So Sánh Samsung Galaxy Note 20 Ultra - Chính Hãng

[Khuyến mại] Thu cũ giá cao toàn bộ sản phẩm - Trợ giá tốt nhất Xem chi tiết

  1. So sánh sản phẩm
  2. So sánh Samsung Galaxy Note 20 Ultra - Chính hãng và Samsung Galaxy S21 Ultra 128GB 5G - Chính hãng
thông tin chung So sánh sản phẩm Samsung Galaxy Note 20 Ultra - Chính hãng & Samsung Galaxy S21 Ultra 128GB 5G - Chính hãng Samsung Galaxy Note 20 Ultra - Chính hãng Samsung Galaxy Note 20 Ultra - Chính hãng 18,490,000 ₫ 29,990,000 ₫ Giá đã bao gồm 10% VAT Samsung Galaxy S21 Ultra 128GB 5G - Chính hãng Samsung Galaxy S21 Ultra 128GB 5G - Chính hãng 19,590,000 ₫ 30,990,000 ₫ Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn . .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz)
  • Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải 3088 x 1440 3200 x 1440
  • Kích thước màn hình 6.8"
  • Độ sáng màn hình
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF . 10 MP . Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP . 40 MP
  • Quay phim 8K 4320p@24fps . 4K 2160p@30fps . 4K 2160p@60fps . 8K 4320p@24fps . FullHD 1080p@240fps . FullHD 1080p@30fps . FullHD 1080p@60fps . HD 720p@960fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . AI Camera . Ban đêm (Night Mode) . Chạm lấy nét . Chống rung quang học (OIS) . Chuyên nghiệp (Pro) . Góc rộng (Wide) . Góc siêu rộng (Ultrawide) . HDR . Làm đẹp . Nhãn dán (AR Stickers) . Nhận diện khuôn mặt . Quay chậm (Slow Motion) . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) . Toàn cảnh (Panorama) . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) . Tự động lấy nét (AF) . Xóa phông . Zoom quang học . A.I Camera . Flash màn hình . HDR . Làm đẹp . Nhãn dán (AR Stickers) . Nhận diện khuôn mặt . Quay video Full HD . Quay video HD . Tự động lấy nét (AF) . Xóa phông . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) . Tự động lấy nét (AF) . Xóa phông . Zoom kỹ thuật số . Zoom quang học . A.I Camera . Ban đêm (Night Mode) . Chạm lấy nét . Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) . Chống rung quang học (OIS) . Chuyên nghiệp (Pro) . Góc rộng (Wide) . Góc siêu rộng (Ultrawide) . HDR . Làm đẹp (Beautify) . Lấy nét bằng laser . Lấy nét theo pha (PDAF) . Nhãn dán (AR Stickers) . Nhận diện khuôn mặt . Quay chậm (Slow Motion) . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) . Toàn cảnh (Panorama)
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF . 10 MP . Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP . 40 MP
  • Quay phim 8K 4320p@24fps . 4K 2160p@30fps . 4K 2160p@60fps . 8K 4320p@24fps . FullHD 1080p@240fps . FullHD 1080p@30fps . FullHD 1080p@60fps . HD 720p@960fps
  • Tính năng . AI Camera . Ban đêm (Night Mode) . Chạm lấy nét . Chống rung quang học (OIS) . Chuyên nghiệp (Pro) . Góc rộng (Wide) . Góc siêu rộng (Ultrawide) . HDR . Làm đẹp . Nhãn dán (AR Stickers) . Nhận diện khuôn mặt . Quay chậm (Slow Motion) . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) . Toàn cảnh (Panorama) . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) . Tự động lấy nét (AF) . Xóa phông . Zoom quang học . A.I Camera . Flash màn hình . HDR . Làm đẹp . Nhãn dán (AR Stickers) . Nhận diện khuôn mặt . Quay video Full HD . Quay video HD . Tự động lấy nét (AF) . Xóa phông . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) . Tự động lấy nét (AF) . Xóa phông . Zoom kỹ thuật số . Zoom quang học . A.I Camera . Ban đêm (Night Mode) . Chạm lấy nét . Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) . Chống rung quang học (OIS) . Chuyên nghiệp (Pro) . Góc rộng (Wide) . Góc siêu rộng (Ultrawide) . HDR . Làm đẹp (Beautify) . Lấy nét bằng laser . Lấy nét theo pha (PDAF) . Nhãn dán (AR Stickers) . Nhận diện khuôn mặt . Quay chậm (Slow Motion) . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) . Toàn cảnh (Panorama)
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Exynos 990 Exynos 2100
  • Tốc độ CPU 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz 1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G77 MP11 ARM Mali-G78 MP14
  • Hệ điều hành Android 10
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 12GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 223 GB Khoảng 103 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 4G 5G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Wi-Fi . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) . Wi-Fi Direct . Wi-Fi hotspot . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax . Wi-Fi Direct . Wi-Fi hotspot
  • Định vị . A-GPS . BDS . GLONASS . A-GPS . BDS . GLONASS
  • Bluetooth V5.0 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C Type-C
  • Kết nối khác
  • Cảm biến
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế
  • Chất liệu
  • Kích thước
  • Trọng lượng
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4500mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Ion
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khoá khuôn mặt . Mở khoá vân tay dưới màn hình . Mở khoá khuôn mặt . Mở khoá vân tay dưới màn hình
  • Tính năng đặc biệt . Âm thanh AKG . Âm thanh Dolby Audio . Chặn cuộc gọi . Chặn tin nhắn . Chế độ trẻ em (Samsung Kids) . Kháng nước, kháng bụi . Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật) . Màn hình luôn hiển thị AOD . Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) . Samsung Pay . Tối ưu game (Game Booster) . Trợ lý ảo Samsung Bixby . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) . Âm thanh AKG . Âm thanh Dolby Audio . Chạm 2 lần sáng màn hình . Chặn cuộc gọi . Chặn tin nhắn . Ghi âm cuộc gọi . Kháng nước, kháng bụi . Màn hình luôn hiển thị AOD . Nhân bản ứng dụng . Samsung DeX . Samsung Pay . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay . Trợ lý ảo Samsung Bixby
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm
Đăng ký nhận thông tin TRẢ GÓP 0% Trả trước chỉ từ 0₫ TRẢ GÓP QUA THẺ (Visa, Mastercard, JCB) Đăng ký nhận thông tin TRẢ GÓP 0% Trả trước chỉ từ 0₫ TRẢ GÓP QUA THẺ (Visa, Mastercard, JCB)

Từ khóa » Hoàng Hà Note 20