So Sánh Samsung Galaxy M51 So Với Samsung Galaxy Note10 Lite

MobileSum.com
  • So sánh nâng cao
  • Anh English عربي français Deutsche italiano Español Polskie русский bahasa Indonesia हिंदी 한국어 日本人 Türkçe اردو česky dansk Ελληνικά suomi עברית Magyar Norsk Nederlands Português română svenska ไทย українська Tiếng Việt
Samsung Galaxy M51 vs Samsung Galaxy Note10 Lite Samsung Galaxy M51 1 0

VS

Samsung Galaxy Note10 Lite 0 0
Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite Sự khác biệt
Tên thiết bị Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Ngày phát hành September 2020 January 2020
Giá bán ₫ 10,650,252.5 ₫ 10,995,994.5 345742 (3%)
Cân nặng 213 g 199 g 14 (7%)
Lưu trữ nội bộ 128 GB 128 GB 0 (0%)
Bộ nhớ ram 6 GB 6 GB 0 (0%)
Kích thước màn hình 6.7" 6.7" 0 (0%)
Loại bảng hiển thị LED LED
Mật độ điểm ảnh 393 ppi 394 ppi 1 (0%)
Ca mê ra chính 64 MP 12 MP 52 (81%)
Hiệu suất pin 7000 mAh 4500 mAh 2500 (36%)
CPU Snapdragon 730G Exynos 9810
Tốc độ bộ xử lý 2.2 GHz 2.7 GHz 0.5 (23%)
Chỉ số hiệu suất 3802 points 3377 points 425 (11%)
Hiệu suất trò chơi 3488 points points
Camera selfie 32 MP 32 MP 0 (0%)
Giắc âm thanh 3,5mm Yes Yes
Vân tay Yes Yes
Máy quét Iris No No
ID mặt No No
Không thấm nước No No
Lưu trữ mở rộng Yes Yes
Phiên bản USB Version 2 Version 2 0 (0%)
Hiệu suất pin 20h 20min
2020 2020 0 (0%)
9 1 8 (89%)
Mô hình SM-M515F, SM-M515F/DSN SM-N770F, SM-N770F/DS, SM-N770F/DSM
Hiệu suất trò chơi trung bình 1080p 56.3 FPS 54.5 FPS 1.8 (3%)
Hiệu suất trò chơi trung bình 1440p 21.5 FPS 20.8 FPS 0.7 (3%)
Chia sẻ ý kiến của bạn 0

Galaxy M vs Galaxy Note Specifications Comparison

Hiệu suất pin

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
SạcFast charging 25W, 100% in 115 min (advertised) Reverse chargingFast charging 25W
Loại bảng điều khiển màn hìnhLi-Po 7000 mAh, non-removableLi-Po 4500 mAh, non-removable

Thân hình

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Chiều cao (mm)163.9163.7
SIMDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Độ dày (mm)9.58.7
Cân nặng213199
Chiều rộng (mm)76.376.1

Truyền thông và kết nối

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Bluetooth5.0, A2DP, LE5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCYesYes
ĐàiFM radioUnspecified
Phiên bản USBUSB Type-C 2.0USB Type-C 2.0
Không dâyWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot

Loại bảng hiển thị

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Tỷ lệ khung hình20:920:9
Điểm ảnh dọc24002400
Điểm ảnh ngang10801080
Mật độ điểm ảnh393394
Sự bảo vệCorning Gorilla Glass 3Gorilla Glass 3
Giải pháp1080x24001080x2400
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể86.786.6
Kích thước màn hình6.76.7
Loại bảng điều khiển màn hìnhSuper AMOLED Plus capacitive touchscreen, 16M colorsSuper AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors

Đặc trưng

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Cảm biếnFingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compassFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Ngày công bố2020, August 312020, January 03
khả dụngAvailable. Released 2020, September 11Available. Released 2020, January 21

Ca mê ra chính

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Máy ảnh64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide) 5 MP, f/2.4, (macro) 5 MP, f/2.4, (depth)12 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide)
Đặc trưngLED flash, panorama, HDRLED flash, panorama, HDR
Video4K@30fps, 1080p@30fps4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS

