So Sánh Ngang Bằng Của Tính Từ Và Trạng Từ | Cần Biết | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
:
Bài này giới thiệu cách dùng cấu trúc so sánh ngang bằng của tính từ và trạng từ tiếng Anh.
Tổng hợp toàn bộ kiến thức cần biết và các trường hợp đặc biệt về so sánh ngang bằng của tính từ và động từ.
Rất đáng xem.
Bạn cũng nên tham khảo các bài sau:
|
So sánh ngang bằng với cấu trúc: as + tính từ/trạng từ + as
Dùng cấu trúc as + tính từ/trạng từ + as để thể hiện ý so sánh ngang bằng về một khía cạnh nào đó giữa hai đối tượng.
Ví dụ:
(Trong các ví dụ sau, chữ as thứ nhất đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau nó. Chữ as thứ hai đóng vai trò như một giới từ sau đó là một danh từ hoặc đại từ).
🔊 Play
The world’s biggest bull is as big as a small elephant.
Con bò lớn nhất thế giới to bằng một con voi nhỏ.
🔊 Play
She’s as beautiful as her sister.
Cô ấy đẹp như cô chị/em.
🔊 Play
He is as cunning as a fox.
Hắn ranh ma như một con cáo.
Ví dụ:
(Trong các ví dụ sau, chữ as thứ nhất đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau nó. Chữ as thứ hai đóng vai trò như một liên từ sau đó là một mệnh đề)
🔊 Play
They are as poor as they used to be thirty years ago.
Họ nghèo như cách đây 30 năm.
🔊 Play
You have to unwrap it as carefully as you can. It’s quite fragile.
Bạn phải mở nó rất cẩn thận (cẩn thận nhất có thể). Nó rất dễ vỡ.
🔊 Play
You can eat as much as you want.
Bạn có thể ăn bao nhiêu tùy thích.
🔊 Play
He drove as fast as he could.
Hắn lái với tốc độ nhanh nhất mà hắn có thể.
Trong các ví dụ trên, chữ as thứ nhất đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau nó. Chữ as thứ hai đóng vai trò như một liên từ (sau đó là một mệnh đề)
Lưu ý:Nếu dùng cấu trúc as+ tính từ + danh từ … as, bạn cần dùng mạo từ ngay trước danh từ: Ví dụ:🔊 Play He is as good a cook as his wife is! Anh ta là một đầu bếp giỏi ngang với cô vợ mình. Không dùng: He is as a good cook as his wife is. |
Dạng phủ định của so sánh ngang bằng
Dùng cấu trúc not as + tính từ/trạng từ + as để biểu đạt ý so sánh không ngang bằng.
Lưu ý:Nghĩa không cân bằng ở đây là nghĩa kém hơn/ít hơn/thấp hơn…. Nếu cần biểu đạt ý so sánh không cân bằng nhưng với nghĩa nhiều hơn/cao hơn… thì cần dùng cấu trúc so sánh hơn | comparative. |
Ví dụ:
🔊 Play
It’s not as heavy as I thought it would be, actually.
Thực ra, nó không nặng như tôi tưởng. (tức là nó nhẹ hơn tôi tưởng, nếu muốn nói “nặng hơn” thì phải dùng dạng so sánh hơn “heavier“)
🔊 Play
Rory hasn’t grown as tall as Tommy yet.
Rory chưa cao bằng Tôm. (tức là Rory thấp hơn Tommy, nếu muốn nói “cao hơn” thì phải dùng dạng so sánh hơn “taller“)
🔊 Play
She’s not singing as loudly as she can.
Cô ấy không hát to như cô ấy có thể. (tức là hát không to như cô ấy có thể, nếu muốn nói “to hơn” thì phải dùng dạng so sánh hơn “more loudly“)
🔊 Play
They didn’t play as well as they usually do.
Họ không chơi tốt như mọi ngày. (tức là không chơi tốt như họ thường làm, nếu muốn nói “tốt hơn” thì phải dùng dạng so sánh hơn “better“)
Biến thể:
Để khác đi một chút , đôi khi người ta cũng thay bằng cấu trúc not quite as … as hoặc not nearly as … as, cụ thể như sau:
Ví dụ:
🔊 Play
These new shoes are not nearly as comfortable as my old ones.
Đôi giày mới này không êm ái như đôi cũ của tôi (Đôi cũ của tôi êm ái hơn nhiều)
Hoặc cũng có thể dùng cấu trúc not so … as. Tuy nhiên, not so … as không thông dụng bằng cấu trúc not as … as:
🔊 Play
The cycling was good but not so hard as the cross country skiing we did.
So sánh ngang bằng với cấu trúc: as … as + mệnh đề chỉ khả năng
Một cấu trúc thường gặp là as … as + mệnh đề chỉ khả năng:
Ví dụ:
🔊 Play
Can you come as soon as possible?
Cậu có thể đến nhanh nhất có thể không?
🔊 Play
Go to as many places as you can.
Hãy đi tới nhiều nơi nhất mà bạn có thể
🔊 Play
We got here as fast as we could.
Chúng tôi tới đây nhanh nhất có thể.
So sánh ngang bằng với cấu trúc: as much as, as many as
Khi muốn so sánh về lượng, có thể dùng:
- as much as dùng với danh từ không đếm được
- as many as dùng với danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ
🔊 Play
Greg makes as much money as Mick but not as much as Neil.
