So Sánh Thẻ - VIB
Có thể bạn quan tâm
- Thẻ tín dụng
- /
- So sánh thẻ
So sánh thẻ
VIB Cash Back VIB Premier Boundless VIB Travel Élite VIB Rewards Unlimited VIB Online Plus 2in1 VIB Family Link VIB Financial Free VIB LazCard VIB Ivy Card VIB Super CardVIB Cash Back
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
Chọn thẻ khácVIB Premier Boundless
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
Chọn thẻ khácVIB Travel Élite
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
Chọn thẻ khácVIB Rewards Unlimited
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
Chọn thẻ khácVIB Online Plus 2in1
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
Chọn thẻ khácVIB Family Link
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
Chọn thẻ khácVIB Financial Free
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
Chọn thẻ khácVIB LazCard
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
Chọn thẻ khácVIB Ivy Card
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
Chọn thẻ khácVIB Super Card
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
Chọn thẻ khác HẠN MỨC GIAO DỊCHHạn mức lên đến 600 triệu đồng
Hạn mức lên đến 2 tỷ đồng
Hạn mức lên đến 2 tỷ đồng
Hạn mức lên đến 200 triệu đồng
Hạn mức lên đến 600 triệu đồng
Hạn mức lên đến 600 triệu đồng
Hạn mức lên đến 50 triệu đồng
Hạn mức lên đến 600 triệu đồng
Hạn mức lên đến 50 triệu đồng
Hạn mức lên đến 600 triệu đồng
TÍNH NĂNG NỔI BẬTHoàn đến24 triệu điểm thưởng/năm
Cá nhân hóa thiết kế thẻ
Tích lũy dặm Vietnam Airlines cho mọi chi tiêu
Tặng 4.000 dặm Bông Sen Vàng
Miễn phí nâng hạng thẻ Titan, Gold, Platinum chương trình Bông Sen Vàng của Vietnam Airlines
Phí giao dịch ngoại tệ: chỉ 0%
Cá nhân hóa thiết kế thẻ
Tặng điểm không giới hạn đến 10 lần cho mọi giao dịch
Cá nhân hóa thiết kế thẻ
Hoàn đến 6% cho chi tiêu trực tuyến
Cá nhân hóa thiết kế thẻ
Hoàn đến 10% cho chi tiêu Giáo dục, Y tế, Bảo hiểm
Giảm 50% phí thường niên trọn đời khi liên kết Thẻ
Cá nhân hóa thiết kế thẻ
Rút tiền không giới hạn đến 100% hạn mức
Cá nhân hóa thiết kế thẻ
Hoàn đến 6% chi tiêu tại LAZADA
Tích hợp debit và credit trên một chip, một thẻ
1% tích điểm hoàn tiền tất cả giao dịch chi tiêu
Cá nhân hóa thiết kế thẻ
Hoàn linh hoạt đến 15% cho chi tiêu Mua sắm, Du lịch, Ăn uống
Tùy chọn Tỉ lệ thanh toán tối thiểu và Ngày sao kê
PHÍ THƯỜNG NIÊN899.000 VNĐ
1.299.000 VNĐ
1.299.000 VNĐ
499.000 VNĐ
599.000 VNĐ
499.000 VNĐ
Miễn phí thường niên trọn đời
599.000 VNĐ
Miễn phí thường niên năm đầu tiên
999.000 VNĐ
Lãi suấtMiễn lãi lên đến 55 ngày 2.83%/tháng
Miễn lãi lên đến 55 ngày 2.83%/ tháng
Miễn lãi lên đến 55 ngày 2.33%/ tháng
Miễn lãi lên đến 45 ngày 2.83%/tháng
Miễn lãi lên đến 55 ngày 3%/ tháng
Miễn lãi lên đến 55 ngày 2,83%/ tháng
0% cho 03 tháng đầu tiên 3%/tháng cho các tháng tiếp theo
Miễn lãi lên đến 55 ngày 3.13%/tháng 03 kỳ sao kê đầu tiên từ ngày phát hành thẻ lần đầu 2.29% - 3.29%/tháng cho các tháng tiếp theo
Miễn lãi lên đến 45 ngày 1.62% - 3.29%/tháng
03 Kỳ sao kê đầu: 2.96%/tháng
Kỳ sao kê tiếp theo: 1.88% - 3.29%/tháng
Chương trình hoàn tiền, điểm thưởngHoàn tiền không giới hạn Hoàn tiền đến 10% cho nhóm danh mục chi tiêu đăng ký Hoàn tiền 0,1% cho toàn bộ số tiền chi tiêu hợp lệ
