaTek MT6762 (Helio P22)
RAM: 3 GB
Dung lượng: 64 GB
Camera sau: Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
Camera trước: 8 MP
Pin 5000 mAh
Xem thêm
Màn hình IPS LCD, 6.51", HD+
Chip Snapdragon 460
RAM: 4 GB
Dung lượng: 64 GB
Camera sau: Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
Camera trước: 8 MP
Pin 5000 mAh, Sạc 10 W
Xem thêm
Cấu hình & Bộ nhớHệ điều hành
Android 9 (Pie)
Android 10
Chip xử lý (CPU)
MediaTek MT6762 8 nhân (Helio P22)
Snapdragon 460 8 nhân
Tốc độ CPU
4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
4 nhân 1.8 GHz & 4 nhân 1.6 GHz
Chip đồ họa (GPU)
IMG PowerVR GE8320
Adreno 610
RAM
3 GB
4 GB
Dung lượng lưu trữ
64 GB
64 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng
Khoảg 53 GB
50 GB
Thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Danh bạ
Không giới hạn
Không giới hạn
Camera & Màn hìnhĐộ phân giải camera sau
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
Quay phim camera sau
HD 720p@30fps
FullHD 1080p@30fps
HD 720p@30fps
FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash camera sau
Có
Có
Tính năng camera sau
Tự động lấy nét (AF)
Chạm lấy nét
Nhận diện khuôn mặt
Toàn cảnh (Panorama)
Chuyên nghiệp (Pro)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay chậm (Slow Motion)
Xóa phông
Làm đẹp (Beautify)
HDR
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Chụp bằng giọng nói
Chụp bằng cử chỉ
Xem thêm
Tự động lấy nét (AF)
Chạm lấy nét
Nhận diện khuôn mặt
Toàn cảnh (Panorama)
Chuyên nghiệp (Pro)
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Quay chậm (Slow Motion)
Xóa phông
Làm đẹp
AI Camera
Xem thêm
Độ phân giải camera trước
8 MP
8 MP
Tính năng camera trước
Nhận diện khuôn mặt
Làm đẹp
Quay video Full HD
Tự động lấy nét (AF)
Quay video HD
Xóa phông
HDR
Chụp bằng cử chỉ
Toàn cảnh (Panorama)
Flash màn hình
Chụp bằng giọng nói
Xem thêm
Nhận diện khuôn mặt
Làm đẹp
Quay video Full HD
Tự động lấy nét (AF)
Quay video HD
Xóa phông
A.I Camera
Xem thêm
Công nghệ màn hình
IPS LCD
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
HD+ (720 x 1544 Pixels)
HD+ (720 x 1600 Pixels)
Kích thước màn hình
6.35"
6.51"
Tần số quét
-
60 Hz
Độ sáng tối đa
-
Hãng không công bố
Mặt kính cảm ứng
Mặt kính cong 2.5D
Mặt kính cong 2.5D
Pin & SạcDung lượng pin
5000 mAh
5000 mAh
Loại pin
Li-Po
Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa
-
10 W
Sạc kèm theo máy
-
10 W
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin
Siêu tiết kiệm pin
Tiết kiệm pin
Tiện íchBảo mật nâng cao
Mở khoá khuôn mặt
Mở khóa bằng vân tay
Mở khoá khuôn mặt
Mở khoá vân tay cạnh viền
Tính năng đặc biệt
Chạm 2 lần sáng màn hình
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng
Trợ lý ảo Jovi
Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em)
Tối ưu game (Không gian trò chơi)
Khoá ứng dụng
Chạm 2 lần tắt màn hình
Xem thêm
Chạm 2 lần sáng màn hình
Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Tối ưu game (Multi Turbo)
Chế độ trẻ em
Radio
Có
Có
Xem phim Xem thêm
3GP
MP4
AV1
3GP
MP4
Nghe nhạc Xem thêm
MP3
WAV
FLAC
AMR
Midi
OGG
MP3
WAV
FLAC
AMR
Midi
Kết nốiMạng di động
Hỗ trợ 4G
Hỗ trợ 4G
SIM
2 Nano SIM
2 Nano SIM
Wifi Xem thêm
Wi-Fi hotspot
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
Wi-Fi hotspot
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS Xem thêm
GPS
GLONASS
GPS
GLONASS
Bluetooth
A2DP
LE
A2DP
LE
v5.0
Cổng kết nối/sạc
Micro USB
Micro USB
Jack tai nghe
3.5 mm
3.5 mm
Kết nối khác
OTG
OTG
Thiết kế & Chất liệuThiết kế
Nguyên khối
Nguyên khối
Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
Khung & Mặt lưng nhựa Polymer cao cấp
Dài
-
164.41 mm
Ngang
-
76.32 mm
Dày
-
8.41 mm
Khối lượng
190.5 g
192.3 g
Thời điểm ra mắt
08/2019
08/2020
Xem chi tiết Xem chi tiết ĐóngHoặc nhập tên để tìm
Điện thoại đã xem gần nhất
Điện thoại đang khuyến mãi sốc
Vui lòng chờ trong giây lát...
↑
Bạn vui lòng chờ trong giây lát...Từ khóa » Vivo Y12 And Y20
-
So Sánh Chi Tiết Điện Thoại Vivo Y12 Với Vivo Y20
-
Vivo Y12 Vs Vivo Y20: Compare Specifications, Price | Gadgets Now
-
So Sánh Vivo Y12s 2021 Và Vivo Y20: Giống Và Khác Nhau ở điểm ...
-
Compare Vivo Y12 Vs. Vivo Y20
-
Vivo Y12 Vs Vivo Y20: What Is The Difference?
-
So Sánh Vivo Y12s 2021 Và Vivo Y20: Có Những Khác Biệt Nào?
-
Ốp điện Thoại Cho Vivo Y12 Y30 Y50 Y30i Y20 Y20i Y91C Y11 Y15 ...
-
Ốp Lưng Dẻo Vivo Y11/Y12/Y15/Y17/U10/Y12S/Y20/Y20S Siêu Cute
-
Vivo Y12 Vs Vivo Y20 (2021) - Smartprix
-
ốp Vali Dẻo Vivo Y12/Y15/Y17/U10/Vivo Y20/Y20s/Y12s
-
ốp Lưng điện Thoại Vivo Y12 Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Vivo Y12 Vs Vivo Y20 (Specs Comparison)
-
Vivo Y20 Vs Vivo Y12 - Compare Prices & Specs | Cashify
-
Vivo Y12 Vs Vivo Y20 - Compare Specs & Price