Sơ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ sơ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sơ tiếng Pháp sơ (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sơ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành
Pháp Việt Việt Pháp

Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

sơ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sơ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sơ tiếng Pháp nghĩa là gì.

sơsommairement; grossièrement; superficiellement. Tính sơ +calculer grossièrementsơ sơ +(redoublement; sens attenué) très sommairement; très superficiellement; passablement. Biết sơ sơ +connaître très superficiellement (quelque problème...); Thuộc bài sơ sơ +savoir passablement sa leçon.début; premier stade. Thời Lê sơ
Xem từ điển Pháp Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sơ trong tiếng Pháp

sơ. sommairement; grossièrement; superficiellement.. Tính sơ +calculer grossièrement. sơ sơ +(redoublement; sens attenué) très sommairement; très superficiellement; passablement.. Biết sơ sơ +connaître très superficiellement (quelque problème...);. Thuộc bài sơ sơ +savoir passablement sa leçon.. début; premier stade.. Thời Lê sơ.

Đây là cách dùng sơ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sơ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sơ

  • thôi thì tiếng Pháp là gì?
  • xẹp lép tiếng Pháp là gì?
  • lá cờ tiếng Pháp là gì?
  • xốp xáp tiếng Pháp là gì?
  • thiết thân tiếng Pháp là gì?
  • lao kê tiếng Pháp là gì?
  • ào ạt tiếng Pháp là gì?
  • rễ bành tiếng Pháp là gì?
  • trọc lốc tiếng Pháp là gì?
  • thương hàn tiếng Pháp là gì?
  • quang tử tiếng Pháp là gì?
  • ứ máu tiếng Pháp là gì?
  • xáp chiến tiếng Pháp là gì?
  • món ăn tiếng Pháp là gì?
  • bất nhất tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Sơ Cua Tiếng Pháp Là Gì