Sở Thú - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
sở thú IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sə̰ː˧˩˧ tʰu˧˥ | ʂəː˧˩˨ tʰṵ˩˧ | ʂəː˨˩˦ tʰu˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂəː˧˩ tʰu˩˩ | ʂə̰ːʔ˧˩ tʰṵ˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sổ thu
Danh từ
sở thú
- (Phương ngữ) Vườn bách thú ở Nam Bộ.
Đồng nghĩa
- vườn bách thú
Dịch
- Tiếng Anh: zoo
- Tiếng Hà Lan: dierentuin
- Tiếng Nga: зоосад (zoosád) gđ
- Tiếng Pháp: zoo gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sở thú”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Sở Thú
-
Từ điển Tiếng Việt "sở Thú" - Là Gì?
-
Sở Thú Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sở Thú Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'sở Thú' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sở Thú Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Từ Sở Thú Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Sở Thú - Tax-definition
-
SỞ THÚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vườn Bách Thú – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sở Thú Singapore (Singapore Zoo) - Visit Singapore Official Site