Tiếng Pháp
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Pháp
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Pháp |
Trang 1 trên 8 |
➔ Nội dung | Màu sắc ➔ |
Số
Học cách nói con số trong tiếng Pháp.
Số đếm
zéro | không |
un | một |
deux | hai |
trois | ba |
quatre | bốn |
cinq | năm |
six | sáu |
sept | bảy |
huit | tám |
neuf | chín |
dix | mười |
onze | mười một |
douze | mười hai |
treize | mười ba |
quatorze | mười bốn |
quinze | mười lăm |
seize | mười sáu |
dix-sept | mười bảy |
dix-huit | mười tám |
dix-neuf | mười chín |
vingt | hai mươi |
vingt-et-un | hai mốt |
vingt-deux | hai hai |
vingt-trois | hai ba |
vingt-quatre | hai mươi bốn |
vingt-cinq | hai mươi lăm |
vingt-six | hai mươi sáu |
vingt sept | hai mươi bẩy |
vingt-huit | hai mươi tám |
vingt-neuf | hai mươi chín |
trente | ba mươi |
trente-et-un | ba mươi mốt |
trente-deux | ba mươi hai |
quarante | bốn mươi |
cinquante | năm mươi |
soixante | sáu mươi |
soixante-dix | bảy mưoi |
quatre-vingts | tám mươi |
quatre-vingt-dix | chín mươi |
cent | một trăm |
cent-un | một trăm linh một |
deux-cents | hai trăm |
trois-cents | ba trăm |
mille | một nghìn |
deux-mille | hai nghìn |
trois-mille | ba nghìn |
un million | một triệu |
un milliard | một tỉ |
Sự lặp lại
une fois | một lần |
deux fois | hai lần |
trois fois | ba lần |
quatre fois | bốn lần |
cinq fois | năm lần |
Từ vựng tiếng Pháp |
Trang 1 trên 8 |
➔ Nội dung | Màu sắc ➔ |
Số thứ tự
premier | thứ nhất |
deuxième, second | thứ hai |
troisième | thứ ba |
quatrième | thứ tư |
cinquième | thứ năm |
sixième | thứ sáu |
septième | thứ bảy |
huitième | thứ tám |
neuvième | thứ chín |
dixième | thứ mười |
onzième | thứ mười một |
douzième | thứ mười hai |
treizième | thứ mười ba |
quatorzième | thứ mười bốn |
quinzième | thứ mười lăm |
seizième | thứ mười sáu |
dix-septième | thứ mười bảy |
dix-huitième | thứ mười tám |
dix-neuvième | thứ mười chín |
vingtième | thứ hai mươi |
vingt-et-unième | thứ hai mốt |
vingt-deuxième | thứ hai hai |
vingt-troisième | thứ hai ba |
trentième | thứ ba mươi |
quarantième | thứ bốn mươi |
cinquantième | thứ năm mươi |
soixantième | thứ sáu mươi |
soixante-dixième | thứ bảy mươi |
quatre-vingtième | thứ tám mươi |
quatre-vingt-dixième | thứ chín mươi |
Các từ hữu ích khác
environ | khoảng/xấp xỉ |
plus de | hơn |
moins de | dưới |
Ví dụ
36 | 36 |
54 | 54 |
89 | 89 |
106 | 106 |
123 | 123 |
678 | 678 |
3 294 | 3.294 |
9 755 | 9.755 |
2 608 411 | 2.608.411 |
Từ vựng tiếng Pháp |
Trang 1 trên 8 |
➔ Nội dung | Màu sắc ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Pháp đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文