So Sánh Kích Thước Civic, Altis, Mazda
Có thể bạn quan tâm
Thông số Honda Civic 2023 – chiếc xe thuộc phân khúc sedan hạng C cỡ trung mới nhất của hãng xe Nhật Bản và là một trong những chiếc xe ăn khách trên toàn cầu, Honda Civic được phân phối tại thị trường Việt Nam dưới hình thức nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và là một trong các mẫu xe đáng sở hữu nhất trong cùng phân khúc.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Honda Civic 2023 cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem chi tiết Honda Civic & Giá bán
TƯ VẤN MUA XETPHCMHonda Sài Gòn0981115628Q7, TPHCMHà NộiHonda Mỹ Đình0825597777Mỹ Đình, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic 2023
Mục lục
- 1 Thông số kỹ thuật xe Honda Civic 2023
- 2 Mua bán ô tô Honda Cũ – Định giá xe đã qua sử dụng
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.648 x 1.799 x 1.416 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | ||
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) | 1.547/1.563 | 1.547/1.563 | 1.537/1.553 |
Cỡ lốp | 215/55R16 | 215/55R16 | 235/40ZR18 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.226 | 1.238 | 1.31 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.601 | 1.613 | 1.685 |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Kiểu động cơ | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY |
Hộp số | Vô cấp CVT, | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.799 | 1.799 | 1.498 |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) | 139/6.500 | 139/6.500 | 170/5.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 174/4.300 | 174/4.300 | 220/1.700-5.500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | ||
Thời gian tắng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) | 9.8 | 10 | 8.3 |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) | 47 | ||
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Không | Có | Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching) | Có | ||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động bật | Không | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | LED |
Đèn vị trí hông xe | Không | Có | Có |
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Tích hợp trên cánh gió |
Tự động gạt mưa | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập tích hợp đèn báo rẽ LED |
Mặt ca-lăng | Mạ chorme | Mạ chorme | Sơn đen thể thao/ Gắn logo RS |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế hàng trước | ||
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Có |
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Digital | Digital |
Chất liệu ghế | Nỉ (Màu đen) | Da (Màu đen) | Da (Màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | 8 hướng | 8 hướng |
Hàng ghế 2 | Không gập | Gặp 60:40 có thể không hoàn toàn với khoang chứa đồ | Gặp 60:40 có thể không hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Không | Có |
Bệ trung tâm tích hợp ngăn chứa đồ | Có | ||
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộp đựng cốc | Có | ||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | ||
Tay lái Chất liệu | Urethane | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | ||
Chế độ giữ phanh tay tự động | Có | ||
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Không | Có | Có |
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | ||
Chế dộ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Có | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | Có |
Kết nối HDMI | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | 2 cổng | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa | 8 loa |
Nguồn sạc | Có | ||
Hệ thống điều hoà | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | ||
Thông số xe | Civic E | Civic G | Civic RS |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Camera lùi | 1 góc quay | 3 góc quay | 3 góc quay |
(hướng dẫn linh hoạt) | (hướng dẫn linh hoạt) | ||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp(ESS) | Có | ||
Khóa cửa tự động | Có | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Không | Không | Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Ghế lái | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có | ||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có | Có |
TƯ VẤN MUA XETPHCMHonda Sài Gòn0981115628Q7, TPHCMHà NộiHonda Mỹ Đình0825597777Mỹ Đình, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán ô tô Honda Cũ – Định giá xe đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Honda cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Honda cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Honda Civic
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Civic 2022 Tại Việt Nam
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Là Gì? Khoảng Sáng Bao Nhiêu Là Phù Hợp Với ...
-
Thông Số Honda Civic 2022 - Xe Toyota
-
Thông Số Kỹ Thuật Honda Civic
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Là Gì? Những Hiểu Lầm Về ... - YouTube
-
Honda Civic 2022 E - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe Honda Civic 2022
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Là Gì? Cách đo - Blog Xe Hơi Carmudi
-
Thông Số Kỹ Thuật Honda Civic 2022 All New
-
Honda Civic 2022 - Đánh Giá Xe| Bảng Giá Xe Khuyến Mãi Mới Nhất ...
-
Honda Civic RS 2022
-
Chênh Tới 140 Triệu đồng, 3 Phiên Bản Của Honda Civic 2022 Vừa Ra ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Honda Civic RS