Greg kiếm nhiều tiền ngang với Mick nhưng không nhiều bằng Neil.
🔊 Play
The parents try to give the boy as much freedom as they can.
Họ cố gắng tạo cho đứa con trai nhiều tự do nhất mà họ có thể.
🔊 Play
There weren’t as many people there as I expected.
Không có nhiều người ở đó như tôi tưởng.
Có thể dùng as much as và as many as trước con số để biểu đạt ý “rất nhiều về lượng”:
Ví dụ:
🔊 Play
Scientists have discovered a planet which weighs as much as 2,500 times the weight of Earth.
Các nhà khoa học vừa phát hiện ra một hành tinh nặng gấp 2,500 lần trái đất.
🔊 Play
There were as many as 50 people crowded into the tiny room.
Có đến 50 người chen chúc vào trong cái phòng bé xíu.
as … as dùng trong thành ngữ:
Cấu trúc as … as được sử dụng rất phổ biến trong thành ngữ. Dưới đây là một vài ví dụ:
As cold as ice
Nghĩa: Lạnh như đá
🔊 Play
Her hands were as cold as ice.
Tay cô ta lạnh như kem.
As hard as nails
Nghĩa: Cứng như đinh (tính cách)
Tiếng Việt tương đương: Rắn như đinh, tàn bạo, rắn…
🔊 Play
She is as hard as nails. She will play hardball anytime.
Cô ta tàn bạo lắm. Cô ta sẵn sàng chơi rắn bất kể lúc nào
As old as the hills
Nghĩa: cũ như những ngọn đồi
Tiếng Việt tương đương: xưa như trái đất, cũ mèm…
🔊 Play
These stories are as old as the hills.
Mấy câu chuyện này đều đã xưa như trái đất rồi.
as bad as all that
Nghĩa: (cái gì đó) tỏ ra tệ, xấu (thường dùng trong câu phủ định)
Tiếng Việt tương đương: (không) tệ đến thế, (không) tệ như thế
🔊 Play
It isn’t as bad as all that. You’ll be fine tomorrow.
Vấn đề không tồi tệ đến thế đâu. Ngày mai cậu sẽ ổn thôi.
🔊 Play
Losing the game isn’t as bad as all that.
Thua cuộc không hẳn là tệ đến thế.
as big as life
Nghĩa: một kiểu nói ngoa về việc ai đó xuất hiện ở đâu đó.
Tiếng Việt tương đương: lù lù, một đống…
🔊 Play
There I saw him as big as life!
Tôi thấy hắn lù lù ở đó!
🔊 Play
John came in the room and stood there as big as life.
John bước vào phòng và đứng lù lù ở đó.
as black as pitch
Nghĩa: Đen như hắc ín
Tiếng Việt tương đương: đen như mực, đen thui…
🔊 Play
I couldn’t see a thing in the room because it was as black as pitch.
Tôi không thể nhìn thấy gì trong căn phòng vì nó tối như mực.
🔊 Play
I can’t see a thing. It’s as black as pitch. Get a flashlight.
Tôi không thấy gì. Tối thui. Lấy cái đèn pin vào đây.
Nếu bạn quan tâm tới thành ngữ, có thể tham khảo tại đây:
BÀI LIÊN QUAN
Tất cảMust knowAdjectivesAdverbsConjunctionsInterjectionsNounsPrepositionsParallelismPronounsTips & TricksLỗi khi sử dụng Đại từ quan hệ | Nên biếtBài này liệt kê một số lỗi khi sử dụng đại từ quan hệ trong tiếng Anh mà bạn nên ...Cách dùng each other và one another – Đại từ hỗ tươngBài này giới thiệu cách dùng EACH OTHER và ONE ANOTHER (đại từ hỗ tương) trong tiếng Anh. Nắm vững ...Liên từ kết hợp – coordinating conjunctionsTìm hiểu sâu về liên từ kết hợp - coordinating conjunctions trong tiếng Anh. Ví dụ và bài tập thực ...Vị trí của tính từ so với danh từ và động từVị trí của tính từ trong câu là như thế nào, so với danh từ, so với động từ. Bài ...More...
Từ khóa » Công Thức So Sánh Ngang Bằng Với Tính Từ
-
Câu So Sánh Ngang Bằng | Khái Niệm, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
So Sánh Bằng - Tổng Hợp Công Thức, Cách Dùng, Bài Tập
-
So Sánh Ngang Bằng Với Trạng Từ Và Tính Từ
-
Cấu Trúc So Sánh Ngang Bằng - Tech12h
-
Bạn Hiểu Như Thế Nào Là So Sánh Ngang Bằng Trong Tiếng Anh?
-
So Sánh Ngang Bằng: Cấu Trúc & Các Dạng Bài Tập [CÓ ĐÁP ÁN]
-
Các Dạng So Sánh Trong Tiếng Anh (Comparisons)
-
Ngữ Pháp - Các Dạng So Sánh - TFlat
-
So Sánh Bằng Trong Tiếng Anh: Các Dạng - Công Thức - Bài Tập
-
So Sánh Trong Tiếng Anh [Hướng Dẫn Toàn Diện]
-
Công Thức So Sánh Ko Ngang Bằng - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Bài 4: So Sánh Ngang Bằng Và So Sánh Nhất Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Các Dạng Câu So Sánh Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất