STT | Tên đơn vị, cá nhân | Địa chỉ | Số ký hiệu | Ngày cấp | File | Chuẩn |
1 | BỆNH VIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI HUẾ | 17 Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, Thành phố Huế | 1406/BVH-KHTC | 13/12/2024 | | Đạt |
2 | Bệnh viện Y học Cổ truyền tỉnh TT Huế | 322 Nguyễn Trãi, Tây Lộc, thành phố Huế | 13/DS | 12/12/2024 | | Đạt |
3 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | 166-Nguyễn Vịnh, Thị Trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 1344/BC-TTYT | 12/12/2024 | | Đạt |
4 | NHA KHOA THIÊN SỨ SÀI GÒN 3 | Chợ Điền Lộc, xã Điền Lộc, huyện Phong Điền | 4416/tb-syt | 11/12/2024 | | Đạt |
5 | PKĐK 102 Phạm Văn Đồng | 102 Phạm Văn Đồng, TP Huế | 69/BC-PK | 11/12/2024 | | Đạt |
6 | PKĐK Âu Lạc | 146 An Dương Vương | 06/DSNS-PKAL | 11/12/2024 | | Đạt |
7 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Thủy | 02 Quang Trung, Thủy Lương, Hương Thủy, TT Huế | 06/DS | 10/12/2024 | | Đạt |
8 | Bệnh viện Răng hàm Mặt | 83 Nguyễn Huê, Phú Nhuận, Huế, TT Huế | 14/DS | 05/12/2024 | | Đạt |
9 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA 24/7 TÂM ĐỨC | 197 An Dương Vương, thành phố Huế | 024/DSNS-TĐ | 03/12/2024 | | Đạt |
10 | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VIỆT NHẬT | Lô C1, Khu quy hoạch xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy | 77/VN | 01/12/2024 | | Đạt |
11 | PKĐK Y khoa Pháp Việt | Nguyễn Huệ | 62/BSNS-PKĐKYKPV | 29/11/2024 | | Đạt |
12 | Trung tâm Y tế thành phố Huế | 40 Kim Long, Huế. Thừa Thiên Huế | 94/DS | 28/11/2024 | | Đạt |
13 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao VNmed | 74-76 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, TP Huế | 16-2024/TTR-vnmed | 27/11/2024 | | Đạt |
14 | Trung tâm Y tế Thành phố Huế | 40 Kim Long, thành phố Huế | 1507/BC-TTYT | 27/11/2024 | | Đạt |
15 | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền | 166 Nguyễn Vịnh, Thị trấn SỊa, Quảng ĐIền, TT Huế | 06/DS | 27/11/2024 | | Đạt |
16 | DSĐH. Trần Thị Kim Chi | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed | 27062/2024/NGTT | 26/11/2024 | | Đạt |
17 | DSĐH. Ngô Thị Hồng Nhung | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed | 44521/2024/NGTT | 26/11/2024 | | Đạt |
18 | DSCĐ. Hồ Thị Thu Thủy | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed | 15658/2024/NGTT | 26/11/2024 | | Đạt |
19 | DSĐH. Huỳnh Thị Trương | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed | 42811/2024/NGTT | 26/11/2024 | | Đạt |
20 | DSĐH. Lê Thị Quỳnh Chi | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed | 43269/2024/NGTT | 26/11/2024 | | Đạt |
21 | DSĐH. Võ Văn Thọ | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed | 43055/2024/NGTT | 26/11/2024 | | Đạt |
22 | DSĐH. Phan Thị Thu Phương | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed | 40205/2024/NGTT | 26/11/2024 | | Đạt |
23 | DSĐH. Lê Thị Kim Vân | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed | 15939/2024/NGTT | 26/11/2024 | | Đạt |
24 | DSĐH. Văn Phú Dương | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed | 28620/2024/NGTT | 26/11/2024 | | Đạt |
25 | DSĐH. Phạm Thị Thanh Nhàn | Công ty TNHH Dược phẩm Gigamed | 44620/2024/NGTT | 26/11/2024 | | Đạt |
26 | DSCĐ. Huỳnh Xuân Trung | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | SVN-TGTT-2024/39-25-11-2024 | 25/11/2024 | | Đạt |
27 | DSĐH. Nguyễn Hoàng Khánh Trân | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | SVN-TGTT-2024/38-25-11-2024 | 25/11/2024 | | Đạt |
28 | Địa điểm kinh doanh VNVC Huế 2 – Công ty cổ phần Vacxin Việt Nam - Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh. | 111 Lý Thái Tổ, phường An Hòa, thành phố Huế, TT Huế | 4135/SYT-NVD | 21/11/2024 | | Đạt |
29 | NHA KHOA NỤ CƯỜI VIỆT 2 | 111A Mai Thúc Loan, thành phố Huế | 4146/tb-syt | 21/11/2024 | | Đạt |
30 | Trung tân Y tế huyện Phong Điền | Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | 1219/BC-TTYT | 20/11/2024 | | Đạt |
31 | Trung tâm Tiêm chủng VNVC Huế 2 | 111 Lý Thái Tổ, phường An Hoà, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 4064/SYT-NVY | 15/11/2024 | | Đạt |
32 | DSĐH. Nguyễn Trọng Tấn | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/97/15-11-2024 | 15/11/2024 | | Đạt |
33 | PKĐK Âu Lạc | 146 An Dương Vương, Phường An Cựu, TP Huế | 4016/SYT-NVY | 13/11/2024 | | Đạt |
34 | Trung tâm Y tế huyện A Lưới | Tổ dân phố 6, Thị Trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế | 213/BC-TTYT | 12/11/2024 | | Đạt |
35 | NHA KHOA PHÚ HOÀN MỸ | 26 An Dương Vương, thành phố Huế | 3965/tb-syt | 11/11/2024 | | Đạt |
36 | Bệnh viện Đa Khoa Hoàng Viết Thắng | 187 Điện Biên Phủ, Trừơng An, Huế, TT Huế | 02/BCB-BVHvT | 11/11/2024 | | Đạt |
37 | TTYT huyện Phú Vang | Tổ Dân phố Hòa Tây - TT Phú Đa - Phú Vang - TT Huế | 2719/BC-TTYT | 11/11/2024 | | Đạt |
38 | PKĐK Nguyễn Xuân Dũ | 120 Đặng Thái Thân, thành phố huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 03/DSNXD.2024 | 11/11/2024 | | Đạt |
39 | Phòng khám đa khoa Thanh Sơn | Lê Minh Trường, Phường Hương Sơ, TP Huế | 99/DS.PKĐKTS | 07/11/2024 | | Đạt |
40 | Phòng khám đa khoa Thuận Đức | 85 Nguyễn Huệ, Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 02.DS/PKĐKTĐ.2024 | 06/11/2024 | | Đạt |
41 | Bệnh viện Phục Hồi Chức năng tỉnh Thừa Thiên Huế | 93 Đặng Huy Trứ, Phước Vĩnh, Huế | 04/DS | 04/11/2024 | | Đạt |
42 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà m | 01 Trần Đăng Khoa, Tứ Hạ, TT Huế | 1440/DS-TTYT | 01/11/2024 | | Đạt |
43 | Trung tâm Y tế thị xã Hương Trà | Thị xã Hương Trà | 1435/BC-TTYT | 01/11/2024 | | Đạt |
44 | Trung tâm y tế huyện Quảng Điền | 166- Nguyễn Vịnh - Thị Trấn Sịa, Quảng Điền- Thừa Thiê Huế | 1099/BC-TTYT | 31/10/2024 | | Đạt |
45 | Bệnh viện Răng Hàm Mặt Huế | 83 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, thành phố Huế | 711/BVRHM | 30/10/2024 | | Đạt |
46 | Trung tâm y tế huyện Phú Lộc | Tổ dân phố 4, Thị trấn Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | 1835/BC-TTYT | 25/10/2024 | | Đạt |
47 | Bệnh viện Răng Hàm mặt Huế | 83 Nguyễn Huệ - TP Huế | 692/BC-BVRHM | 25/10/2024 | | Đạt |
48 | PKĐK MeDic Chi Lăng | 52 Chi Lăng, TP Huế | 06/DS.MDCL.2024 | 21/10/2024 | | Đạt |
49 | Bệnh viện Giao Thông Vận Tải Huế | 17 Bùi Thị Xuân, Phường Đúc, Huế, TT Huế | 16/DS | 21/10/2024 | | Đạt |
50 | DSĐH. Đặng Minh Tuấn | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | SVN-TGTT-2024/36-18-10-2024 | 18/10/2024 | | Đạt |
51 | DSĐH. Phan Ngọc Định | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | SVN-TGTT-2024/37-18-10-2024 | 18/10/2024 | | Đạt |
52 | Bệnh viện Tâm Thần Huế | 39 Phạm Thị Liên- Kim Long- TP Huế- TT Huế | 278/BVTTH-KHTH | 16/10/2024 | | Đạt |
53 | DSĐH. Bùi Văn Chí | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/89/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
54 | DSĐH. Vũ Nguyễn Quỳnh Trang | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/93/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
55 | DSĐH. Trần Thị Thu Thủy | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/91/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
56 | DSĐH. Phạm Trung Thành | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/94/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
57 | DSĐH. Đỗ Thị Hoàng Vân | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/96/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
58 | DSĐH. Võ Thị Thu Nga | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/92/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
59 | DSĐH. Vũ Thị Loan | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/95/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |
60 | DSĐH. Phạm Thị Thảo Ngọc | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | SAV-NGTT-2024/90/15-10-2024 | 15/10/2024 | | Đạt |