Tích lũy dặm thưởng cho mọi chi tiêu 25.000 VNĐ chi tiêu tại Vietnam Airlines = 2 dặm thưởng 25.000 VNĐ chi tiêu tại nước ngoài = 1,5 dặm thưởng 25.000 VNĐ chi tiêu trong nước = 1 dặm thưởng Tích lũy dặm thưởng không giới hạn
Tích lũy dặm thưởng cho mọi chi tiêu 25.000 VNĐ chi tiêu trong nước = 1 dặm thưởng 20.000 VNĐ chi tiêu nước ngoài = 1 dặm thưởng Tặng thêm 1.000 dặm cho mỗi 100 triệu đồng chi tiêu (Tối đa 5.000 dặm/năm), dặm thưởng không bao giờ hết hạn
Gấp 5 lần tích lũy điểm thưởng 1.000 VNĐ = 1 điểm cho tất cả các loại chi tiêu 1.000 VNĐ = 5 điểm cho chi tiêu tại siêu thị & Trung tâm mua sắm Tặng thêm 5.000 điểm cho mỗi 10 triệu đồng chi tiêu, điểm thưởng không bao giờ hết hạn
Tích lũy 20 điểm cho mỗi 20.000 VNĐ chi tiêu tại Grab Tích lũy 5 điểm cho mỗi 20.000 VNĐ chi tiêu trực tuyến Tích lũy 1 điểm cho mỗi 20.000 VNĐ chi tiêu khác
Tặng 100.000 smile vào ngày sinh nhật của con Chủ Thẻ - Tặng 1.000 suất học bổng trị giá 1.000.000 VNĐ cho 1.000 Chủ Thẻ có con nhỏ và có chi tiêu cao nhất hàng năm. - 40 Smile = 1.000 VNĐ chi tiêu vào các ngày sinh nhật, valentine, kỉ niệm ngày cưới của tất cả Chủ thẻ từ năm thứ 3 trở đi - 30 Smile = 1.000 VNĐ chi tiêu vào các ngày sinh nhật, valentine, kỉ niệm ngày cưới của tất cả Chủ thẻ năm thứ 2 - 20 Smile = 1.000 VNĐ chi tiêu vào các ngày sinh nhật, valentine, kỉ niệm ngày cưới của tất cả Chủ thẻ năm đầu - 20 Smile = 1.000 VNĐ chi tiêu tại các lĩnh vực giải trí cho trẻ nhỏ, y tế, giáo dục chi tiêu ăn uống cuối tuần - 20 Smile = 1.000 VNĐ thanh toán tự động phí bảo hiểm Pru-Flexiedu với kỳ hạn thanh toán 12 tháng - 10 Smile = 1.000 VNĐ thanh toán tự động phí bảo hiểm Pru-Flexiedu với kỳ hạn thanh toán 06 tháng - 5 Smile = 1.000 VNĐ cho mọi chi tiêu còn lại Smile tích lũy tối đa: 1.000.000 Smile/ngày khi chi tiêu vào ngày sinh nhật, valentine, kỉ niệm ngày cưới. Không giới hạn Smile tích lũy cho các chi tiêu khác Smile có thể được dùng để gửi tiết kiệm Daily Saving tự động/quy đổi tiền mặt/eVoucher/Phí thường niên và có thể chuyển Smile giữa các Thẻ đã liên kết Smile, có giá trị vô thời hạn trong suốt quá trình sử dụng Thẻ
Không áp dụng
Tặng e-voucher Lazada trị giá 500.000 VNĐ khi chủ thẻ lưu thông tin thẻ tại ứng dụng Lazada và chi tiêu từ 1.000.000 VND tại Lazada trong vòng 30 ngày kể từ ngày phát hành thẻ Tích lũy điểm thưởng tối đa 800,000 điểm/1 kỳ sao kê, với tỷ lệ tích lũy theo giao dịch: - 20% giá trị giao dịch chi tiêu tại Lazada Việt Nam vào ngày sinh nhật của chủ thẻ chính; - 15% giá trị giao dịch chi tiêu tại Lazada Việt Nam; - 0.1% giao dịch chi tiêu khác.
Nhận số Điểm thưởng theo giá trị Giao dịch chi tiêu và số tiền thanh toán dư nợ . Trong chương trình này, Điểm thưởng còn được gọi là Điểm và thuật ngữ Điểm thưởng/Điểm sẽ được sử dụng tùy từng ngữ cảnh. - Nhận số Điểm thưởng bằng 0.5% nhân (x) giá trị Giao dịch chi tiêu. - Nhận số Điểm thưởng bằng 0.5% nhân (x)số tiền thanh toán dư nợ
Hoàn đến 15% chi tiêu tại Mua sắm, Du lịch, Ăn uống
ĐỔI ĐIỂM THƯỞNGBạn có thể chủ động đổi số tiền hoàn tích lũy thành tiền mặt, phí thường niên thông qua MyVIB với thao tác chưa đầy 30 giây.
Dặm thưởng được tự động cộng vào tài khoản Hội viên Bông Sen Vàng sau mỗi kỳ sao kê
Bạn có thể chủ động đổi dặm thưởng tích lũy thành dặm bay, phiếu mua hàng, phí thường niên, tiền mặt, quà tặng thông qua MyVIB với thao tác chưa đầy 30 giây.
