So Sánh đàn Organ Yamaha S950 Và đàn Organ Yamaha S910

Cập nhật 8/1/2016 - 14:19 - Lượt xem 35606 So sánh đàn organ yamaha S950 và đàn organ yamaha S910

Đàn organ PSR-S950 ra đời là sự hoàn thiện và cải biên các yếu tố kĩ thuật của Yamha.

dan- organ-s950

Nếu như PSR-S910 có bàn phím Arrange được thiết kế nhằm thu hẹp khoảng cách giữa các nhạc sĩ chuyên nghiệp và những người chơi nhạc không chuyên thì đàn organ S950 lại mang một đẳng cấp thế giới. Bàn phím của S950 có hiệu quả làm mờ ranh giới giữa âm thanh kĩ thuật số và âm thanh thực. Điều này sẽ rất quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và trình độ âm nhạc của bạn.

Đàn organ yamaha S910 mang đến một sự đa dạng về thể loại âm nhạc và phong cách mới, tuy nhiên 61 phím cảm ứng kích thước thông thường lại gây một sự khó khăn cho những người chơi đàn chuyên nghiệp trong giới sobiz . So với S910 thì S950 có âm thanh tuyệt vời, style và các tính năng toàn diện hơn. Sự mạnh mẽ, chất lượng chuyên nghiệp giúp bạn sắp xếp, ghi lại, tạo ra những bản nhạc của riêng mình trong bất cứ thể loại nào.

Theo nhà sản xuất nhạc cụ lớn nhất thế giới, yamaha đã hoàn thiện cả khoa học và nghệ thuật để mang đến cho các bạnPSR-S950. Hãy chơi để trải nghiệm âm thanh vô cùng thực tế và biểu cảm.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của đàn S950đàn S910

Size/Weight PSR-S950 PSR-S910
Thân Đàn Color Đen Xám
Kích thước Width 1,002 mm (39 7/16") 1,003mm (39-5/8")
Height 148 mm (5 13/16") 148mm (5-7/8")
Depth 437 mm (17 3/16") 433mm (17-1/8")
Cân nặng Weight 11.5 kg (25 lbs., 6 oz.) 11 kg (24lbs.)
Control Interface
Bàn phím Số lượng phím 61 61
Kiểu phím Organ Organ
Độ cảm ứng phím Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 Yes
Các phần điều khiển khác Pitch Bend Yes Yes
Modulation Yes Yes
Multi Pads 126 banks x 4 Pads Yes
Màn hình Kiểu Color LCD TFT QVGA LCD
Kích thước 5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) -
Màu
Contrast - -
Hiển thị nốt nhạc
Hiển thị lời nhạc
Hiển thị bảng chữ
Hiển thị OTS
Hiển thị thông tin tiếng
Thay đổi phông nền Main, Lyrics
Hiển thị các ngôn ngữ Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ý
Mặt đàn Ngôn ngữ Anh Anh
Voices
Nguồn Âm Thanh Tone Generating Technology AWM Stereo Sampling AWM Stereo Sampling
Polyphony Số lượng Polyphony (Max.) 128 128
Cài sẵn Số lượng tiếng 786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) 678 Voices + 28 Drum/SFX Kits + 480 XG + GM2 + GS (for GS Song Playback)
Tiếng đặc trưng 62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! 38 S.Articulation Voices, 18 MegaVoices, 24 Sweet! Voices, 29 Live! Voices, 46 Cool! Voices, 10 Organ Flutes!
Khả năng mở rộng Expansion Voice Yes (approx. 64 MB max.) No
Editing Voice Set No
Part Right 1, Right 2, Left Right 1, Right 2, Left
Compatibility XG, XF, GS, GM, GM2 XG, XF, GS, GM, GM2
Effects
Kiểu Reverb 44 Presets + 3 User 42 Preset + 3 User
Chorus 106 Presets + 3 User 71 Preset + 3 User
DSP DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User DSP 1 : 271 Preset + 3 User, DSP 2-4 : 128 Preset + 10 User
Master EQ 5 Presets + 2 User 5 Preset
Part EQ 28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) 28 Parts
Effects Micro Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 -
Vocal Harmony Số lượng 44 60 Preset
Số lượng dành cho chỉnh sửa User 10 10
Vocal Effect 23 -
Accompaniment Styles
Cài sẵn Số lượng điệu 408 322
Điệu đặc trưng 25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session 293 Pro Styles, 29 Session Styles
Thế bấm hợp âm Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard
Style Control INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Other Features Music Finder 2,500 bài cài sẵn Yes
One Touch Setting (OTS) 4 tiếng cho mỗi điệu Style 4 tiếng cho mỗi điệu Style
File Format Style File Format, Style File Format GE Style File Format GE
Expandability Expansion Style Không
Expansion Audio Style Có (approx. 64 MB max.) Không
Songs
Cài sẵn Soố lượng bài 5 5
Phần Thâu Số lượng bài Không giới hạn (dựa vào bộ nhớ USB của người sử dụng) Không giới hạn (dựa vào bộ nhớ USB của người sử dụng)
Số track 16 16
Dung lượng dữ liệu khoảng 300 KB/ Bài khoảng 300 KB/ Bài
Các kiểu thâu Quick Recording, Multi Recording, Step Recording Quick Recording, Multi Recording, Step Recording, Song Editing
Compatible Data Format Playback SMF (Format 0 & 1), XF SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF
Recording SMF (Format 0) SMF (Format 0)
Functions
Registration Số lương Nút 8 presets/bank (Không giới hạn, dựa trên bộ nhớ USB của người sử dụng) 8 presets/bank (Không giới hạn, dựa trên bộ nhớ USB của người sử dụng)
Control Registration Sequence, Freeze Regist, Sequence, Freeze
Bài Học/ Hướng dẫn Lesson/Guide Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Vocal CueTIME
Performance Assistant Technology (PAT)
Demo/Help Demonstration
USB Audio Recorder Playback .wav, .mp3 .wav, .mp3
Recording .wav .wav
Overall Controls Metronome Yes Yes
Tempo Range 5 – 500, Tap Tempo 5 - 500, Tap Tempo
Transpose -12 – 0 – +12 -24
Tuning 414.8 – 440 – 466.8 Hz 414.8 - 440 - 466.8 Hz
Octave Button
Scale Type 9 kiểu cài đặt sẵn 9 kiểu cài đặt sẵn
Miscellaneous Direct Access
Voices Voice Creator
Harmony/Echo
Panel Sustain
Mono/Poly
Voice Information
Styles Style Creator
Style Recommender
OTS Information
Songs Song Creator
Score Display Function
Lyrics Display Function
Multi Pads Multi Pad Creator
USB Audio Time Stretch Không
Pitch Shift Không
Vocal Cancel Không
Storage and Connectivity
Storage Internal Memory approx. 6.7 MB 2.4MB
External Drives USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) Optional USB Flash Memory, USB Hard Disk Drive, etc. (via USB to DEVICE)
Internal Memory (for Expansion Pack) approx. 64 MB Không
Connectivity DC IN 16V 16V
Headphones x 1
Microphone
MIDI In/Out In/Out
AUX IN
FOOT PEDAL (optional) Switch or Volume x 2 (optional) Switch or Volume x 2
OUT PUT (R, L/L+R) (R, L/L+R)
VIDEO OUT
USB TO DEVICE
USB TO HOST
LAN
Amplifiers and Speakers
Amplifiers 15 W x 2 12W x 2
Speakers 13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) (12 cm +4 cm(dome)) x2
Power Supply
Power Supply PA-300C PA-300C
Power Consumption 16 W 16 W
Auto Power Off Function Không
Accessories
Included Accessories Music Rest
CD-ROM
Multi Pads
Preset Number of Multi Pad Banks 126 banks x 4 Pads 126 banks x 4 Pads
Audio Audio Link
Service
Internet Direct Connection ( IDC )

Tiến Đạt( biên soạn)

Từ khóa » Bộ Nhớ Yamaha S950