So Sánh Giá điện Thoại IPhone 12 / 12 Pro ở Nhật Bản Năm 2020
Có thể bạn quan tâm
Vào lúc 2hAM ngày 14/10/2020(giờ Nhật), tại sự kiện “Hi, Speed” Apple đã cho ra mắt 4 mẫu điện thoại mới của năm 2020, đó là iPhone 12 mini, iPhone 12, iPhone 12 Pro và iPhone 12 Pro Max. Nếu bạn đang có ý định nâng cấp từ các dòng máy cũ hoặc mua mới iPhone 12 tại Nhật mà chưa biết giá cụ thể, thì hãy tìm câu trả lời trong bài viết này. Sau đây Japan Life Guide Blog sẽ tổng hợp và so sánh giá iPhone 12 giữa Apple Store với các nhà mạng khác ở Nhật Bản.
MỤC LỤC
- iPhone 12 được bán ở Nhật từ khi nào?
- iPhone 12 và iPhone 12 Pro
- iPhone 12 mini và iPhone 12 Pro Max
- Thông tin cấu hình của iPhone 12
- Thông tin căn bản
- Thông tin camera
- Thông tin pin iPhone 12
- Giá iPhone 12 ở Nhật Bản
iPhone 12 được bán ở Nhật từ khi nào?
iPhone 12 và iPhone 12 Pro
iPhone12iPhone12 Pro | Apple Store | Softbank | Docomo | au |
Ngày order qua mạng | từ 21h ngày 16 tháng 10 năm 2020 | từ 21h ngày 16 tháng 10 năm 2020 | từ 21h ngày 16 tháng 10 năm 2020 | từ 21h ngày 16 tháng 10 năm 2020 |
Ngày bày bán tại cửa hàng | từ ngày 23 tháng 10 năm 2020 | từ ngày 23 tháng 10 năm 2020 | từ ngày 23 tháng 10 năm 2020 | từ ngày 23 tháng 10 năm 2020 |
iPhone 12 mini và iPhone 12 Pro Max
iPhone12 miniiPhone12 Pro Max | Apple Store | Softbank | Docomo | au |
Ngày order qua mạng | từ 22h ngày 6 tháng 11 năm 2020 | từ ngày 6 tháng 11 năm 2020 | từ 22h ngày 6 tháng 11 năm 2020 | từ ngày 6 tháng 11 năm 2020 |
Ngày bày bán tại cửa hàng | từ ngày 13 tháng 11 năm 2020 | từ ngày 13 tháng 11 năm 2020 | từ ngày 13 tháng 11 năm 2020 | từ ngày 13 tháng 11 năm 2020 |
Thông tin cấu hình của iPhone 12
iPhone 12 là dòng điện thoại đầu tiên của Apple có hỗ trợ kết nối mạng di dộng 5G. Mạng 5G cho tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn, và độ trễ(latency) thấp hơn, đồng thời nâng cao tính bảo mật.
Thiết kế thân máy iPhone12 không phải dạng bo tròn các cạnh giống các dòng máy những năm gần đây mà kiểu dáng phẳng như iPhone 5, màn hình tràn viền và tràn ra cả cạnh.
Thông tin căn bản
iPhone12 | iPhone12 mini | iPhone12 Pro | iPhone12 Pro Max | |
Hình ảnh thiết bị | ||||
Màu sắc | Xanh biểnXanh láĐenTrắngĐỏ(Product) | Xanh biểnXanh láĐenTrắngĐỏ(Product) | BạcVàngGraphite Đen | BạcVàngGraphite Đen |
Màn hình | 6,1 inchOLEDSuper Retina XDRHDRTrue ToneDải màu rộng | 5,4 inchOLEDSuper Retina XDRHDRTrue ToneDải màu rộng | 6,1 inchOLEDSuper Retina XDRHDRTrue ToneDải màu rộng | 6,7 inchOLEDSuper Retina XDRHDRTrue ToneDải màu rộng |
Độ phân giải màn hình LCD | 2,532 × 1,170 460ppi | 2.340 x 1.080476ppi | 2,532 × 1,170 460ppi | 2.778 x 1.284458ppi |
Chiều caoChiều rộngĐộ dày | 146,7 mm71,5 mm7,4 mm | 131,5 mm64,2 mm7,4 mm | 146,7 mm71,5 mm7,4 mm | 160,8 mm78,1 mm7,4 mm |
Trọng lượng | 162 g | 133 g | 187 g | 226 g |
Chip hệ thống | Chip A14(thế hệ tiếp theo của Neural Engine)RAM 12GB | Chip A14(thế hệ tiếp theo của Neural Engine)RAM 12GB | Chip A14(thế hệ tiếp theo của Neural Engine)RAM 12GB | Chip A14(thế hệ tiếp theo của Neural Engine)RAM 12GB |
Bộ nhớ | 64/128 / 256GB | 64/128 / 256GB | 128/256 / 512GB | 128/256 / 512GB |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 | Bluetooth 5.0 | Bluetooth 5.0 | Bluetooth 5.0 |
3D Touch | × | × | × | × |
ID cảm ứng | × | × | × | × |
Face ID | ○ | ○ | ○ | ○ |
Apple Pay | ○ | ○ | ○ | ○ |