Ký ức

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Khe cắm thẻ nhớmicroSDXC (dedicated slot)microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong (GB)128;128128;128
Bộ nhớ ram66
Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Màu sắcCelestial Black, Electric BlueAura Glow, Aura Black, Aura Red
Mô hìnhSM-M515F, SM-M515F/DSNSM-N770F, SM-N770F/DS, SM-N770F/DSM
Giá bán$ 414.47 / € 379.00 / ₹ 24,999$ 427.93 / € 482.99 / £ 396.75 / ₹ 37,990
SAR1.38 W/kg (head)     0.88 W/kg (head)     0.65 W/kg (body)    
0.61 W/kg (head)     1.45 W/kg (body)     0.29 W/kg (head)     1.08 W/kg (body)    

Mạng

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Băng tần 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tần 3GHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 661, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 400/50 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Công nghệGSM / HSPA / LTEGSM / HSPA / LTE

Nền tảng

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
ChipsetQualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm)Exynos 9810 (10 nm)
CPUOcta-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.7 GHz Cortex-A55)
Màu CPU88
Tốc độ CPU2.22.7
GPUAdreno 618Mali-G72 MP18
Hệ điều hànhAndroid 10, One UI 2.1Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.5

Camera selfie

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Máy ảnh32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8", 0.8µm
Đặc trưngHDRHDR
Video1080p@30fps4K@30fps, 1080p@30fps

Âm thanh

Samsung Galaxy M51 Samsung Galaxy Note10 Lite
Giắc âm thanh (3,5mm)YesYes
LoaYesYes

Samsung Galaxy M51

Điện thoại thông minh Samsung Galaxy M51 chạy trên hệ điều hành Android 10, One UI 2.1 . Điện thoại được cung cấp bởi bộ xử lý Snapdragon 730G . Nó chạy trên Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) . Nó có 6 GB RAM và GB bộ nhớ trong.

Điện thoại thông minh Samsung Galaxy M51 có Super AMOLED Plus capacitive touchscreen, 16M colors . Nó đo 163.9 mm x 76.3 mm x 9.5 mm và nặng 213 gram. Màn hình có độ phân giải 1080x2400 pixel và mật độ pixel 393 ppi. Nó có tỷ lệ khung hình là 20:9 và 20:9 màn hình và thân máy là 86.7 %.

Camera chính là 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 12 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide) 5 MP, f/2.4, (macro) 5 MP, f/2.4, (depth) . Nó có tính năng LED flash, panorama, HDR và đối với video, nó có khả năng 4K@30fps, 1080p@30fps . Đối với camera selfie phía trước, nó cung cấp 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm . Thiết bị được hỗ trợ bởi 7000 mAh.

Samsung Galaxy M51 Giá

Giá điện thoại thông minh Samsung Galaxy M51 là khoảng ₫ 10650252.5 . Samsung Galaxy M51 đã được đưa ra vào September 2020 (Chính thức). Đối với các tùy chọn màu sắc, điện thoại thông minh Samsung Galaxy M51 có các Celestial Black, Electric Blue .

Samsung Galaxy Note10 Lite

Điện thoại thông minh Samsung Galaxy Note10 Lite chạy trên hệ điều hành Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.5 . Điện thoại được cung cấp bởi bộ xử lý Exynos 9810 . Nó chạy trên Exynos 9810 (10 nm) . Nó có 6 GB RAM và GB bộ nhớ trong.

Điện thoại thông minh Samsung Galaxy Note10 Lite có Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors . Nó đo 163.7 mm x 76.1 mm x 8.7 mm và nặng 199 gram. Màn hình có độ phân giải 1080x2400 pixel và mật độ pixel 394 ppi. Nó có tỷ lệ khung hình là 20:9 và 20:9 màn hình và thân máy là 86.6 %.

Camera chính là 12 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide) . Nó có tính năng LED flash, panorama, HDR và đối với video, nó có khả năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS . Đối với camera selfie phía trước, nó cung cấp 32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8", 0.8µm . Thiết bị được hỗ trợ bởi 4500 mAh.

Samsung Galaxy Note10 Lite Giá

Giá điện thoại thông minh Samsung Galaxy Note10 Lite là khoảng ₫ 10995994.5 . Samsung Galaxy Note10 Lite đã được đưa ra vào January 2020 (Chính thức). Đối với các tùy chọn màu sắc, điện thoại thông minh Samsung Galaxy Note10 Lite có các Aura Glow, Aura Black, Aura Red .

Thảo luận và bình luận

Chia sẻ ý kiến của bạn
Bình luận

Từ khóa » Note 10 Và M51