Số - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
      • 1.4.2 Từ dẫn xuất
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
      • 1.5.2 Dịch
      • 1.5.3 Trái nghĩa
      • 1.5.4 Từ dẫn xuất
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:số

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
so˧˥ʂo̰˩˧ʂo˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂo˩˩ʂo̰˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “số”
  • 数: số, sác, xúc, sổ
  • 數: số, sác, xúc, sổ

Phồn thể

  • 數: sác, xúc, số, sổ

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𢼂: số, sổ
  • 数: sộ, số, sỗ, sổ, xọ
  • 措: trách, số, thó, thò, thá, thố, láp
  • 𥐈: số
  • 數: sộ, số, sỗ, sổ, xọ

Danh từ

số

  1. Từ dùng để đếm. Đếm từ số một đến số mười. số âm
  2. Chữ số nói tắt. Số 4. Cộng sai một số.
  3. Toàn bộ những vật cùng loại gộp thành một lượng chung. Số tiền thu được. Số vé đã bán được.
  4. Vận mệnh được định đoạt sẵn của một người nào đó. Số vất vả. Xấu số.
  5. Lần in một tác phẩm xuất bản định kỳ (báo, tạp chí, v.v.). Số báo mới ra sáng nay.

Dịch

từ dùng để đếm
  • Tiếng Anh: number
  • Tiếng Hà Lan: nummer gt
  • Tiếng Nga: номер (nómer)
  • Tiếng Pháp: nombre, numéro
  • Tiếng Tây Ban Nha: número
chữ số nói tắt
  • Tiếng Anh: number, numeral
  • Tiếng Tây Ban Nha: número
toàn bộ những vật cùng luật gộp thành một lượng chung
  • Tiếng Anh: amount, quantity, count
  • Tiếng Tây Ban Nha: cantidad gc
vận mệnh được định đoạt sẵn
  • Tiếng Anh: destiny, fate, lot
  • Tiếng Tây Ban Nha: destino
lớp biến tố
  • Tiếng Anh: number
  • Tiếng Tây Ban Nha: número
lần in một tác phẩm xuất bản định kỳ
  • Tiếng Anh: issue
cấu hình hộp số của xe hơi
  • Tiếng Anh: gear
  • Tiếng Tây Ban Nha: marcha gc, cambio

Từ dẫn xuất

  • cây số
  • chữ số
  • con số
  • cơ số
  • dân số
  • đa số
  • đại số
  • đại số học
  • đối số
  • hàm số
  • hằng hà sa số
  • hằng số
  • hiệu số
  • hỗn số
  • hộp số
  • hư số
  • khử ẩn số
  • lên số
  • lý số
  • mẫu số
  • nghiệm số
  • nguyên tử số
  • nhân số
  • phân số
  • phức số
  • quân số
  • ra số
  • sai số
  • sang số
  • sĩ số
  • số ảo
  • số âm
  • số bị chia
  • số bị nhân
  • số chẵn
  • số chia
  • số chính phương
  • số dách
  • số dôi
  • số dư
  • số dương
  • số đại số
  • số đề
  • số đếm
  • số đen
  • số đo
  • số đỏ
  • số độc đắc
  • số đông
  • số hạng
  • số hệ
  • số hiệu
  • số hóa
  • số học
  • số hư
  • số hữu tỷ
  • số ít
  • số khối
  • số không
  • số kiếp
  • số là
  • số lẻ
  • số liệt
  • số liệu
  • số lớn
  • số lượng
  • số mệnh
  • số một
  • số mũ
  • số mục
  • số nghịch đảo
  • số nguyên
  • số nguyên tố
  • số nhân
  • số nhiều
  • số phận
  • số phóng đại
  • số phức
  • số thành
  • số thập phân
  • số thừa
  • số thực
  • số thương
  • số trị
  • số trung bình
  • số từ
  • số tự nhiên
  • số tử vi
  • số vô tỷ
  • tạp số
  • tần số
  • tận số
  • tham số
  • thiểu số
  • thông số
  • thuật số
  • tích số
  • thừa số
  • thương số
  • toán số
  • tới số
  • tổng số
  • tốt số
  • trị số
  • trúng số
  • túc số
  • tử số
  • tướng số
  • tỷ số
  • vận số
  • vô số
  • xổ số
  • xấu số
  • xuống số

Tính từ

số

  1. (Kỹ thuật) Sử dụng các giá trị rời rạc (không liên tục) để đại diện cho thông tin cho đầu vào, xử lý, truyền đi, lữu trữ...
  2. (Lóng) Dữ tợn.

Đồng nghĩa

dữ tợn
  • số má

Dịch

sử dụng các giá trị rời rạc
  • Tiếng Anh: digital
  • Tiếng Pháp: numérique, digital
  • Tiếng Tây Ban Nha: digital

Trái nghĩa

sử dụng các giá trị rời rạc
  • tương tự

Từ dẫn xuất

  • điện tử số
  • kỹ thuật số
  • số hóa
  • số má

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “số”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=số&oldid=2280782” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Công nghệ
  • Từ lóng
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục số 16 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Hệ Cơ Số Wiki