Tính năng chốngnước và chống bụi | IP68(độ sâu nước tối đa 6m, tối đa 30 phút) | IP68(độ sâu nước tối đa 6m, tối đa 30 phút) | IP68(lên đến 30 phút ở độ sâu 6m) | IP68(lên đến 30 phút ở độ sâu 6m) |
Phương thức truyền tin | 5G (sub-6 GHz)Gigabit LTEMIMO tương thích 802.11ax Wi-Fi 6Chip băng thông siêu rộngCDMA EV-DO Rev. AUMTS / HSPA +DC-HSDPAGSM / EDGEVoLTE tíchhợp GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDouNFCFeliCa | 5G (sub-6 GHz)Gigabit LTEMIMO tương thích 802.11ax Wi-Fi 6chip băng thông siêu rộngCDMA EV-DO Rev. AUMTS / HSPA +DC-HSDPAGSM / EDGEVoLTE tíchhợp GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDouNFCFeliCa | 5G (sub-6 GHz)Gigabit LTEMIMO tương thích 802.11ax Wi-Fi 6chip băng thông siêu rộngCDMA EV-DO Rev. AUMTS / HSPA +DC-HSDPAGSM / EDGEVoLTE tíchhợp GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDouNFCFeliCa | 5G (sub-6 GHz)Gigabit LTEMIMO tương thích 802.11ax Wi-Fi 6chip băng thông siêu rộngCDMA EV-DO Rev. AUMTS / HSPA +DC-HSDPAGSM / EDGEVoLTE tíchhợp GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDouNFCFeliCa |
SIM | dual SIM(nano-SIM và eSIM) | dual SIM(nano-SIM và eSIM) | dual SIM(nano-SIM và eSIM) | dual SIM(nano-SIM và eSIM) |
Các nhà mạng bán lẻ | SoftbankauNTT Docomo | SoftbankauNTT Docomo | SoftbankauNTT Docomo | SoftbankauNTT Docomo |
Thông tin camera
iPhone12 | iPhone12 mini | iPhone12 Pro | iPhone12 Pro Max | |
Camera sau | Camera kép với 12 triệu điểm ảnhGóc siêu rộng f2.4 Gócrộng f1.6 Thu phóngquang học 2xLên đến thu phóng kỹ thuật số 5x Hiệu chỉnhrung quang họcĐèn flash True Tone sáng hơn vàChế độ ban đêm đồng bộ chậmTự động điều chỉnhảnh Smart HDR 3 | Camera kép 12 triệu điểm ảnhGóc siêu rộng f2.4 Gócrộng f1.6 Thu phóngquang học 2xLên đến thu phóng kỹ thuật số 5x Hiệu chỉnhrung quang họcĐèn flash True Tone sáng hơn vàChế độ ban đêm đồng bộ chậmTự động điều chỉnhảnh Smart HDR 3 | 3 camera với 12 triệu điểm ảnhGóc siêu rộng f2.4Góc rộng f1.6Kính thiên văn f2.2Zoom in quang học 2,5x Zoom out quang học 2x Zoom kỹ thuật số 10xChế độ ban đêm Chế độ Chân dung ban đêmTự động điều chỉnhảnh Smart HDR 3Apple Pro RAW | 3 camera pro với 12 triệu điểm ảnhGóc siêu rộng f2.4Góc rộng f1.6Kính thiên văn f2.2Zoom in quang học 2,5x Zoom out quang học 2x Phạm vi thu phóng quang học 5xZoom kỹ thuật số 12xCảm biến camera lớn hơn và điều chỉnh rung quang họcChế độ ban đêm Chế độ Chân dung ban đêmTự động điều chỉnhảnh Smart HDR 3Apple Pro RAW |
Camera trước | 12 triệu điểm ảnhf2.2Video 4K (24 khung hình / giây, 30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)HDR cho Dolby Vision (lên đến 30 khung hình / giây)Phạm vi động mở rộng (30 khung hình / giây)Retina FlashHiệu chỉnh độ rung máy ảnh ở mức độ phim (4K, 1080p, 720p) Chế độ ban đêmSmart HDR 3cho ảnhKết hợp sâu | 12 triệu điểm ảnhf2.2Video 4K (24 khung hình / giây, 30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)HDR cho Dolby Vision (lên đến 30 khung hình / giây)Phạm vi động mở rộng (30 khung hình / giây)Retina FlashHiệu chỉnh độ rung máy ảnh ở mức độ phim (4K, 1080p, 720p) Chế độ ban đêmSmart HDR 3cho ảnhKết hợp sâu | 12 triệu điểm ảnhf2.2Video 4K (24 khung hình / giây, 30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)HDR tương thích với Dolby Vision (lên đến 30 khung hình / giây)Phạm vi động mở rộng (30 khung hình / giây)Retina FlashMovie ở mức độ phim sửa lỗi rung máy ảnh (4K, 1080p, 720p)HDR thông minh 3đêm ảnh Chế độ kếthợp sâu | 12 triệu điểm ảnhf2.2Video 4K (24 khung hình / giây, 30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)HDR tương thích với Dolby Vision (lên đến 30 khung hình / giây)Phạm vi động mở rộng (30 khung hình / giây)Retina FlashMovie ở mức độ phim sửa lỗi rung máy ảnh (4K, 1080p, 720p)HDR thông minh 3đêm ảnh Chế độ kếthợp sâu |