Bạn có thể chủ động đổi số điểm thưởng tích lũy thành phiếu quà tặng, phí thường niên, tiền mặt, quà tặng thông qua MyVIB với thao tác chưa đầy 30 giây.
Bạn có thể chủ động đổi số tiền hoàn tích lũy thành tiền mặt, e-voucher, phí thường niên thông qua MyVIB với thao tác chưa đầy 30 giây.
Bạn có thể chủ động đổi số tiền hoàn tích lũy thành tiền mặt, e-voucher, phí thường niên thông qua MyVIB với thao tác chưa đầy 30 giây.
Không áp dụng
N/A
N/A
Bạn có thể chủ động đổi số tiền hoàn tích lũy thành tiền mặt, e-voucher, phí thường niên thông qua MyVIB với thao tác chưa đầy 30 giây.
VIB Cash Back
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
VIB Premier Boundless
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
VIB Travel Élite
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
VIB Rewards Unlimited
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
VIB Online Plus 2in1
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
VIB Family Link
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
VIB Financial Free
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
VIB LazCard
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
VIB Ivy Card
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
VIB Super Card
Đăng ký ngayXem chi tiết Biểu phí & điều kiện
ĐóngChọn thẻ để so sánh
VIB Cash Back
Hạn mức lên đến 600 triệu đồng
VIB Premier Boundless
Hạn mức lên đến 2 tỷ đồng
VIB Travel Élite
Hạn mức lên đến 2 tỷ đồng
VIB Rewards Unlimited
Hạn mức lên đến 200 triệu đồng
VIB Online Plus 2in1
Hạn mức lên đến 600 triệu đồng
VIB Family Link
Hạn mức lên đến 600 triệu đồng
VIB Financial Free
Hạn mức lên đến 50 triệu đồng
VIB LazCard
Hạn mức lên đến 600 triệu đồng
VIB Ivy Card
Hạn mức lên đến 50 triệu đồng
VIB Super Card
Hạn mức lên đến 600 triệu đồng
1 2 3 So sánh thẻ Z7_8GHEH001L0QM80QCQ9JHK325F6 Z7_8GHEH001L0QM80QCQ9JHK325F3 Z7_8GHEH001L0QM80QCQ9JHK325V4 Z7_8GHEH001L0QM80QCQ9JHK325V1 Z7_8GHEH001L0QM80QCQ9JHK325V7 Z7_8GHEH001L0QM80QCQ9JHK32L02 Z7_8GHEH001L0QM80QCQ9JHK32L05 Thẻ tín dụng- VIB Super Card
- VIB Online Plus 2in1
- VIB Family Link
- Xem thêm…
- VIB Travel Élite
- VIB Cash Back
- VIB Rewards Unlimited
- VIB Financial Free
- VIB Ivy Card
- VIB Online Plus 2in1
- VIB Platinum
- VIB iCard
- VIB LazCard
- VIB Values (thẻ ATM)
- Tài khoản Digi
- Tài khoản thanh toán
- Tài khoản lương
- Gói tài khoản Diamond
- Gói tài khoản Reserved
- Gói tài khoản iBusiness
- Tiết kiệm
- Vay mua xe
- Vay mua, sửa chữa nhà
- Vay tiêu dùng
- Vay kinh doanh
- Ngân hàng số
- Bảo hiểm
- Nguồn vốn và ngoại hối
- Liên hệ
- |
- ATM & Chi nhánh
- |
- Tỷ giá
- |
- Nhà đầu tư
- |
- Về chúng tôi
- |
- Tuyển dụng
- |
- An toàn bảo mật
Bản quyền © Ngân hàng Quốc Tế Việt Nam (VIB)
Sơ đồ trang English This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply Có tin nhắn mới Chat với nhân viên VIB Chat cùng VIBThanh lý tài sản
Vui lòng nhập thông tin
Họ tên Số điện thoại Tiếp tục Hoặc Đăng nhập Complementary Content Deferred Modules- ${title}${badge}
Từ khóa » Các Loại Thẻ Thanh Toán Vib
-
Các Loại Thẻ Thanh Toán (Debit Mastercard) - Ngân Hàng Quốc Tế VIB
-
Các Loại Thẻ Tín Dụng (Credit Card) Từ Ngân Hàng Quốc Tế VIB
-
Lợi ích Khi Làm Thẻ Mastercard Debit Tại Ngân Hàng Quốc Tế VIB
-
Lợi ích Khi Làm Thẻ Thanh Toán Tại Ngân Hàng Quốc Tế VIB
-
Biểu Phí Và Điều Kiện | VIB Nội địa
-
Giải đáp: Thẻ Tín Dụng VIB Mastercard Có Chuyển Khoản được Không?
-
Biểu Phí Và điều Kiện VIB Online Plus
-
[PDF] BIỂU PHÍ THẺ VIB
-
Các Loại Thẻ ATM VIB: Biểu Phí, Cách đăng Ký Và Sử Dụng
-
VIB - Ngân Hàng Quốc Tế - Bạn Có Biết Sự Khác Nhau Giữa Các Loại ...