Quay video | 4K (24 khung hình / giây, 30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)HD 1080p (30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)HDR tương thích với Dolby Vision (lên đến 30 khung hình / giây)Phạm vi động mở rộng (lên đến 60 khung hình / giây)Chỉnh rung máy ảnhquang học Thu phóng quang học 2x Thu phóng quang họclên đến 3x Thu phóngâm thanhQuickTake Videostereo Ghithời gian trôi đi ở chế độ ban đêm | 4K (24 khung hình / giây, 30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)HD 1080p (30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)HDR tương thích với Dolby Vision (lên đến 30 khung hình / giây)Phạm vi động mở rộng (lên đến 60 khung hình / giây)Chỉnh rung máy ảnhquang học Thu phóng quang học 2x Thu phóng quang họclên đến 3x Thu phóngâm thanhQuickTake Videostereo Ghithời gian trôi đi ở chế độ ban đêm | 4K (24 khung hình / giây, 30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)1080p HD (30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)Tương thích với Dolby Vision HDR (lên đến 60 khung hình / giây)Phạm vi động mở rộng (lên đến 60 khung hình / giây)Chỉnh rung máy ảnhquang học Thu phóng quang học 2x Thu phóng quang họclên đến 6x Thu phóngâm thanhQuickTake Videostereo Ghithời gian trôi đi ở chế độ ban đêm | 4K (24 khung hình / giây, 30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)HD 1080p (30 khung hình / giây, 60 khung hình / giây)HDR tương thích với Dolby Vision (lên đến 60 khung hình / giây)Dải động mở rộng (lên đến 60 khung hình / giây) Dịchchuyển cảm biến Chỉnh rung máy ảnh Quanghọc zoom quang học 2,5x trongzoom quang học 2xLên đến 7x Zoom kỹ thuật số Zoomâm thanhQuickTake VideoStereo RecordingNight Mode Time Lapse |
Chế độ chân dung | Hiệu ứng làm mờ nâng cao vàkiểm soát độ sâu | Hiệu ứng làm mờ nâng cao vàkiểm soát độ sâu | Hiệu ứng làm mờ nâng cao vàkiểm soát độ sâu | Hiệu ứng làm mờ nâng cao vàkiểm soát độ sâu |
Ánh sáng chân dung | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
Máy quét LiDAR | × | × | ◯ | ◯ |
Thông tin pin iPhone 12
iPhone12 | iPhone12 mini | iPhone12 Pro | iPhone12 Pro Max | |
Phương thức sạc | Kết nối có dây với cổng Lightning Kết nối không dây với tiêu chuẩn MagSafe và Qi | Kết nối có dây với cổng Lightning Kết nối không dây với tiêu chuẩn MagSafe và Qi | Kết nối có dây với cổng Lightning Kết nối không dây với tiêu chuẩn MagSafe và Qi | Kết nối có dây với cổng Lightning Kết nối không dây với tiêu chuẩn MagSafe và Qi |
Sạc nhanh | hỗ trợ (bộ sạc được bán riêng)Lên đến 50% trong 30 phút | hỗ trợ (bộ sạc được bán riêng)Lên đến 50% trong 30 phút | hỗ trợ (bộ sạc được bán riêng)Lên đến 50% trong 30 phút | hỗ trợ (bộ sạc được bán riêng)Lên đến 50% trong 30 phút |
Xem video | 17 giờ | 15 giờ | 17 giờ | 20 giờ |
Phát trực tuyến video | 11 giờ | 10 giờ | 11 giờ | 12 giờ |
Nghe nhạc | 65 giờ | 50 giờ | 65 giờ | 80 giờ |
Giá iPhone 12 ở Nhật Bản
Đối với phiên bản SIM free(quốc tế) của tất cả các dòng máy iPhone(không chỉ iPhone 12), thì giá mua trực tiếp tại Apple Store là rẻ nhất.
Giá (đã bao gồm thuế) | Apple Store | Softbank | Docomo | au | |
---|---|---|---|---|---|
iPhone12 mini | 64GB | 82.280 yên | chưa công bố | chưa công bố | chưa công bố |
128GB | 87,780 yên | chưa công bố | chưa công bố | chưa công bố | |
256GB | 99.880 yên | chưa công bố | chưa công bố | chưa công bố | |
iPhone12 | 64GB | 94.380 yên | 110.880 yên | 101.376 yên | 103.430 yên |
128GB | 99.880 yên | 116,640 yên | 109.296 yên | 108.260 yên | |
256GB | 111,980 yên | 131.040 yên | 123,552 yên | 122.435 yên | |
iPhone12 Pro | 128GB | 117.480 yên | 137.520 yên | 129.096 yên | 127.495 yên |
256GB | 129,580 yên | 151,920 yên | 142,560 yên | 140,750 yên | |
512GB | 153,780 yên | 180.000 yên | 169.488 yên | 168.170 yên | |
iPhone12 Pro Max | 128GB | 129,580 yên | chưa công bố | chưa công bố | chưa công bố |
256GB | 141.680 yên | chưa công bố | chưa công bố | chưa công bố | |
512GB | 165.880 yên | chưa công bố | chưa công bố | chưa công bố |
Trên đây là bảng so sánh giá điện thoại iPhone 12 đối với hình thức thanh toán 1 lần giữa Apple Store và 3 nhà mạng lớn ở Nhật Bản. Ngoài ra Apple Store còn liên kết với Orico và cho phép người dùng mua trả góp tối đa 24 lần với lãi suất 0%.
- Bài viết tham khảo
- CÁCH MUA IPHONE TRẢ GÓP TẠI APPLE STORE
- CÁCH TÍCH HỢP THẺ SUICA VÀO IPHONE
- HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT CẤU HÌNH SIM RAKUTEN CHO IPHONE CŨ
Từ khóa » Giá Iphone 12 Pro Max Tại Nhật Apple Store
-
Bảng Giá IPhone 12 Bản Quốc Tế ở Nhật Bản
-
Giá IPhone 13 Pro Max Tại Nhật Trên Apple Store Là Bao Nhiêu?
-
IPhone - Apple(日本)
-
IPhone 12 Pro Max Giá Bao Nhiêu 2022? Liệu Có Còn đáng Mua?
-
Mua Iphone Quốc Tế Nhật - Danh Sách Các Cửa Hàng Apple Tại Nhật ...
-
Giá IPhone 13 Tại Nhật Bao Nhiêu? IPhone 13 Sẽ được Bán Từ Ngày ...
-
IPhone 12 Pro ở Nhật Giá Bao Nhiêu, Có đắt Hơn ở Việt Nam?
-
IPhone 12 Quốc Tế New 100% - JA Mobile - Cửu Hàng điện Thoại Uy ...
-
Những điều Cần Phải Biết Khi Mua điện Thoại ở Nhật Bản - Vietmart
-
Ra Mắt Gần 1 Năm, Apple Vẫn Tăng 25% Giá IPhone 13 Tại Nhật Bản
-
Đập Hộp Iphone 12 Pro Max Tại Apple Store Kyoto Nhật Bản.hành ...
-
Apple IPhone 12 Pro Max 256GB Bạc - Giá Tháng 7/2022 - IPrice
-
Apple IPhone 13 Pro Max - Giá Tháng 7/2022 - IPrice